AFC Wimbledon (Bóng đá, Anh). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của AFC Wimbledon
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Anh
AFC Wimbledon
Sân vận động:
The Cherry Red Records Stadium
(London)
Sức chứa:
9 215
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
League Two
EFL Cup
EFL Trophy
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Tzanev Nikola
27
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Biler Huseyin
22
11
841
0
1
6
2
3
Brown Lee
33
24
1818
0
3
3
0
26
Currie Jack
21
39
3381
1
1
5
0
6
Johnson Ryan
27
31
2719
1
0
3
0
30
Kalambayi Paul
24
2
65
0
0
0
1
31
Lewis Joe
24
31
2676
4
2
8
1
33
Ogundere Isaac
21
31
2233
0
0
6
0
15
Pearce Alex
35
10
660
0
0
0
0
25
Sutcliffe Ethan
20
1
12
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Ball James
28
25
1239
1
0
3
0
14
Little Armani
27
38
3331
4
4
8
0
8
Pell Harry
Thẻ đỏ
33
26
575
1
1
4
0
4
Reeves Jake
31
38
3287
2
7
5
0
7
Tilley James
25
39
2869
7
4
8
0
27
Williams Morgan
19
2
102
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Bugiel Omar
29
41
3196
13
5
10
1
24
Curtis Ronan
28
16
960
5
2
3
1
9
Davison Joshua
24
36
1075
4
1
7
0
10
Kelly Josh
25
17
1108
2
0
1
0
17
McLean Ryan
24
8
76
0
1
0
0
11
Neufville Josh
23
38
2409
1
3
2
0
29
Sasu Aron
19
20
617
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Jackson Johnnie
41
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Tzanev Nikola
27
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Brown Lee
33
2
125
0
0
0
0
6
Johnson Ryan
27
2
180
0
0
0
0
31
Lewis Joe
24
2
180
0
0
1
0
33
Ogundere Isaac
21
2
180
0
1
0
0
15
Pearce Alex
35
1
56
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Ball James
28
2
169
0
0
1
0
14
Little Armani
27
1
12
0
0
0
0
8
Pell Harry
Thẻ đỏ
33
2
157
0
0
1
0
4
Reeves Jake
31
1
90
0
0
0
0
7
Tilley James
25
2
172
1
0
1
0
27
Williams Morgan
19
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Bugiel Omar
29
2
25
1
0
0
0
9
Davison Joshua
24
2
83
0
0
0
0
17
McLean Ryan
24
2
10
1
0
0
0
11
Neufville Josh
23
2
105
0
0
0
0
29
Sasu Aron
19
2
77
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Jackson Johnnie
41
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Tzanev Nikola
27
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Biler Huseyin
22
5
221
0
0
0
0
3
Brown Lee
33
6
462
0
0
0
0
26
Currie Jack
21
3
210
0
0
0
0
6
Johnson Ryan
27
3
225
0
0
2
0
30
Kalambayi Paul
24
4
360
0
0
3
0
31
Lewis Joe
24
2
109
1
0
0
0
33
Ogundere Isaac
21
4
293
0
0
0
0
15
Pearce Alex
35
3
197
1
0
1
0
25
Sutcliffe Ethan
20
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Ball James
28
6
399
0
1
1
0
32
Jennings Kai
?
2
44
0
0
1
0
14
Little Armani
27
2
99
0
0
0
0
8
Pell Harry
Thẻ đỏ
33
4
338
1
1
1
0
4
Reeves Jake
31
3
145
0
0
0
0
7
Tilley James
25
5
325
2
1
1
0
27
Williams Morgan
19
2
101
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Bugiel Omar
29
3
152
0
0
1
0
24
Curtis Ronan
28
1
26
0
0
0
0
9
Davison Joshua
24
6
497
3
0
1
0
17
McLean Ryan
24
3
92
1
0
0
0
11
Neufville Josh
23
2
103
0
1
0
0
29
Sasu Aron
19
6
500
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Jackson Johnnie
41
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Tzanev Nikola
27
9
810
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Biler Huseyin
22
16
1062
0
1
6
2
3
Brown Lee
33
32
2405
0
3
3
0
26
Currie Jack
21
42
3591
1
1
5
0
23
Hallard Joshua
20
0
0
0
0
0
0
6
Johnson Ryan
27
36
3124
1
0
5
0
30
Kalambayi Paul
24
6
425
0
0
3
1
31
Lewis Joe
24
35
2965
5
2
9
1
33
Ogundere Isaac
21
37
2706
0
1
6
0
15
Pearce Alex
35
14
913
1
0
2
0
25
Sutcliffe Ethan
20
2
102
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Ball James
28
33
1807
1
1
5
0
32
Jennings Kai
?
2
44
0
0
1
0
14
Little Armani
27
41
3442
4
4
8
0
8
Pell Harry
Thẻ đỏ
33
32
1070
2
2
6
0
4
Reeves Jake
31
42
3522
2
7
5
0
7
Tilley James
25
46
3366
10
5
10
0
27
Williams Morgan
19
5
293
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Bugiel Omar
29
46
3373
14
5
11
1
24
Curtis Ronan
28
17
986
5
2
3
1
9
Davison Joshua
24
44
1655
7
1
8
0
10
Kelly Josh
25
17
1108
2
0
1
0
37
Leach Edward
?
0
0
0
0
0
0
17
McLean Ryan
24
13
178
2
1
0
0
11
Neufville Josh
23
42
2617
1
4
2
0
29
Sasu Aron
19
28
1194
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Jackson Johnnie
41
Quảng cáo
Quảng cáo