Apollon (Bóng đá, Síp). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Apollon
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Síp
Apollon
Sân vận động:
Alphamega Stadium
(Kolossi)
Sức chứa:
11 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Cyta Championship
Cyprus Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Dimitriou Dimitris
25
6
482
0
0
0
0
41
Leeuwenburgh Peter
30
32
2847
0
0
1
1
78
Loizou Giorgos
32
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Adoni Zacharias
24
18
998
1
0
2
0
13
Bruno Santos
31
9
396
0
0
3
1
2
Ekpolo Godswill
28
31
2698
2
0
6
0
14
Malekkidis Giorgos
26
26
1625
3
0
5
0
30
Panagiotou Filiotis Andreas
28
22
1274
0
0
4
0
5
Peybernes Mathieu
33
25
1749
0
0
1
0
3
Skjelvik Jorgen
32
15
1001
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Artean Andrei
30
18
1316
0
0
0
0
25
Chambos Kyriakou
29
11
757
0
0
1
0
77
Coll Israel
30
30
2242
1
0
7
0
29
Costache Valentin
25
26
1430
2
0
0
0
27
Darikwa Tendayi
32
30
2603
1
0
9
0
22
Jurcevic Mario
28
25
1846
2
0
4
0
25
Kyriakou Charalampos
29
18
1413
0
0
2
1
8
Peretz Eliel
27
32
1722
4
0
7
0
20
Spoljaric Danilo
24
24
997
1
0
3
0
28
Valbuena Mathieu
39
33
2080
7
0
7
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
90
Bakenga Mushaga
31
17
1035
8
0
1
0
70
Klein Koren
18
3
41
0
0
0
0
11
Krmencik Michael
31
27
1358
2
0
2
0
19
Pontikou Giorgos
21
16
497
0
0
1
0
43
Rosendo Marques Pedro David
26
29
2128
11
0
3
0
18
Sagal Angelo
31
19
1043
6
0
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Machin Pablo
49
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
41
Leeuwenburgh Peter
30
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Bruno Santos
31
3
236
1
0
0
0
2
Ekpolo Godswill
28
3
270
0
0
0
0
14
Malekkidis Giorgos
26
3
226
1
0
0
0
30
Panagiotou Filiotis Andreas
28
2
75
0
0
1
0
5
Peybernes Mathieu
33
1
21
0
0
1
0
3
Skjelvik Jorgen
32
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Artean Andrei
30
1
7
0
0
0
0
25
Chambos Kyriakou
29
3
264
0
0
1
0
77
Coll Israel
30
2
170
0
0
2
0
29
Costache Valentin
25
1
45
0
0
1
0
27
Darikwa Tendayi
32
3
270
0
0
1
0
22
Jurcevic Mario
28
2
180
0
0
0
0
8
Peretz Eliel
27
2
61
0
0
1
0
20
Spoljaric Danilo
24
4
126
3
0
0
0
28
Valbuena Mathieu
39
2
90
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
90
Bakenga Mushaga
31
3
43
0
0
0
0
11
Krmencik Michael
31
1
60
0
0
0
0
19
Pontikou Giorgos
21
1
0
1
0
0
0
43
Rosendo Marques Pedro David
26
5
270
5
0
0
0
18
Sagal Angelo
31
2
117
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Machin Pablo
49
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Dimitriou Dimitris
25
6
482
0
0
0
0
41
Leeuwenburgh Peter
30
35
3117
0
0
1
1
78
Loizou Giorgos
32
1
90
0
0
0
0
71
Stylianou Konstantinos
19
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Adoni Zacharias
24
18
998
1
0
2
0
13
Bruno Santos
31
12
632
1
0
3
1
73
Chrisostomou Theodoros
21
0
0
0
0
0
0
2
Ekpolo Godswill
28
34
2968
2
0
6
0
14
Malekkidis Giorgos
26
29
1851
4
0
5
0
30
Panagiotou Filiotis Andreas
28
24
1349
0
0
5
0
5
Peybernes Mathieu
33
26
1770
0
0
2
0
3
Skjelvik Jorgen
32
17
1181
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Artean Andrei
30
19
1323
0
0
0
0
25
Chambos Kyriakou
29
14
1021
0
0
2
0
77
Coll Israel
30
32
2412
1
0
9
0
29
Costache Valentin
25
27
1475
2
0
1
0
27
Darikwa Tendayi
32
33
2873
1
0
10
0
22
Jurcevic Mario
28
27
2026
2
0
4
0
25
Kyriakou Charalampos
29
18
1413
0
0
2
1
8
Peretz Eliel
27
34
1783
4
0
8
0
79
Robinson Oliver
19
0
0
0
0
0
0
20
Spoljaric Danilo
24
28
1123
4
0
3
0
28
Valbuena Mathieu
39
35
2170
8
0
7
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
90
Bakenga Mushaga
31
20
1078
8
0
1
0
70
Klein Koren
18
3
41
0
0
0
0
11
Krmencik Michael
31
28
1418
2
0
2
0
19
Pontikou Giorgos
21
17
497
1
0
1
0
43
Rosendo Marques Pedro David
26
34
2398
16
0
3
0
18
Sagal Angelo
31
21
1160
7
0
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Machin Pablo
49
Quảng cáo
Quảng cáo