Al Ittihad (Bóng đá, Ai Cập). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Al Ittihad
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ai Cập
Al Ittihad
Sân vận động:
Borg El Arab Stadium
(Alexandria)
Sức chứa:
86 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
League Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Salah Omar
26
1
90
0
0
0
0
1
Soliman Al Mahdi
36
24
2160
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Abou-Salima Islam
30
17
1240
2
0
2
0
37
Hassane Alhabib
20
4
227
0
0
0
0
3
Ibrahim Mostafa
24
17
1229
0
0
2
0
22
Reda Sherif
27
9
472
0
0
0
0
24
Saleh Amr
28
17
948
1
0
1
0
6
Shabana Mahmoud
29
14
1123
0
0
1
0
5
Teka Seif
33
19
1513
1
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Abdel Naby Ahmed Eid
24
4
146
0
0
1
0
14
Adel Ahmed
26
18
1044
1
1
2
0
17
El Deeb Karim
29
24
2128
0
5
3
0
10
El Ghandour Khaled
33
18
1247
1
0
4
0
25
El Sayed Belal
23
8
169
0
0
0
0
20
El Tamy Hany Mostafa
24
2
35
0
0
0
0
12
El Wahsh Omar
28
22
1135
0
3
2
0
21
Mohamed Abdelghani
22
17
877
3
0
1
0
13
Mohamed Zaghloul
23
1
46
0
0
0
0
8
Naser Naser
28
20
1122
1
1
2
0
19
Omran Ragab
30
8
338
0
0
1
0
7
Saleh Hisham
26
18
1379
0
1
2
0
18
Salifu Moro
25
18
1310
0
1
6
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
39
Aubame Bekale
20
21
909
0
0
2
0
27
Boateng Benjamin
23
21
1520
6
2
5
0
28
Eato Ahmed
23
2
106
0
0
0
0
4
Ghoneim Ahmed
34
5
220
0
0
1
0
9
Mabululu
32
19
1697
10
2
5
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
El Ashri Tarek
59
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Khalil Amr
31
1
90
0
0
0
0
16
Salah Omar
26
1
90
0
0
0
0
1
Soliman Al Mahdi
36
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Abou-Salima Islam
30
3
270
0
0
0
0
37
Hassane Alhabib
20
4
241
0
0
1
0
24
Saleh Amr
28
5
409
0
0
0
0
6
Shabana Mahmoud
29
2
180
0
0
0
0
5
Teka Seif
33
5
450
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
El Deeb Karim
29
2
133
0
0
0
0
10
El Ghandour Khaled
33
5
432
2
0
2
0
20
El Tamy Hany Mostafa
24
1
22
0
0
0
0
12
El Wahsh Omar
28
4
217
0
0
1
0
21
Mohamed Abdelghani
22
5
370
1
0
0
0
8
Naser Naser
28
5
307
0
0
0
0
19
Omran Ragab
30
4
206
0
0
1
0
7
Saleh Hisham
26
5
450
0
0
0
0
18
Salifu Moro
25
1
12
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
39
Aubame Bekale
20
4
256
0
0
0
0
27
Boateng Benjamin
23
3
270
1
0
2
1
11
El Henawy Fawzi
25
2
23
0
0
0
0
33
Sotohi Mahmoud
21
1
38
0
0
0
0
29
Traore Namory
19
2
82
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
El Ashri Tarek
59
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Khalil Amr
31
1
90
0
0
0
0
16
Salah Omar
26
2
180
0
0
0
0
1
Soliman Al Mahdi
36
27
2430
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Abou-Salima Islam
30
20
1510
2
0
2
0
37
Hassane Alhabib
20
8
468
0
0
1
0
3
Ibrahim Mostafa
24
17
1229
0
0
2
0
22
Reda Sherif
27
9
472
0
0
0
0
24
Saleh Amr
28
22
1357
1
0
1
0
6
Shabana Mahmoud
29
16
1303
0
0
1
0
5
Teka Seif
33
24
1963
1
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Abdel Naby Ahmed Eid
24
4
146
0
0
1
0
14
Adel Ahmed
26
18
1044
1
1
2
0
17
El Deeb Karim
29
26
2261
0
5
3
0
10
El Ghandour Khaled
33
23
1679
3
0
6
0
25
El Sayed Belal
23
8
169
0
0
0
0
20
El Tamy Hany Mostafa
24
3
57
0
0
0
0
12
El Wahsh Omar
28
26
1352
0
3
3
0
21
Mohamed Abdelghani
22
22
1247
4
0
1
0
13
Mohamed Zaghloul
23
1
46
0
0
0
0
8
Naser Naser
28
25
1429
1
1
2
0
19
Omran Ragab
30
12
544
0
0
2
0
7
Saleh Hisham
26
23
1829
0
1
2
0
18
Salifu Moro
25
19
1322
0
1
6
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
39
Aubame Bekale
20
25
1165
0
0
2
0
27
Boateng Benjamin
23
24
1790
7
2
7
1
28
Eato Ahmed
23
2
106
0
0
0
0
11
El Henawy Fawzi
25
2
23
0
0
0
0
4
Ghoneim Ahmed
34
5
220
0
0
1
0
9
Mabululu
32
19
1697
10
2
5
1
33
Sotohi Mahmoud
21
1
38
0
0
0
0
29
Traore Namory
19
2
82
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
El Ashri Tarek
59
Quảng cáo
Quảng cáo