Albania (Bóng đá, châu Âu). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Albania
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
châu Âu
Albania
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Berisha Etrit
35
0
0
0
0
0
0
12
Kastrati Elhan
27
0
0
0
0
0
0
1
Simoni Simon
19
0
0
0
0
0
0
23
Strakosha Thomas
29
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Ajeti Arlind
30
0
0
0
0
0
0
3
Aliji Naser
30
0
0
0
0
0
0
2
Balliu Ivan
32
0
0
0
0
0
0
6
Djimsiti Berat
31
0
0
0
0
0
0
4
Hysaj Elseid
30
0
0
0
0
0
0
18
Ismajli Ardian
27
0
0
0
0
0
0
15
Kumbulla Marash
24
0
0
0
0
0
0
13
Mihaj Enea
25
0
0
0
0
0
0
3
Mitaj Mario
20
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Abrashi Amir
34
0
0
0
0
0
0
21
Asllani Kristjan
22
0
0
0
0
0
0
10
Bajrami Nedim
25
0
0
0
0
0
0
8
Berisha Medon
20
0
0
0
0
0
0
8
Gjasula Klaus
34
0
0
0
0
0
0
14
Laci Qazim
28
0
0
0
0
0
0
20
Ramadani Ylber
28
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Asani Jasir
29
0
0
0
0
0
0
9
Broja Armando
22
0
0
0
0
0
0
19
Daku Mirlind
26
0
0
0
0
0
0
7
Hoxha Arber
25
0
0
0
0
0
0
10
Manaj Rey
27
0
0
0
0
0
0
17
Muci Ernest
23
0
0
0
0
0
0
15
Seferi Taulant
27
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sylvinho
50
Quảng cáo
Quảng cáo