Alverca (Bóng đá, Bồ Đào Nha). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Alverca
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Bồ Đào Nha
Alverca
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga 3
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Dias Joel
25
1
3
0
0
0
0
22
Hidalgo Nuno
32
2
89
0
0
0
0
98
Joao Bravim
26
17
1530
0
0
4
0
1
Ribeiro Luis
32
14
1260
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
96
Cesinha
23
1
31
0
0
0
1
44
Gomes Caiser
24
13
666
0
0
3
0
15
Lazaro Lucas Joao Paulo
28
20
1086
1
0
0
0
4
Oliveira Alysson
21
16
1396
1
0
4
0
75
Ramos Diogo
21
7
369
0
0
0
0
95
Sagna Pierre
33
12
360
0
0
1
0
19
Silva Rui
28
20
1532
0
0
2
0
33
Venaque
24
27
2405
2
0
2
0
90
Vitor Bruno
34
26
1665
0
0
5
0
5
Ze Oliveira
28
20
1324
0
0
4
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
95
Da Silva Janickson Lamine
19
1
2
0
0
0
0
25
Dias Ricardo
33
14
1102
1
0
6
0
23
Iago Oliveira
24
14
677
0
0
3
0
88
Martins Diogo
27
31
2505
2
0
7
0
35
Pedro Bicalho
23
17
1001
0
0
1
0
8
Pinto Goncalo
24
19
838
1
0
8
0
16
Pires Miguel
22
14
1128
0
0
4
0
20
Salomao Diogo
35
9
448
1
0
0
0
11
Victor
21
13
542
1
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Costa Joao
24
32
2390
22
0
3
0
9
Freitas Rodrigo
22
3
45
0
0
1
0
50
Gaspar Nuno
19
2
9
0
0
0
0
28
Hachadi Khalid
26
28
1228
3
0
3
1
21
Harramiz Soares
33
7
380
2
0
1
0
18
Jesus Pedro
21
20
928
1
0
1
1
6
Luiz Miguel
22
29
1733
5
0
9
2
14
Varela Jose
26
14
559
1
0
4
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pereira Joao
32
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Dias Joel
25
1
3
0
0
0
0
22
Hidalgo Nuno
32
2
89
0
0
0
0
98
Joao Bravim
26
17
1530
0
0
4
0
1
Ribeiro Luis
32
14
1260
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
96
Cesinha
23
1
31
0
0
0
1
44
Gomes Caiser
24
13
666
0
0
3
0
15
Lazaro Lucas Joao Paulo
28
20
1086
1
0
0
0
4
Oliveira Alysson
21
16
1396
1
0
4
0
75
Ramos Diogo
21
7
369
0
0
0
0
95
Sagna Pierre
33
12
360
0
0
1
0
19
Silva Rui
28
20
1532
0
0
2
0
33
Venaque
24
27
2405
2
0
2
0
90
Vitor Bruno
34
26
1665
0
0
5
0
5
Ze Oliveira
28
20
1324
0
0
4
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
95
Da Silva Janickson Lamine
19
1
2
0
0
0
0
25
Dias Ricardo
33
14
1102
1
0
6
0
23
Iago Oliveira
24
14
677
0
0
3
0
88
Martins Diogo
27
31
2505
2
0
7
0
35
Pedro Bicalho
23
17
1001
0
0
1
0
8
Pinto Goncalo
24
19
838
1
0
8
0
16
Pires Miguel
22
14
1128
0
0
4
0
20
Salomao Diogo
35
9
448
1
0
0
0
11
Victor
21
13
542
1
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Costa Joao
24
32
2390
22
0
3
0
9
Freitas Rodrigo
22
3
45
0
0
1
0
50
Gaspar Nuno
19
2
9
0
0
0
0
28
Hachadi Khalid
26
28
1228
3
0
3
1
21
Harramiz Soares
33
7
380
2
0
1
0
18
Jesus Pedro
21
20
928
1
0
1
1
6
Luiz Miguel
22
29
1733
5
0
9
2
14
Varela Jose
26
14
559
1
0
4
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pereira Joao
32
Quảng cáo
Quảng cáo