Amorebieta (Bóng đá, Tây Ban Nha). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Amorebieta
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Tây Ban Nha
Amorebieta
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
La Liga 2
Copa del Rey
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Campos Pablo
22
26
2340
0
0
1
0
13
Magunagoitia Jonmi
23
12
1080
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Bustinza Unai
32
13
1140
1
0
5
1
3
Etxeita Xabier
36
25
2192
0
1
5
0
28
Garreta Felix
20
31
2495
4
1
6
1
24
Gaya Josep
23
17
1193
1
0
5
0
16
Lasure Briz Daniel
30
25
1837
0
2
4
0
2
Mier Jorge
Chấn thương mắt cá chân
25
18
960
0
0
2
0
15
Nunez Alvaro
23
35
2798
2
2
8
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Dorrio Josue
30
38
3049
3
6
3
0
10
Edwards Ryan
30
32
1310
3
0
2
0
14
Eraso Javier
34
22
787
2
0
2
0
8
Moran Erik
32
28
1536
0
4
5
0
17
Rodriguez Medina Rayco
27
27
1177
1
2
1
0
20
Sibo Kwasi
25
35
2786
1
0
7
1
6
Yriarte Jorge
24
11
235
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Carbonell Alejandro
26
31
1977
0
0
6
1
9
Jauregi Eneko
27
33
2056
6
2
3
0
19
Locadia Jurgen
30
2
37
0
0
0
0
22
Morcillo Jon
25
33
1792
4
2
2
0
11
Seguin Iker
34
10
589
0
0
2
1
29
Troncho Angel
21
3
196
0
0
0
0
23
Unzueta Iker
25
16
693
3
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Jandro Alejandro
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Magunagoitia Jonmi
23
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Etxeita Xabier
36
1
13
0
0
0
0
28
Garreta Felix
20
2
180
0
0
0
0
24
Gaya Josep
23
1
78
0
0
0
0
16
Lasure Briz Daniel
30
2
58
0
0
0
0
2
Mier Jorge
Chấn thương mắt cá chân
25
2
180
0
0
0
0
15
Nunez Alvaro
23
1
4
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Dorrio Josue
30
1
90
0
0
0
0
10
Edwards Ryan
30
2
168
0
1
0
0
14
Eraso Javier
34
2
116
1
0
1
0
8
Moran Erik
32
1
65
0
0
0
0
17
Rodriguez Medina Rayco
27
2
177
1
1
0
0
20
Sibo Kwasi
25
2
47
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Carbonell Alejandro
26
1
72
0
0
1
0
9
Jauregi Eneko
27
2
166
1
0
0
0
22
Morcillo Jon
25
2
28
0
0
0
0
11
Seguin Iker
34
2
122
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Jandro Alejandro
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Campos Pablo
22
26
2340
0
0
1
0
13
Magunagoitia Jonmi
23
14
1260
0
0
1
0
1
Marino Unai
24
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Bustinza Unai
32
13
1140
1
0
5
1
3
Etxeita Xabier
36
26
2205
0
1
5
0
28
Garreta Felix
20
33
2675
4
1
6
1
24
Gaya Josep
23
18
1271
1
0
5
0
16
Lasure Briz Daniel
30
27
1895
0
2
4
0
2
Mier Jorge
Chấn thương mắt cá chân
25
20
1140
0
0
2
0
15
Nunez Alvaro
23
36
2802
2
2
8
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Dorrio Josue
30
39
3139
3
6
3
0
10
Edwards Ryan
30
34
1478
3
1
2
0
14
Eraso Javier
34
24
903
3
0
3
0
8
Moran Erik
32
29
1601
0
4
5
0
17
Rodriguez Medina Rayco
27
29
1354
2
3
1
0
20
Sibo Kwasi
25
37
2833
1
0
7
1
6
Yriarte Jorge
24
11
235
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Carbonell Alejandro
26
32
2049
0
0
7
1
9
Jauregi Eneko
27
35
2222
7
2
3
0
19
Locadia Jurgen
30
2
37
0
0
0
0
22
Morcillo Jon
25
35
1820
4
2
2
0
11
Seguin Iker
34
12
711
0
0
2
1
29
Troncho Angel
21
3
196
0
0
0
0
23
Unzueta Iker
25
16
693
3
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Jandro Alejandro
45
Quảng cáo
Quảng cáo