Alaves (Bóng đá, Tây Ban Nha). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Alaves
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Tây Ban Nha
Alaves
Sân vận động:
Estadio Mendizorrotza
(Vitoria-Gasteiz)
Sức chứa:
19 840
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
La Liga
Copa del Rey
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Sivera Antonio
27
34
3060
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Abqar Abdel
25
23
2000
0
0
10
0
3
Duarte Ruben
Chấn thương cơ
28
24
1603
2
0
6
0
44
Gonzalez Victor Parada
22
2
3
0
0
0
0
2
Gorosabel Andoni
Chấn thương cơ
27
33
2801
1
0
6
0
27
Lopez Javi
22
29
2144
1
3
3
0
16
Marin Rafa
21
30
2219
0
0
5
0
7
Sola Alex
24
26
1116
0
3
2
0
14
Tenaglia Nahuel
28
22
933
1
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Alkain Xeber
26
9
276
0
0
1
0
23
Benavidez Carlos
26
27
1016
3
1
4
0
8
Blanco Antonio
23
31
2259
0
1
4
1
6
Guevara Ander
26
33
2671
1
0
7
0
18
Guridi Jon
29
32
2406
1
4
2
0
10
Hagi Ianis
25
18
618
0
1
2
0
42
Ropero Unai
22
1
5
0
0
0
0
30
de Oliveira Tomas
19
1
6
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Garcia Kike
34
31
1323
3
2
3
0
32
Omorodion Samu
20
31
1794
8
1
5
0
29
Panichelli Joaquin
21
5
113
0
0
0
0
21
Rebbach Abderrahmane
25
21
702
1
0
1
0
11
Rioja Luis
30
34
2402
5
4
3
0
20
Simeone Giuliano
21
11
384
1
0
0
0
22
Vicente Carlos
25
15
883
0
4
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Garcia Plaza Luis
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Owono Jesus
23
3
270
0
0
0
0
1
Sivera Antonio
27
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Duarte Ruben
Chấn thương cơ
28
4
326
1
0
1
0
44
Gonzalez Victor Parada
22
2
177
0
0
0
0
2
Gorosabel Andoni
Chấn thương cơ
27
1
11
0
0
0
0
27
Lopez Javi
22
2
111
0
0
0
0
16
Marin Rafa
21
2
104
0
0
2
0
7
Sola Alex
24
4
322
0
1
1
0
14
Tenaglia Nahuel
28
4
347
0
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Alkain Xeber
26
4
254
3
2
1
0
23
Benavidez Carlos
26
3
270
1
0
1
0
8
Blanco Antonio
23
3
113
0
0
1
0
35
Diallo Selu Mamadou
20
3
96
0
0
0
0
6
Guevara Ander
26
3
201
0
0
0
0
18
Guridi Jon
29
1
25
0
0
0
0
10
Hagi Ianis
25
4
203
2
0
0
0
42
Ropero Unai
22
1
72
0
0
0
0
37
de Leon Jose
20
1
4
0
0
0
0
30
de Oliveira Tomas
19
1
45
0
2
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Garcia Kike
34
2
107
0
0
0
0
32
Omorodion Samu
20
1
90
0
0
0
0
21
Rebbach Abderrahmane
25
3
100
2
2
0
0
11
Rioja Luis
30
2
100
0
0
0
0
20
Simeone Giuliano
21
2
91
0
0
0
0
22
Vicente Carlos
25
1
90
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Garcia Plaza Luis
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
41
Garcia Vazquez Gaizka
19
0
0
0
0
0
0
43
Montero Ruben
18
0
0
0
0
0
0
31
Owono Jesus
23
3
270
0
0
0
0
33
Rodriguez Adrian
23
0
0
0
0
0
0
1
Sivera Antonio
27
35
3150
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Abqar Abdel
25
23
2000
0
0
10
0
3
Duarte Ruben
Chấn thương cơ
28
28
1929
3
0
7
0
47
Garcia Alvaro
19
0
0
0
0
0
0
44
Gonzalez Victor Parada
22
4
180
0
0
0
0
2
Gorosabel Andoni
Chấn thương cơ
27
34
2812
1
0
6
0
27
Lopez Javi
22
31
2255
1
3
3
0
16
Marin Rafa
21
32
2323
0
0
7
0
36
Munoz Larrea Egoitz
19
0
0
0
0
0
0
7
Sola Alex
24
30
1438
0
4
3
0
14
Tenaglia Nahuel
28
26
1280
1
1
5
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Alkain Xeber
26
13
530
3
2
2
0
23
Benavidez Carlos
26
30
1286
4
1
5
0
8
Blanco Antonio
23
34
2372
0
1
5
1
35
Diallo Selu Mamadou
20
3
96
0
0
0
0
6
Guevara Ander
26
36
2872
1
0
7
0
18
Guridi Jon
29
33
2431
1
4
2
0
10
Hagi Ianis
25
22
821
2
1
2
0
39
Ortiz Eneko
20
0
0
0
0
0
0
42
Ropero Unai
22
2
77
0
0
0
0
37
de Leon Jose
20
1
4
0
0
0
0
30
de Oliveira Tomas
19
2
51
0
2
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Garcia Kike
34
33
1430
3
2
3
0
32
Omorodion Samu
20
32
1884
8
1
5
0
29
Panichelli Joaquin
21
5
113
0
0
0
0
21
Rebbach Abderrahmane
25
24
802
3
2
1
0
11
Rioja Luis
30
36
2502
5
4
3
0
20
Simeone Giuliano
21
13
475
1
0
0
0
22
Vicente Carlos
25
16
973
0
4
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Garcia Plaza Luis
51
Quảng cáo
Quảng cáo