Antwerp (Bóng đá, Bỉ). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Antwerp
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Bỉ
Antwerp
Sân vận động:
Bosuilstadion
(Antwerp)
Sức chứa:
16 144
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Jupiler League
Belgian Cup
Champions League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Butez Jean
Gãy tay
28
31
2790
0
0
0
0
91
Lammens Senne
21
7
630
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Alderweireld Toby
35
37
3320
3
4
4
0
52
Corbanie Kobe
Chấn thương
19
10
170
1
1
0
0
44
Coulibaly Soumaila
20
22
1499
0
0
3
0
2
De Laet Ritchie
35
22
1315
0
1
3
0
46
Smits Milan
19
3
74
0
0
0
0
5
Wijndal Owen
24
27
2067
1
0
1
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Bataille Jelle
24
33
2621
1
0
4
0
84
Doumbia Mahamadou
20
11
437
1
0
0
0
24
Ekkelenkamp Jurgen
24
37
2623
5
1
4
0
27
Keita Mandela
22
26
1936
0
2
4
1
6
Matazo Eliot
22
8
235
0
0
0
0
17
Ondrejka Jacob
21
21
1041
5
1
3
0
55
Valencia Anthony
20
8
201
0
0
0
0
33
Van Den Bosch Zeno
20
31
2054
0
1
6
0
8
Yusuf Alhassan
23
28
1597
0
2
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Balikwisha Michel-Ange
23
31
2359
6
5
4
0
19
Ejuke Chidera
26
29
1888
4
4
3
0
9
Ilenikhena George
17
35
1313
8
0
2
0
18
Janssen Vincent
29
35
2839
11
5
9
0
7
Kerk Gyrano
28
31
1099
3
2
5
0
60
Udoh Victor
?
10
136
0
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
van Bommel Mark
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
91
Lammens Senne
21
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Alderweireld Toby
35
6
519
1
0
0
0
52
Corbanie Kobe
Chấn thương
19
4
133
0
0
0
0
44
Coulibaly Soumaila
20
4
78
0
0
0
0
2
De Laet Ritchie
35
3
173
1
0
0
0
46
Smits Milan
19
2
64
0
0
0
0
5
Wijndal Owen
24
5
397
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Bataille Jelle
24
4
226
0
0
0
0
84
Doumbia Mahamadou
20
1
90
1
0
0
0
24
Ekkelenkamp Jurgen
24
6
463
0
1
1
0
27
Keita Mandela
22
5
410
0
1
0
0
6
Matazo Eliot
22
2
74
0
0
1
0
17
Ondrejka Jacob
21
3
125
0
1
0
0
33
Van Den Bosch Zeno
20
6
540
2
0
1
0
8
Yusuf Alhassan
23
4
239
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Balikwisha Michel-Ange
23
3
249
0
1
0
0
19
Ejuke Chidera
26
6
400
1
1
0
0
9
Ilenikhena George
17
6
407
5
0
0
0
18
Janssen Vincent
29
5
328
4
0
3
1
7
Kerk Gyrano
28
4
105
0
0
0
0
60
Udoh Victor
?
2
26
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
van Bommel Mark
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Butez Jean
Gãy tay
28
7
630
0
0
1
0
91
Lammens Senne
21
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Alderweireld Toby
35
7
605
0
0
2
0
52
Corbanie Kobe
Chấn thương
19
2
35
0
0
0
0
44
Coulibaly Soumaila
20
8
720
0
0
1
0
2
De Laet Ritchie
35
6
407
0
0
2
0
5
Wijndal Owen
24
6
452
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Bataille Jelle
24
7
461
0
1
1
1
24
Ekkelenkamp Jurgen
24
6
395
0
0
0
1
27
Keita Mandela
22
5
443
0
0
1
0
17
Ondrejka Jacob
21
2
57
0
0
0
0
55
Valencia Anthony
20
3
39
0
0
0
0
33
Van Den Bosch Zeno
20
5
156
0
0
0
0
8
Yusuf Alhassan
23
7
390
1
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Balikwisha Michel-Ange
23
7
565
2
1
0
0
19
Ejuke Chidera
26
4
154
0
0
0
0
9
Ilenikhena George
17
6
158
1
0
0
0
18
Janssen Vincent
29
8
565
2
0
1
0
7
Kerk Gyrano
28
6
235
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
van Bommel Mark
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Butez Jean
Gãy tay
28
38
3420
0
0
1
0
81
Devalckeneer Niels
20
0
0
0
0
0
0
91
Lammens Senne
21
14
1260
0
0
0
0
87
Verhulst Davino
36
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Alderweireld Toby
35
50
4444
4
4
6
0
52
Corbanie Kobe
Chấn thương
19
16
338
1
1
0
0
44
Coulibaly Soumaila
20
34
2297
0
0
4
0
2
De Laet Ritchie
35
31
1895
1
1
5
0
46
Smits Milan
19
5
138
0
0
0
0
5
Wijndal Owen
24
38
2916
1
0
4
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Bataille Jelle
24
44
3308
1
1
5
1
84
Doumbia Mahamadou
20
12
527
2
0
0
0
24
Ekkelenkamp Jurgen
24
49
3481
5
2
5
1
27
Keita Mandela
22
36
2789
0
3
5
1
6
Matazo Eliot
22
10
309
0
0
1
0
17
Ondrejka Jacob
21
26
1223
5
2
3
0
56
Tuypens Eran
18
0
0
0
0
0
0
55
Valencia Anthony
20
11
240
0
0
0
0
33
Van Den Bosch Zeno
20
42
2750
2
1
7
0
8
Yusuf Alhassan
23
39
2226
1
3
5
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Balikwisha Michel-Ange
23
41
3173
8
7
4
0
19
Ejuke Chidera
26
39
2442
5
5
3
0
9
Ilenikhena George
17
47
1878
14
0
2
0
18
Janssen Vincent
29
48
3732
17
5
13
1
7
Kerk Gyrano
28
41
1439
4
2
6
0
60
Udoh Victor
?
12
162
0
2
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
van Bommel Mark
47
Quảng cáo
Quảng cáo