Al Kuwait (Bóng đá, Kuwait). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Al Kuwait
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Kuwait
Al Kuwait
Sân vận động:
Al Kuwait Sports Club Stadium
(Kuwait)
Sức chứa:
12 350
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Al Houshan Soud
24
0
0
0
0
0
0
30
Al Kandari Mohammed
19
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Al-Khebizi Yousif
?
0
0
0
0
0
0
45
Al Faraj Sultan
23
0
0
0
0
0
0
5
Al Hajeri Fahad
32
0
0
0
0
0
0
2
Al Sanea Sami
31
0
0
0
0
0
0
21
Dara Ali Pour
?
0
0
0
0
0
0
12
Falah Mohsen
?
0
0
0
0
0
0
23
Freih Mohammad
35
0
0
0
0
0
0
3
Ghanam Meshari
?
0
0
0
0
0
0
13
Hamoud Fahad
33
0
0
0
0
0
0
19
Ifa Bilel
34
0
0
0
0
0
0
35
Zola Arsene
28
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Al Dhefiri Ahmed
32
0
0
0
0
0
0
10
Al Fadhel Talal
33
0
0
0
0
0
0
37
Al Harbi Fahd
?
0
0
0
0
0
0
9
Al Harbi Faisal
32
0
0
0
0
0
0
6
Al Khubaizi Yousub
28
0
0
0
0
0
0
7
Amri Yassine
28
0
0
0
0
0
0
66
Berrahma Mehdi
32
0
0
0
0
0
0
4
Hany Reda
28
0
0
0
0
0
0
26
Marhoon Mohamed
26
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Abdelfattah Ahmed
27
0
0
0
0
0
0
11
Al Mubailish Fawaz
25
0
0
0
0
0
0
16
Daham Mohammad
24
0
0
0
0
0
0
27
Khenissi Taha Yassine
32
0
0
0
0
0
0
20
Naser Youssef
33
0
0
0
0
0
0
Nasser Yousef
33
0
0
0
0
0
0
29
Zanki Ahmad
28
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bunjak Boris
69
Quảng cáo
Quảng cáo