Admira (Bóng đá, Áo). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Admira
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Áo
Admira
Sân vận động:
motion_invest Arena
(Maria Enzersdorf)
Sức chứa:
10 600
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
2. Liga
OFB Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Haas Christoph
31
20
1800
0
0
3
0
97
Oluwayemi Toby
20
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Anderson Mathew
20
18
1428
0
4
1
0
5
Ebner Thomas
32
15
887
1
0
5
0
66
Feiner Fabian
18
3
22
0
0
0
0
35
Keckeisen Nicolas
22
16
1278
2
1
1
0
4
Puchegger Patrick
29
13
909
0
0
3
0
31
Puczka David
19
22
533
2
1
1
0
39
Teigl Georg
33
18
927
3
0
1
0
8
Zwierschitz Stephan
33
15
1244
1
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Davies George
27
20
1027
2
1
0
0
21
Galle Raphael
24
22
1433
1
2
1
0
10
Gashi Albin
27
25
1820
4
4
8
0
28
Murgas Jan
20
11
487
1
0
4
0
20
Rasner Martin
28
23
1698
0
1
6
0
18
Scholler Jakob Maximilian
18
17
1335
2
0
3
0
77
Stevanovic Andrej
20
11
185
0
0
0
1
19
Vorsager Wilhelm
26
20
1432
0
3
4
1
82
Yesiloz Emre Can
?
2
14
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
El Moukhantir Anour
26
9
442
0
2
2
0
6
Malicsek Lukas
24
24
2134
3
1
9
1
11
Mujanovic Salko
27
10
661
2
0
0
0
22
Ristanic Filip
20
17
930
4
1
2
0
9
Schmidt Patrick
25
24
1065
2
1
2
0
7
Young Reinhard
22
18
994
3
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pratl Thomas
33
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Haas Christoph
31
1
120
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Anderson Mathew
20
1
120
0
0
0
0
35
Keckeisen Nicolas
22
1
120
0
0
1
0
4
Puchegger Patrick
29
1
22
0
0
0
0
31
Puczka David
19
2
22
1
0
0
0
39
Teigl Georg
33
1
59
0
0
0
0
8
Zwierschitz Stephan
33
1
99
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Davies George
27
1
62
0
0
0
0
21
Galle Raphael
24
1
73
0
0
0
0
10
Gashi Albin
27
1
48
0
0
1
0
26
Koreimann Adrian Jordi
19
1
15
0
0
0
0
28
Murgas Jan
20
1
0
1
0
0
0
20
Rasner Martin
28
1
120
0
0
0
0
18
Scholler Jakob Maximilian
18
1
106
0
0
0
0
77
Stevanovic Andrej
20
1
48
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Malicsek Lukas
24
2
120
1
0
1
0
9
Schmidt Patrick
25
1
99
0
0
0
0
7
Young Reinhard
22
1
73
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pratl Thomas
33
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Haas Christoph
31
21
1920
0
0
3
0
97
Oluwayemi Toby
20
6
540
0
0
0
0
16
Sulek Maximilian
22
0
0
0
0
0
0
44
Sulzer Dominik
22
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Anderson Mathew
20
19
1548
0
4
1
0
5
Ebner Thomas
32
15
887
1
0
5
0
66
Feiner Fabian
18
3
22
0
0
0
0
35
Keckeisen Nicolas
22
17
1398
2
1
2
0
4
Puchegger Patrick
29
14
931
0
0
3
0
31
Puczka David
19
24
555
3
1
1
0
39
Teigl Georg
33
19
986
3
0
1
0
8
Zwierschitz Stephan
33
16
1343
1
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Davies George
27
21
1089
2
1
0
0
21
Galle Raphael
24
23
1506
1
2
1
0
10
Gashi Albin
27
26
1868
4
4
9
0
26
Koreimann Adrian Jordi
19
1
15
0
0
0
0
28
Murgas Jan
20
12
487
2
0
4
0
20
Rasner Martin
28
24
1818
0
1
6
0
18
Scholler Jakob Maximilian
18
18
1441
2
0
3
0
77
Stevanovic Andrej
20
12
233
0
0
0
1
19
Vorsager Wilhelm
26
20
1432
0
3
4
1
27
Wagner Marco
20
0
0
0
0
0
0
82
Yesiloz Emre Can
?
2
14
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Dimmel Dino
18
0
0
0
0
0
0
17
El Moukhantir Anour
26
9
442
0
2
2
0
6
Malicsek Lukas
24
26
2254
4
1
10
1
11
Mujanovic Salko
27
10
661
2
0
0
0
22
Ristanic Filip
20
17
930
4
1
2
0
9
Schmidt Patrick
25
25
1164
2
1
2
0
7
Young Reinhard
22
19
1067
3
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pratl Thomas
33
Quảng cáo
Quảng cáo