Alessandria (Bóng đá, Ý). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Alessandria
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ý
Alessandria
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Serie C - Bảng A
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Farroni Alessandro
26
5
450
0
0
0
0
33
Spurio Andrea
25
11
990
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Belgiovine Daniele
19
2
122
0
0
1
0
23
Ciancio Simone
36
33
2872
0
0
13
0
5
Cusumano Francesco
23
10
629
0
0
1
0
32
Fiumano Filippo
21
4
246
0
0
2
1
17
Gega Ertijon
22
22
1626
0
0
7
1
32
Giubilato Lorenzo
23
9
441
0
0
1
0
30
Gueli Diego
17
1
6
0
0
0
0
26
Mame Ass Ndir
23
5
216
0
0
0
0
21
Nunzella Leonardo
31
31
1780
1
0
9
0
16
Parrinello Theo
23
3
77
0
0
0
0
3
Rossi Enrico
23
33
1924
0
0
5
0
8
Rota Arensi
28
30
2471
0
0
12
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
80
De Ponti Orso
19
1
9
0
0
0
0
20
Femia Nicolas
27
11
472
0
0
4
1
28
Foresta Giovanni
28
17
1006
1
0
10
0
24
Mastalli Alessandro
28
37
2998
4
0
6
0
53
Molinaro Simone
19
1
1
0
0
0
0
4
Nichetti Marco
27
34
2951
1
0
8
0
18
Pellegrini Lorenzo
20
32
2051
0
0
7
0
14
Pellitteri Alessandro
20
24
1146
0
0
1
0
66
Sepe Alfonso
21
38
1944
1
0
3
0
6
Soler Ian
28
15
990
1
0
6
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Anatriello Gennaro
20
14
693
1
0
2
0
31
Busatto Tommaso
22
8
393
1
0
1
0
7
Gazoul Marwen
19
33
1769
4
0
7
1
29
Laukzemis Karolis
32
10
278
0
0
0
0
79
Mangni Doudou
31
7
250
0
0
1
0
99
Samele Luigi
22
11
618
2
0
1
1
9
Siafa Oscar
26
24
1940
3
0
4
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Barmaz Yannick
18
0
0
0
0
0
0
1
Farroni Alessandro
26
5
450
0
0
0
0
33
Spurio Andrea
25
11
990
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Belgiovine Daniele
19
2
122
0
0
1
0
23
Ciancio Simone
36
33
2872
0
0
13
0
5
Cusumano Francesco
23
10
629
0
0
1
0
32
Fiumano Filippo
21
4
246
0
0
2
1
17
Gega Ertijon
22
22
1626
0
0
7
1
32
Giubilato Lorenzo
23
9
441
0
0
1
0
75
Gjomemo Clarence
20
0
0
0
0
0
0
30
Gueli Diego
17
1
6
0
0
0
0
10
Laureana Andrea
18
0
0
0
0
0
0
26
Mame Ass Ndir
23
5
216
0
0
0
0
2
Muratore Marco
18
0
0
0
0
0
0
21
Nunzella Leonardo
31
31
1780
1
0
9
0
16
Parrinello Theo
23
3
77
0
0
0
0
3
Rossi Enrico
23
33
1924
0
0
5
0
8
Rota Arensi
28
30
2471
0
0
12
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Colletta Giuseppe
19
0
0
0
0
0
0
80
De Ponti Orso
19
1
9
0
0
0
0
20
Femia Nicolas
27
11
472
0
0
4
1
28
Foresta Giovanni
28
17
1006
1
0
10
0
24
Mastalli Alessandro
28
37
2998
4
0
6
0
53
Molinaro Simone
19
1
1
0
0
0
0
4
Nichetti Marco
27
34
2951
1
0
8
0
18
Pellegrini Lorenzo
20
32
2051
0
0
7
0
14
Pellitteri Alessandro
20
24
1146
0
0
1
0
19
Salomon Andrea
18
0
0
0
0
0
0
66
Sepe Alfonso
21
38
1944
1
0
3
0
6
Soler Ian
28
15
990
1
0
6
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Anatriello Gennaro
20
14
693
1
0
2
0
13
Bello Bryan
18
0
0
0
0
0
0
31
Busatto Tommaso
22
8
393
1
0
1
0
7
Gazoul Marwen
19
33
1769
4
0
7
1
29
Laukzemis Karolis
32
10
278
0
0
0
0
79
Mangni Doudou
31
7
250
0
0
1
0
99
Samele Luigi
22
11
618
2
0
1
1
9
Siafa Oscar
26
24
1940
3
0
4
0
Quảng cáo
Quảng cáo