Aguia De Maraba (Bóng đá, Brazil). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Aguia De Maraba
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Brazil
Aguia De Maraba
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Copa do Brasil
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bernardes Lopes Axel
31
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Betao
32
1
90
0
0
1
0
2
Bruno Limao
34
2
180
0
0
0
0
16
Daelson
31
2
24
0
0
0
0
24
Mendes da Silva Joao Pabllo
22
1
8
0
0
0
0
6
Wender
25
2
180
1
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Alan Maia
29
2
77
0
0
0
0
4
Caique Baiano
30
2
180
0
0
1
0
5
Dinde
29
3
176
1
0
0
0
23
Ferreira da Silva Marcos Wanderley
31
1
30
0
0
0
1
7
Hitalo Jose
25
2
154
0
0
0
0
21
Joao Guilherme
23
1
46
0
0
0
0
25
Mariano
25
2
31
0
0
0
0
18
Pablo
21
1
20
0
0
0
0
8
Patrick
22
2
139
0
0
0
0
15
Soares
26
1
45
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Braga
22
4
179
3
0
1
0
19
Carvalho Lima Kaique Bruno
30
2
18
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Mathaus Sodre
37
Ramos da Silva Glauber
49
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bernardes Lopes Axel
31
2
180
0
0
0
0
Mezzomo Arthur
19
0
0
0
0
0
0
22
Victor Lube
30
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Betao
32
1
90
0
0
1
0
2
Bruno Limao
34
2
180
0
0
0
0
16
Daelson
31
2
24
0
0
0
0
24
Mendes da Silva Joao Pabllo
22
1
8
0
0
0
0
6
Wender
25
2
180
1
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Alan Maia
29
2
77
0
0
0
0
4
Caique Baiano
30
2
180
0
0
1
0
5
Dinde
29
3
176
1
0
0
0
21
Fabiano
25
0
0
0
0
0
0
23
Ferreira da Silva Marcos Wanderley
31
1
30
0
0
0
1
7
Hitalo Jose
25
2
154
0
0
0
0
21
Joao Guilherme
23
1
46
0
0
0
0
25
Mariano
25
2
31
0
0
0
0
18
Pablo
21
1
20
0
0
0
0
8
Patrick
22
2
139
0
0
0
0
15
Rodrigues Samuel Felix
20
0
0
0
0
0
0
15
Soares
26
1
45
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Braga
22
4
179
3
0
1
0
19
Carvalho Lima Kaique Bruno
30
2
18
0
0
0
0
18
Rodrigao
30
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Mathaus Sodre
37
Ramos da Silva Glauber
49
Quảng cáo
Quảng cáo