Anorthosis (Bóng đá, Síp). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Anorthosis
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Síp
Anorthosis
Sân vận động:
Antonis Papadopoulos Stadium
(Larnaca)
Sức chứa:
9 782
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Cyta Championship
Cyprus Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Arboleda Ivan
28
26
2284
0
0
8
1
99
Keravnos Andreas
24
1
63
0
0
0
0
93
Michail Neofytos
30
10
806
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Anderson Correia
32
32
2233
1
0
4
0
22
Antoniou Minas
30
22
878
0
0
3
0
44
Correa Pavlos
25
19
1615
0
0
2
1
15
Ferrer Salva
26
7
630
1
0
1
0
3
Garcia Fran
31
11
917
0
0
1
0
6
Kargas Giannis
29
21
1561
0
0
6
1
16
Makoun Christian
24
13
964
2
0
5
0
5
Nabil Marmouk
26
25
2070
0
0
5
0
2
Wague Moussa
25
28
2185
0
0
3
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Artymatas Kostakis
31
4
304
0
0
2
1
88
Chrysostomou Andreas
23
21
921
0
0
4
0
23
Geraldo Rosa Francisco Manuel
31
15
596
0
0
1
0
48
Ioannou Michalis
23
19
791
0
0
2
0
52
Konstantinou Konstantinos
18
2
2
0
0
0
0
8
Tejera Sergio
33
27
2383
0
0
11
1
12
Thioune Ousseynou
30
24
1743
1
0
4
1
50
Tzouliou Dimitrianos
18
10
145
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Castel Sergio
29
31
2180
12
0
4
0
11
Castro Ferreira Helder Jose
27
33
2531
6
0
5
0
57
Charalambous Evagoras
18
1
10
0
0
0
0
81
Chico Banza
25
23
1529
6
0
6
2
21
Gassama Sekou
28
26
1381
9
0
0
0
10
Guerrero Miguel
33
13
955
6
0
1
0
77
Musonda Charly Jr.
27
10
203
0
0
1
0
17
Paroutis Daniil
23
24
848
1
0
2
0
80
Perea Alberto
33
11
401
0
0
1
0
20
Waris Majeed
32
24
1369
0
0
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Okkas Giannis
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Arboleda Ivan
28
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Anderson Correia
32
1
90
0
0
0
0
6
Kargas Giannis
29
1
1
0
0
0
0
16
Makoun Christian
24
1
90
0
0
1
0
5
Nabil Marmouk
26
2
90
1
0
0
0
2
Wague Moussa
25
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Geraldo Rosa Francisco Manuel
31
1
0
1
0
0
0
48
Ioannou Michalis
23
2
45
0
0
0
1
8
Tejera Sergio
33
1
90
0
0
0
0
12
Thioune Ousseynou
30
1
46
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Castel Sergio
29
2
90
4
0
0
0
11
Castro Ferreira Helder Jose
27
1
73
0
0
0
0
81
Chico Banza
25
1
90
0
0
1
0
21
Gassama Sekou
28
1
18
0
0
0
0
10
Guerrero Miguel
33
1
0
1
0
0
0
80
Perea Alberto
33
1
90
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Okkas Giannis
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Arboleda Ivan
28
27
2374
0
0
8
1
99
Keravnos Andreas
24
1
63
0
0
0
0
93
Michail Neofytos
30
10
806
0
0
0
0
51
Pisias Anastasios
?
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Anderson Correia
32
33
2323
1
0
4
0
22
Antoniou Minas
30
22
878
0
0
3
0
44
Correa Pavlos
25
19
1615
0
0
2
1
15
Ferrer Salva
26
7
630
1
0
1
0
3
Garcia Fran
31
11
917
0
0
1
0
6
Kargas Giannis
29
22
1562
0
0
6
1
Lytras Konstantinos
18
0
0
0
0
0
0
16
Makoun Christian
24
14
1054
2
0
6
0
5
Nabil Marmouk
26
27
2160
1
0
5
0
2
Wague Moussa
25
29
2275
0
0
3
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Artymatas Kostakis
31
4
304
0
0
2
1
88
Chrysostomou Andreas
23
21
921
0
0
4
0
23
Geraldo Rosa Francisco Manuel
31
16
596
1
0
1
0
48
Ioannou Michalis
23
21
836
0
0
2
1
52
Konstantinou Konstantinos
18
2
2
0
0
0
0
Markou Panagiotis
18
0
0
0
0
0
0
8
Tejera Sergio
33
28
2473
0
0
11
1
12
Thioune Ousseynou
30
25
1789
1
0
5
1
50
Tzouliou Dimitrianos
18
10
145
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Castel Sergio
29
33
2270
16
0
4
0
11
Castro Ferreira Helder Jose
27
34
2604
6
0
5
0
57
Charalambous Evagoras
18
1
10
0
0
0
0
81
Chico Banza
25
24
1619
6
0
7
2
21
Gassama Sekou
28
27
1399
9
0
0
0
10
Guerrero Miguel
33
14
955
7
0
1
0
77
Musonda Charly Jr.
27
10
203
0
0
1
0
17
Paroutis Daniil
23
24
848
1
0
2
0
Paschali Petros
18
0
0
0
0
0
0
80
Perea Alberto
33
12
491
0
0
1
0
20
Waris Majeed
32
24
1369
0
0
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Okkas Giannis
47
Quảng cáo
Quảng cáo