Antofagasta (Bóng đá, Chilê). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Antofagasta
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Chilê
Antofagasta
Sân vận động:
Estadio Regional de Antofagasta
(Antofagasta)
Sức chứa:
21 178
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera B
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Cerda Valdes Fabian Alfredo
35
11
990
0
0
0
0
1
Cisternas Juan
21
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Berardo Nicolas
33
11
986
0
0
2
0
8
Cordero Salvador
28
13
1032
0
0
2
0
30
Guerra Luis
27
13
1093
4
0
2
1
19
Larenas Mario
30
9
600
0
0
0
0
3
Maluenda Manuel
21
8
439
1
0
0
0
26
Soza Lukas
26
9
596
0
0
4
0
13
Vidal Benjamin
33
2
102
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Araya Juan
26
6
169
0
0
2
0
5
Astorga Rodrigo
20
1
9
0
0
0
0
20
Cuadra Adrian
26
14
1210
3
0
2
0
6
Diaz Cristian
21
14
1260
0
0
1
0
21
Espinoza Gonzalo
34
13
779
0
0
4
1
17
Hinojosa Sergio
19
3
64
0
0
2
0
29
Julis Franko
18
4
188
0
0
2
0
16
Liuzzi Bruno
23
4
277
0
0
3
0
32
Oyarzun Daniel
?
3
96
0
0
0
0
24
Souper Andres
25
8
539
1
0
3
0
11
Ubilla Sebastian
33
11
813
2
0
1
0
15
Vazquez Fabio
30
10
372
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Alvarez Felipe
19
9
230
3
0
0
0
7
Bandez Jose Daniel
24
14
769
3
0
1
0
9
Diaz Enzo Roberto
32
5
136
0
0
0
0
28
Espinoza Brian
20
2
69
0
0
0
0
10
Flores Jason
27
8
210
0
0
0
0
23
Quiroga Mauro
34
7
388
3
0
2
0
18
Sala Cristofer
24
3
189
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Armijo John
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Cerda Valdes Fabian Alfredo
35
11
990
0
0
0
0
1
Cisternas Juan
21
3
270
0
0
0
0
22
Marin Cristobal
20
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Berardo Nicolas
33
11
986
0
0
2
0
8
Cordero Salvador
28
13
1032
0
0
2
0
30
Guerra Luis
27
13
1093
4
0
2
1
19
Larenas Mario
30
9
600
0
0
0
0
3
Maluenda Manuel
21
8
439
1
0
0
0
26
Soza Lukas
26
9
596
0
0
4
0
13
Vidal Benjamin
33
2
102
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Araya Juan
26
6
169
0
0
2
0
5
Astorga Rodrigo
20
1
9
0
0
0
0
20
Cuadra Adrian
26
14
1210
3
0
2
0
6
Diaz Cristian
21
14
1260
0
0
1
0
21
Espinoza Gonzalo
34
13
779
0
0
4
1
17
Hinojosa Sergio
19
3
64
0
0
2
0
29
Julis Franko
18
4
188
0
0
2
0
16
Liuzzi Bruno
23
4
277
0
0
3
0
32
Oyarzun Daniel
?
3
96
0
0
0
0
24
Souper Andres
25
8
539
1
0
3
0
11
Ubilla Sebastian
33
11
813
2
0
1
0
15
Vazquez Fabio
30
10
372
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Alvarez Felipe
19
9
230
3
0
0
0
7
Bandez Jose Daniel
24
14
769
3
0
1
0
9
Diaz Enzo Roberto
32
5
136
0
0
0
0
28
Espinoza Brian
20
2
69
0
0
0
0
10
Flores Jason
27
8
210
0
0
0
0
23
Quiroga Mauro
34
7
388
3
0
2
0
18
Sala Cristofer
24
3
189
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Armijo John
42
Quảng cáo
Quảng cáo