AC Milan Nữ (Bóng đá, Ý). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của AC Milan Nữ
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ý
AC Milan Nữ
Sân vận động:
Centro Sportivo Peppino Vismara
(Milan)
Sức chứa:
1 200
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Serie A Nữ
Coppa Italia Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Babb Selena Delia
28
5
450
0
0
1
0
77
Copetti Matilde
26
1
1
0
0
0
0
1
Giuliani Laura
31
21
1890
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Fusetti Laura
33
8
397
0
0
0
0
25
Mesjasz Malgorzata
26
12
925
2
0
3
0
23
Piga Julie
26
22
1776
0
2
4
0
20
Soffia Angelica
23
16
767
1
0
1
0
13
Swaby Allyson
27
19
1513
0
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Arrigoni Giorgia
19
2
25
0
0
0
0
7
Bergamaschi Valentina
27
23
1954
2
3
7
0
37
Guagni Alia
36
22
1334
0
1
0
0
19
Ijeh Evelyn
22
12
656
3
1
1
0
24
Laurent Emelyne
25
20
1258
4
0
1
0
12
Mascarello Marta
25
20
1193
2
4
5
0
8
Nadim Nadia
36
8
327
0
2
0
0
14
Rubio Avila Silvia
23
13
481
1
2
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Adami Greta
31
8
172
0
0
1
0
9
Asllani Kosovare
34
17
1065
6
0
1
0
5
Cernoia Valentina
32
16
1166
0
2
2
0
99
Dompig Chante
23
26
1765
6
2
1
0
10
Dubcova Kamila
25
17
1233
3
3
0
0
11
Grimshaw Christy
28
20
1641
1
4
3
0
70
Marinelli Gloria
26
21
678
2
0
1
0
21
Staskova Andrea
24
21
1392
6
1
0
0
17
Vigilucci Valery
27
20
903
2
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Corti Davide
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Babb Selena Delia
28
3
270
0
0
0
0
1
Giuliani Laura
31
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Fusetti Laura
33
2
45
1
0
1
0
25
Mesjasz Malgorzata
26
4
360
0
0
0
0
23
Piga Julie
26
4
316
0
0
0
0
20
Soffia Angelica
23
4
315
0
0
0
0
13
Swaby Allyson
27
1
19
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Bergamaschi Valentina
27
3
226
0
0
1
0
37
Guagni Alia
36
1
90
0
0
0
0
19
Ijeh Evelyn
22
3
98
1
0
0
0
24
Laurent Emelyne
25
5
165
3
0
0
0
12
Mascarello Marta
25
3
194
0
0
0
0
8
Nadim Nadia
36
3
149
0
0
1
0
14
Rubio Avila Silvia
23
2
148
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Asllani Kosovare
34
3
130
0
0
0
0
5
Cernoia Valentina
32
1
77
0
0
0
0
99
Dompig Chante
23
4
246
1
0
0
0
10
Dubcova Kamila
25
2
180
3
0
0
0
11
Grimshaw Christy
28
4
182
4
0
1
0
70
Marinelli Gloria
26
4
167
0
0
0
0
21
Staskova Andrea
24
4
190
1
0
1
0
17
Vigilucci Valery
27
4
232
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Corti Davide
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Babb Selena Delia
28
8
720
0
0
1
0
77
Copetti Matilde
26
1
1
0
0
0
0
1
Giuliani Laura
31
22
1980
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Fusetti Laura
33
10
442
1
0
1
0
25
Mesjasz Malgorzata
26
16
1285
2
0
3
0
23
Piga Julie
26
26
2092
0
2
4
0
20
Soffia Angelica
23
20
1082
1
0
1
0
13
Swaby Allyson
27
20
1532
0
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Arrigoni Giorgia
19
2
25
0
0
0
0
7
Bergamaschi Valentina
27
26
2180
2
3
8
0
29
Boldrini Sofia
19
0
0
0
0
0
0
45
Cesarini Erin
19
0
0
0
0
0
0
44
Donolato Valentina
18
0
0
0
0
0
0
37
Guagni Alia
36
23
1424
0
1
0
0
19
Ijeh Evelyn
22
15
754
4
1
1
0
24
Laurent Emelyne
25
25
1423
7
0
1
0
12
Mascarello Marta
25
23
1387
2
4
5
0
8
Nadim Nadia
36
11
476
0
2
1
0
14
Rubio Avila Silvia
23
15
629
1
2
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Adami Greta
31
8
172
0
0
1
0
9
Asllani Kosovare
34
20
1195
6
0
1
0
5
Cernoia Valentina
32
17
1243
0
2
2
0
99
Dompig Chante
23
30
2011
7
2
1
0
10
Dubcova Kamila
25
19
1413
6
3
0
0
11
Grimshaw Christy
28
24
1823
5
4
4
0
70
Marinelli Gloria
26
25
845
2
0
1
0
46
Mikulica Petra
19
0
0
0
0
0
0
21
Staskova Andrea
24
25
1582
7
1
1
0
17
Vigilucci Valery
27
24
1135
2
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Corti Davide
51
Quảng cáo
Quảng cáo