ABC (Bóng đá, Brazil). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của ABC
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Brazil
ABC
Sân vận động:
Estadio Maria Lamas Farache
(Natal)
Sức chứa:
18 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Serie C
Copa do Nordeste
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Pedro Paulo
25
6
540
0
0
2
0
12
Soares Mota Carlos Eduardo
32
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Eduardo Thuram
26
7
541
0
0
0
0
2
Felipe Albuquerque
24
7
586
0
0
1
0
6
Lucas Sampaio
29
6
527
0
0
1
0
16
Manoel
28
2
156
0
0
0
0
20
Matheus
29
6
437
2
0
0
0
17
Richardson
32
8
632
0
0
0
0
16
Romario
32
1
25
0
0
0
0
3
Wesley
32
6
295
0
0
2
0
21
Yuri Ferraz
29
3
150
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Adryan
29
2
71
0
0
0
0
25
Amaral
22
3
50
0
0
1
0
5
Daniel
28
8
575
0
0
1
0
8
Erick Varao
28
7
606
0
0
3
0
10
Gabriel Santiago
24
6
403
1
0
1
0
14
Lima
25
1
23
0
0
0
0
26
Sammuel
22
2
44
0
0
0
0
15
Walfrido
29
2
80
0
0
0
0
14
Wellington Reis
32
4
111
0
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Daniel Cruz
23
7
159
0
0
0
0
23
David Ribeiro
26
4
147
0
0
1
0
18
Jenison
33
6
422
2
0
2
0
19
Pedro Felipe
27
8
571
0
0
2
0
7
Ruan
30
7
292
1
0
2
0
11
Wallyson
35
7
325
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Roberto Fonseca
62
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Soares Mota Carlos Eduardo
32
8
720
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Henrique
32
2
20
0
0
0
0
13
Renan
23
1
45
0
0
0
0
17
Richardson
32
6
525
0
0
1
0
16
Romario
32
8
524
0
0
0
0
13
Vitor Marinho
22
6
136
1
0
2
0
3
Wesley
32
7
540
0
0
1
0
21
Yuri Ferraz
29
8
613
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Amaral
22
6
244
0
0
0
0
8
Erick Varao
28
4
356
1
0
3
0
26
Sammuel
22
6
436
0
0
2
1
15
Walfrido
29
4
142
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Daniel Cruz
23
9
606
3
0
1
1
23
Lucas Oliveira
23
2
64
0
0
1
0
7
Ruan
30
8
466
0
0
0
0
11
Wallyson
35
4
228
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Roberto Fonseca
62
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Pedro Paulo
25
6
540
0
0
2
0
12
Soares Mota Carlos Eduardo
32
10
900
0
0
1
0
30
Wellington
34
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Bebeto
18
0
0
0
0
0
0
4
Eduardo Thuram
26
7
541
0
0
0
0
2
Felipe Albuquerque
24
7
586
0
0
1
0
19
Henrique
32
2
20
0
0
0
0
6
Lucas Sampaio
29
6
527
0
0
1
0
16
Manoel
28
2
156
0
0
0
0
20
Matheus
29
6
437
2
0
0
0
13
Renan
23
1
45
0
0
0
0
17
Richardson
32
14
1157
0
0
1
0
16
Romario
32
9
549
0
0
0
0
13
Vitor Marinho
22
6
136
1
0
2
0
3
Wesley
32
13
835
0
0
3
0
21
Yuri Ferraz
29
11
763
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Adryan
29
2
71
0
0
0
0
25
Amaral
22
9
294
0
0
1
0
5
Daniel
28
8
575
0
0
1
0
8
Erick Varao
28
11
962
1
0
6
0
10
Gabriel Santiago
24
6
403
1
0
1
0
14
Lima
25
1
23
0
0
0
0
21
Oziel
18
0
0
0
0
0
0
26
Sammuel
22
8
480
0
0
2
1
15
Walfrido
29
6
222
0
0
1
0
14
Wellington Reis
32
4
111
0
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Daniel Cruz
23
16
765
3
0
1
1
23
David Ribeiro
26
4
147
0
0
1
0
18
Jenison
33
6
422
2
0
2
0
23
Lucas Oliveira
23
2
64
0
0
1
0
25
Mike
19
0
0
0
0
0
0
19
Pedro Felipe
27
8
571
0
0
2
0
23
Romarinho
21
0
0
0
0
0
0
7
Ruan
30
15
758
1
0
2
0
Ruan
18
0
0
0
0
0
0
11
Wallyson
35
11
553
2
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Roberto Fonseca
62
Quảng cáo
Quảng cáo