APOEL (Bóng đá, Síp). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của APOEL
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Síp
APOEL
Sân vận động:
Neo GSP Stadium
(Nicosia)
Sức chứa:
22 859
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Cyta Championship
Europa Conference League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Belec Vid
33
35
3150
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Chebake Issam
34
30
2295
6
0
6
1
2
Cipriano
21
2
8
0
0
0
0
15
Crespo Jose
37
12
835
1
0
3
0
5
Dvali Lasha
28
27
2314
3
0
0
0
6
Jefte
20
31
2118
3
0
4
0
16
Susic Mateo
33
31
2366
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Abdullahi Fawaz
20
3
73
0
0
2
0
7
Efrem Georgios
34
20
411
1
0
4
1
4
Karamanolis Andreas
22
4
263
0
0
1
0
23
Kattirtzis Panagiotis
18
1
4
0
0
0
0
70
Kostadinov Georgi
33
30
2373
2
0
8
0
88
Mehri Saeid
26
10
303
0
0
0
0
77
Ndongala Dieumerci
32
34
2495
7
0
4
0
3
Petrovic Radosav
35
30
2327
1
0
9
1
35
Polykarpou Paris
23
8
221
0
0
0
0
44
Sarfo Kingsley
29
26
1461
0
0
2
0
18
Satsias Ioannis
21
16
567
2
0
4
0
21
Tomane
31
23
892
3
0
2
0
10
Villafanez Lucas
32
30
1723
4
0
3
0
76
Vrontis Stelios
19
1
6
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Dalcio
27
30
2494
3
0
2
1
99
Donis Anastasios
27
26
894
2
0
0
0
9
Eduardo Wilson
33
14
245
2
0
0
0
12
Gabriel Maioli
21
3
43
0
0
0
0
11
Kvilitaia Giorgi
30
29
1821
8
0
4
0
36
Marquinhos
27
32
2359
9
0
10
0
98
Nyssis Konstantinos
19
1
2
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sa Pinto Ricardo
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Belec Vid
33
6
540
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Chebake Issam
34
6
496
0
1
3
0
15
Crespo Jose
37
3
226
1
0
3
0
5
Dvali Lasha
28
6
540
1
0
1
0
6
Jefte
20
1
90
0
0
0
0
16
Susic Mateo
33
6
540
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Efrem Georgios
34
5
131
2
0
0
0
70
Kostadinov Georgi
33
6
467
0
0
1
0
77
Ndongala Dieumerci
32
3
123
1
0
0
0
3
Petrovic Radosav
35
6
344
0
0
1
0
44
Sarfo Kingsley
29
4
268
1
0
0
0
18
Satsias Ioannis
21
1
27
0
0
1
0
21
Tomane
31
6
97
0
0
0
0
10
Villafanez Lucas
32
6
258
0
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Dalcio
27
6
513
0
0
2
0
9
Eduardo Wilson
33
4
210
0
0
0
0
11
Kvilitaia Giorgi
30
6
470
1
0
2
0
36
Marquinhos
27
5
282
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sa Pinto Ricardo
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Belec Vid
33
41
3690
0
0
3
0
22
Christodoulou Andreas
27
0
0
0
0
0
0
78
Kittos Stefanos
22
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Chebake Issam
34
36
2791
6
1
9
1
2
Cipriano
21
2
8
0
0
0
0
15
Crespo Jose
37
15
1061
2
0
6
0
5
Dvali Lasha
28
33
2854
4
0
1
0
45
Giannakou Konstantinos
19
0
0
0
0
0
0
6
Jefte
20
32
2208
3
0
4
0
16
Susic Mateo
33
37
2906
0
0
3
0
42
Wheeler Christos
26
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Abdullahi Fawaz
20
3
73
0
0
2
0
7
Efrem Georgios
34
25
542
3
0
4
1
4
Karamanolis Andreas
22
4
263
0
0
1
0
23
Kattirtzis Panagiotis
18
1
4
0
0
0
0
70
Kostadinov Georgi
33
36
2840
2
0
9
0
88
Mehri Saeid
26
10
303
0
0
0
0
77
Ndongala Dieumerci
32
37
2618
8
0
4
0
3
Petrovic Radosav
35
36
2671
1
0
10
1
35
Polykarpou Paris
23
8
221
0
0
0
0
44
Sarfo Kingsley
29
30
1729
1
0
2
0
18
Satsias Ioannis
21
17
594
2
0
5
0
21
Tomane
31
29
989
3
0
2
0
10
Villafanez Lucas
32
36
1981
4
1
4
0
76
Vrontis Stelios
19
1
6
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Dalcio
27
36
3007
3
0
4
1
99
Donis Anastasios
27
26
894
2
0
0
0
9
Eduardo Wilson
33
18
455
2
0
0
0
12
Gabriel Maioli
21
3
43
0
0
0
0
11
Kvilitaia Giorgi
30
35
2291
9
0
6
0
36
Marquinhos
27
37
2641
9
0
10
0
98
Nyssis Konstantinos
19
1
2
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sa Pinto Ricardo
51
Quảng cáo
Quảng cáo