Al Arabi (Bóng đá, Qatar). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Al Arabi
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Qatar
Al Arabi
Sân vận động:
Grand Hamad Stadium
(Doha)
Sức chứa:
13 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
QSL
Emir Cup
QSL Cup
Super Cup UAE / Qatar
AFC Champions League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Al Hail Jasem
32
22
1897
0
0
0
0
96
Hassan Amir
20
1
84
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Al Salati Abdulla
21
12
600
0
0
2
0
13
Alaaeldin Mohamed
30
4
219
0
0
1
0
22
Diallo Abdou
28
20
1785
1
0
5
0
15
Gaber Jassem
22
17
1469
2
0
2
0
14
Ibrahim Hilal
31
20
1511
0
1
5
0
19
Kala Ibrahim
27
14
501
0
0
3
0
2
Muftah Yousuf Muftah
36
13
713
0
1
0
0
32
Reda Salem
17
3
76
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Al Deri Abdulrahman Anad
27
4
20
0
0
0
0
18
Al Saeed Ibrahim
22
2
9
0
0
1
0
99
Ali Rami
24
8
57
0
0
0
0
8
Fathi Ahmed
31
21
1715
2
0
5
0
6
Marafee Abdullah
32
20
1465
2
1
5
0
27
Moein Doozandeh Ahmad
28
7
248
0
0
0
0
28
Msakni Youssef
33
19
1619
9
4
6
0
10
Rafinha
31
16
1177
5
3
2
0
3
Sayyar Mohammad
33
4
182
0
0
0
0
5
Simo
19
16
1346
0
1
5
2
11
Taabouni Mohamed
22
18
1065
1
3
2
0
7
Verratti Marco
31
17
1530
0
7
7
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Al Ansari Abdulaziz Rashid
32
1
4
0
0
0
0
9
Al Somah Omar
35
22
1910
17
1
0
0
23
Alaa Aldeen Hassan
24
6
281
1
1
0
1
24
Murisi Abdullah
24
6
123
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ali Younes
41
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Al Hail Jasem
32
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Al Salati Abdulla
21
1
9
0
0
0
0
13
Alaaeldin Mohamed
30
2
127
0
0
0
0
22
Diallo Abdou
28
2
180
1
0
0
0
15
Gaber Jassem
22
2
180
0
0
0
0
14
Ibrahim Hilal
31
1
90
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Fathi Ahmed
31
2
180
0
0
0
0
6
Marafee Abdullah
32
1
46
0
0
0
0
27
Moein Doozandeh Ahmad
28
1
17
0
0
0
0
28
Msakni Youssef
33
2
180
2
0
0
0
10
Rafinha
31
2
164
1
0
0
0
5
Simo
19
2
135
0
0
1
0
11
Taabouni Mohamed
22
2
63
0
0
0
0
7
Verratti Marco
31
2
180
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Al Somah Omar
35
2
180
0
0
0
0
23
Alaa Aldeen Hassan
24
2
75
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ali Younes
41
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Al Hail Jasem
32
3
270
0
0
0
0
96
Hassan Amir
20
4
360
0
0
1
0
30
Mohammed Ahmed Noureldin
?
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Al Salati Abdulla
21
4
268
1
1
0
0
13
Alaaeldin Mohamed
30
7
535
0
2
0
0
22
Diallo Abdou
28
1
90
0
0
0
0
14
Ibrahim Hilal
31
7
467
3
2
0
0
19
Kala Ibrahim
27
8
569
1
1
1
0
2
Muftah Yousuf Muftah
36
8
570
0
0
1
0
32
Reda Salem
17
7
346
1
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Al Balushi Abdulrahim
24
1
30
0
0
0
0
4
Al Deri Abdulrahman Anad
27
8
661
0
0
2
0
99
Ali Rami
24
7
443
1
0
0
0
27
Moein Doozandeh Ahmad
28
8
555
0
3
2
1
44
Mohamad Hassan
?
2
13
0
0
0
0
10
Rafinha
31
3
123
1
1
1
0
3
Sayyar Mohammad
33
8
720
0
0
0
0
5
Simo
19
6
418
1
0
3
0
11
Taabouni Mohamed
22
7
494
1
0
1
0
7
Verratti Marco
31
2
135
0
1
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Al Somah Omar
35
2
180
2
0
0
0
24
Murisi Abdullah
24
6
460
1
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ali Younes
41
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Al Hail Jasem
32
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Alaaeldin Mohamed
30
1
83
0
0
0
0
22
Diallo Abdou
28
1
90
0
0
0
0
14
Ibrahim Hilal
31
1
90
0
0
0
0
2
Muftah Yousuf Muftah
36
1
8
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Fathi Ahmed
31
1
90
0
0
0
0
17
Gunnarsson Aron
35
1
5
0
0
0
0
6
Marafee Abdullah
32
1
8
0
0
0
0
28
Msakni Youssef
33
1
90
1
0
0
0
10
Rafinha
31
1
86
0
0
1
0
5
Simo
19
1
90
0
0
0
0
7
Verratti Marco
31
1
90
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Al Somah Omar
35
1
90
0
0
0
0
23
Alaa Aldeen Hassan
24
1
83
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ali Younes
41
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Al Hail Jasem
32
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Diallo Abdou
28
1
90
0
0
0
0
15
Gaber Jassem
22
1
77
0
0
0
0
14
Ibrahim Hilal
31
1
90
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Ali Rami
24
1
1
0
0
0
0
8
Fathi Ahmed
31
1
90
0
0
0
0
6
Marafee Abdullah
32
1
86
0
0
0
0
27
Moein Doozandeh Ahmad
28
1
5
0
0
0
0
28
Msakni Youssef
33
1
90
0
0
0
0
10
Rafinha
31
1
90
0
0
0
0
5
Simo
19
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Al Somah Omar
35
1
90
0
0
0
0
24
Murisi Abdullah
24
1
14
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ali Younes
41
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Al Hail Jasem
32
29
2527
0
0
0
0
35
Bakri Ibrahim
?
0
0
0
0
0
0
96
Hassan Amir
20
5
444
0
0
1
0
30
Mohammed Ahmed Noureldin
?
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Al Salati Abdulla
21
17
877
1
1
2
0
13
Alaaeldin Mohamed
30
14
964
0
2
1
0
37
Attiea Ali
?
0
0
0
0
0
0
22
Diallo Abdou
28
25
2235
2
0
5
0
15
Gaber Jassem
22
20
1726
2
0
2
0
14
Ibrahim Hilal
31
30
2248
3
3
7
0
19
Kala Ibrahim
27
22
1070
1
1
4
0
2
Muftah Yousuf Muftah
36
22
1291
0
1
1
0
32
Reda Salem
17
10
422
1
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Al Balushi Abdulrahim
24
1
30
0
0
0
0
4
Al Deri Abdulrahman Anad
27
12
681
0
0
2
0
18
Al Saeed Ibrahim
22
2
9
0
0
1
0
38
Al Sulaiti Mohammed Aman Saad Najm
?
0
0
0
0
0
0
99
Ali Rami
24
16
501
1
0
0
0
8
Fathi Ahmed
31
25
2075
2
0
5
0
17
Gunnarsson Aron
35
1
5
0
0
0
0
6
Marafee Abdullah
32
23
1605
2
1
5
0
27
Moein Doozandeh Ahmad
28
17
825
0
3
2
1
44
Mohamad Hassan
?
2
13
0
0
0
0
28
Msakni Youssef
33
23
1979
12
4
6
0
10
Rafinha
31
23
1640
7
4
4
0
3
Sayyar Mohammad
33
12
902
0
0
0
0
5
Simo
19
26
2079
1
1
9
2
11
Taabouni Mohamed
22
27
1622
2
3
3
0
7
Verratti Marco
31
22
1935
0
8
10
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Al Ansari Abdulaziz Rashid
32
1
4
0
0
0
0
9
Al Somah Omar
35
28
2450
19
1
0
0
23
Alaa Aldeen Hassan
24
9
439
1
2
0
1
29
Alaa Mohamed
28
0
0
0
0
0
0
24
Murisi Abdullah
24
13
597
1
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ali Younes
41
Quảng cáo
Quảng cáo