Altay (Bóng đá, Thổ Nhĩ Kỳ). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Altay
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Thổ Nhĩ Kỳ
Altay
Sân vận động:
Alsancak Mustafa Denizli Stadi
(Izmir)
Sức chứa:
15 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
1. Lig
Turkish Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
45
Caliskan Mustafa
20
9
722
0
0
0
0
13
Ozcelik Ulas
19
1
45
0
0
0
0
1
Ozenc Ozan Evrim
31
13
1113
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Altunbudak Kuban
22
18
1306
0
0
4
0
4
Colak Hikmet
19
2
100
0
0
0
0
77
Efe Onur
22
27
1346
0
0
7
0
25
Gundem Tugay
21
4
271
0
0
3
0
26
Oktay Salih
19
1
63
0
0
0
0
5
Ozdemir Sefa
26
31
2577
0
0
5
0
88
Ozkaya Ozgur
36
24
1977
0
0
6
0
3
Tekin Yusuf
21
19
724
0
0
0
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Baycan Caner
21
15
625
0
0
1
0
23
Demir Murat
24
17
880
0
0
3
1
7
Erdogan Eren
22
16
1307
1
0
5
0
32
Gezer Arda
Thẻ vàng
21
24
864
0
0
4
0
6
Gulselam Ceyhun
36
29
2402
0
1
10
1
28
Gunduz Mehmet
20
26
1636
0
0
0
0
22
Kaymaz Mehmet
17
1
45
0
0
0
0
21
Kizilkuyu Ali
23
16
536
0
0
0
0
18
Parmeksiz Ege
21
4
77
0
0
0
0
17
Sarikaya Salih
26
32
2773
1
1
6
0
10
Tangeldi Emre
18
4
117
0
0
0
0
20
Yetkin Enes
19
20
593
0
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
63
Kadah Deniz
38
21
1549
3
2
7
0
99
Kucukdeniz Nurettin
20
14
592
1
0
3
0
34
Ogruce Enes
17
12
796
1
0
4
0
24
Ozcam Erdem
21
4
107
0
0
0
0
11
Uluc Murat
43
13
226
1
0
3
0
9
Yildiz Mehmet
17
8
131
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bicer Cuneyt
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Ozenc Ozan Evrim
31
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Efe Onur
22
1
90
0
0
0
0
5
Ozdemir Sefa
26
1
46
0
0
0
0
88
Ozkaya Ozgur
36
1
45
0
0
0
0
3
Tekin Yusuf
21
1
46
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Baycan Caner
21
1
7
0
0
0
0
23
Demir Murat
24
1
19
0
0
0
0
32
Gezer Arda
Thẻ vàng
21
1
27
0
0
0
0
28
Gunduz Mehmet
20
1
90
0
0
0
0
21
Kizilkuyu Ali
23
1
63
0
0
0
0
17
Sarikaya Salih
26
1
64
0
0
2
1
20
Yetkin Enes
19
1
72
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Uluc Murat
43
2
90
3
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bicer Cuneyt
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
45
Caliskan Mustafa
20
9
722
0
0
0
0
12
Mendes Galip
17
0
0
0
0
0
0
13
Ozcelik Ulas
19
1
45
0
0
0
0
1
Ozenc Ozan Evrim
31
14
1203
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Altunbudak Kuban
22
18
1306
0
0
4
0
4
Colak Hikmet
19
2
100
0
0
0
0
77
Efe Onur
22
28
1436
0
0
7
0
25
Gundem Tugay
21
4
271
0
0
3
0
26
Oktay Salih
19
1
63
0
0
0
0
5
Ozdemir Sefa
26
32
2623
0
0
5
0
88
Ozkaya Ozgur
36
25
2022
0
0
6
0
3
Tekin Yusuf
21
20
770
0
0
0
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Baycan Caner
21
16
632
0
0
1
0
23
Demir Murat
24
18
899
0
0
3
1
7
Erdogan Eren
22
16
1307
1
0
5
0
32
Gezer Arda
Thẻ vàng
21
25
891
0
0
4
0
6
Gulselam Ceyhun
36
29
2402
0
1
10
1
28
Gunduz Mehmet
20
27
1726
0
0
0
0
22
Kaymaz Mehmet
17
1
45
0
0
0
0
21
Kizilkuyu Ali
23
17
599
0
0
0
0
18
Parmeksiz Ege
21
4
77
0
0
0
0
17
Sarikaya Salih
26
33
2837
1
1
8
1
16
Sarikaya Yunus
18
0
0
0
0
0
0
10
Tangeldi Emre
18
4
117
0
0
0
0
20
Yetkin Enes
19
21
665
0
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
63
Kadah Deniz
38
21
1549
3
2
7
0
99
Kucukdeniz Nurettin
20
14
592
1
0
3
0
34
Ogruce Enes
17
12
796
1
0
4
0
24
Ozcam Erdem
21
4
107
0
0
0
0
11
Uluc Murat
43
15
316
4
0
4
0
9
Yildiz Mehmet
17
8
131
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bicer Cuneyt
48
Quảng cáo
Quảng cáo