Angostura (Bóng đá, Venezuela). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Angostura
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Venezuela
Angostura
Sân vận động:
Estadio Ricardo Tulio Maya
(Ciudad Bolívar)
Sức chứa:
5 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga FUTVE
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Gallo Moises
25
16
1440
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Escudero Palomo Yeferson
26
1
2
0
0
0
0
17
Farreras Andres
22
9
402
0
0
2
0
80
Gomez Christian
25
11
600
0
0
2
0
18
Lovera Jose
24
15
1275
3
0
7
0
13
Matos Anthony
28
16
1440
0
1
1
0
79
Roca Carlos
18
1
13
0
0
0
0
6
Rojas Jose
27
1
10
0
0
0
0
3
Saab Karin
23
4
286
0
0
0
0
16
Silgado Juan
25
15
1277
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Castellanos Juan
28
16
952
4
4
2
0
10
Contreras Aldry
19
15
1001
4
0
6
1
31
Gomez Jorge
26
16
1255
4
1
2
0
26
Gonzalez Eliezer
23
8
127
0
0
1
0
4
Montanez Adrian
24
15
1350
0
0
7
0
21
Moreno David
24
13
391
1
2
0
0
28
Pacheco Jhon
22
16
812
0
0
1
0
5
Pereira Edwards
28
10
354
0
0
2
0
30
Ramirez Bryant
18
3
115
0
0
0
0
9
Velasco Antony
24
16
896
1
3
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Maza Ronny
26
14
608
2
1
0
0
7
Rondon Jose
24
2
15
0
0
0
0
32
Veron Gonzalo
34
2
69
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Castillo Osmar
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Gallo Moises
25
16
1440
0
0
0
0
91
Gutierrez Reyes
16
0
0
0
0
0
0
1
Lopez Victor
32
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Escudero Palomo Yeferson
26
1
2
0
0
0
0
17
Farreras Andres
22
9
402
0
0
2
0
80
Gomez Christian
25
11
600
0
0
2
0
18
Lovera Jose
24
15
1275
3
0
7
0
13
Matos Anthony
28
16
1440
0
1
1
0
23
Quero Eduin
27
0
0
0
0
0
0
79
Roca Carlos
18
1
13
0
0
0
0
6
Rojas Jose
27
1
10
0
0
0
0
3
Saab Karin
23
4
286
0
0
0
0
16
Silgado Juan
25
15
1277
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Castellanos Juan
28
16
952
4
4
2
0
10
Contreras Aldry
19
15
1001
4
0
6
1
31
Gomez Jorge
26
16
1255
4
1
2
0
26
Gonzalez Eliezer
23
8
127
0
0
1
0
4
Montanez Adrian
24
15
1350
0
0
7
0
21
Moreno David
24
13
391
1
2
0
0
28
Pacheco Jhon
22
16
812
0
0
1
0
5
Pereira Edwards
28
10
354
0
0
2
0
30
Ramirez Bryant
18
3
115
0
0
0
0
9
Velasco Antony
24
16
896
1
3
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Borges Kevin
17
0
0
0
0
0
0
23
D'Agostino Andres
21
0
0
0
0
0
0
11
Maza Ronny
26
14
608
2
1
0
0
27
Ortiz Santiago
18
0
0
0
0
0
0
90
Quinones Rafael
20
0
0
0
0
0
0
7
Rondon Jose
24
2
15
0
0
0
0
32
Veron Gonzalo
34
2
69
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Castillo Osmar
?
Quảng cáo
Quảng cáo