Alcorcon (Bóng đá, Tây Ban Nha). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Alcorcon
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Tây Ban Nha
Alcorcon
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
La Liga 2
Copa del Rey
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Anacker Lucas
27
13
1170
0
0
0
0
1
Ruiz Jesus
27
27
2430
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Babin Jean-Sylvain
37
23
1611
0
0
3
0
2
Castro Javier
23
38
3019
1
0
5
1
23
Chema
32
23
1573
1
0
9
2
20
Lopez Iago
25
33
2581
0
2
9
1
3
Morillas David
37
19
1174
0
0
3
0
19
Quintilla Xavier
27
22
1831
0
2
5
1
4
Rivas Viondi Oscar
24
31
2178
0
1
7
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Bilbao Iker
28
5
66
0
0
1
0
18
Eteki Yan
26
32
2423
1
0
12
1
14
Fede
29
14
551
1
2
1
0
30
Garcia Inigo
20
1
14
0
0
0
0
28
Garrido Jaime
21
1
29
0
0
0
0
10
Juanma
26
22
771
1
1
2
0
15
Lara Javi
38
30
1365
1
0
0
0
5
Mosquera Parada Pedro
36
30
1761
1
0
6
0
16
Perez Javier
28
23
1711
2
0
4
0
8
Rodriganez Jacobo Gonzalez
27
34
2511
5
3
11
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Addai Emmanuel
22
34
2006
3
4
1
0
22
Artola Juan
24
28
752
0
0
4
0
9
Borrego Christian
27
36
2668
4
0
3
0
17
Garcia Victor
27
35
2639
2
2
9
2
21
Obieta Koldo
30
27
886
1
0
4
0
33
Sanca Marciano
20
10
313
0
0
0
0
11
Sousa Dyego
34
22
925
5
0
5
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Nafti Mehdi
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Anacker Lucas
27
2
210
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Babin Jean-Sylvain
37
1
26
0
0
0
0
2
Castro Javier
23
2
165
0
0
0
0
23
Chema
32
2
115
0
0
0
0
20
Lopez Iago
25
1
120
0
0
0
0
3
Morillas David
37
1
61
0
0
0
0
19
Quintilla Xavier
27
2
69
0
0
0
0
4
Rivas Viondi Oscar
24
2
117
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Eteki Yan
26
2
81
0
0
0
0
30
Garcia Inigo
20
1
90
0
0
0
0
15
Lara Javi
38
2
208
1
0
1
0
5
Mosquera Parada Pedro
36
2
150
0
0
0
0
16
Perez Javier
28
1
43
0
0
0
0
8
Rodriganez Jacobo Gonzalez
27
2
86
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Artola Juan
24
1
90
0
0
0
0
17
Garcia Victor
27
1
120
0
0
0
0
21
Obieta Koldo
30
2
183
0
0
0
0
11
Sousa Dyego
34
1
28
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Nafti Mehdi
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Anacker Lucas
27
15
1380
0
0
0
0
31
Ruiz Delgado Alex
23
0
0
0
0
0
0
1
Ruiz Jesus
27
27
2430
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Babin Jean-Sylvain
37
24
1637
0
0
3
0
2
Castro Javier
23
40
3184
1
0
5
1
23
Chema
32
25
1688
1
0
9
2
20
Lopez Iago
25
34
2701
0
2
9
1
3
Morillas David
37
20
1235
0
0
3
0
38
Osorio Bryan
20
0
0
0
0
0
0
19
Quintilla Xavier
27
24
1900
0
2
5
1
4
Rivas Viondi Oscar
24
33
2295
0
1
7
0
35
Romero Fernando
22
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Bilbao Iker
28
5
66
0
0
1
0
18
Eteki Yan
26
34
2504
1
0
12
1
14
Fede
29
14
551
1
2
1
0
30
Garcia Inigo
20
2
104
0
0
0
0
28
Garrido Jaime
21
1
29
0
0
0
0
10
Juanma
26
22
771
1
1
2
0
15
Lara Javi
38
32
1573
2
0
1
0
33
Llorente Edu
20
0
0
0
0
0
0
5
Mosquera Parada Pedro
36
32
1911
1
0
6
0
16
Perez Javier
28
24
1754
2
0
4
0
8
Rodriganez Jacobo Gonzalez
27
36
2597
5
3
13
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Addai Emmanuel
22
34
2006
3
4
1
0
22
Artola Juan
24
29
842
0
0
4
0
9
Borrego Christian
27
36
2668
4
0
3
0
17
Garcia Victor
27
36
2759
2
2
9
2
32
Israel Isra
20
0
0
0
0
0
0
21
Obieta Koldo
30
29
1069
1
0
4
0
33
Sanca Marciano
20
10
313
0
0
0
0
11
Sousa Dyego
34
23
953
5
0
5
0
36
Vidal Maria Iker
19
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Nafti Mehdi
45
Quảng cáo
Quảng cáo