Ararat-Armenia (Bóng đá, Armenia). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Ararat-Armenia
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Armenia
Ararat-Armenia
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Armenian Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Beglaryan Arsen
31
20
1800
0
0
1
0
30
Siskovski Damjan
29
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
41
Cassio Scheid
30
23
1882
0
0
2
0
16
Grigoryan Edgar
25
26
1897
0
2
3
0
3
Junior Julio
27
21
1747
1
0
4
0
14
Leo Silva
24
21
1654
1
0
1
0
5
Terteryan Davit
26
9
524
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Alemao
31
26
2111
2
1
6
0
20
Alwyn Tera Luheni
27
28
1509
3
2
3
0
10
Ambartsumyan Armen
30
28
1478
1
1
2
0
18
Avanesyan Artem
24
24
1434
2
2
2
0
77
Avetisyan Petros
28
10
371
1
0
2
0
36
Ayvazyan Michel
18
8
105
1
0
0
0
7
Castanheira Adriano
31
26
1409
3
1
2
0
22
Hovhannisyan Kamo
31
11
770
0
0
1
0
13
Kipiani Nikolay
27
18
820
1
1
1
0
19
Muradyan Karen
31
29
2368
0
0
8
1
12
Nondi Amos
25
27
1532
0
0
8
1
8
Rodriguez Alexis
28
11
460
3
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Alaverdyan Narek
22
2
27
0
0
0
0
11
Duarte Duran Jonathan Alexander
26
19
851
4
2
1
0
9
Serobyan Artur
20
14
798
5
0
1
0
23
Shaghoyan Zhirayr
23
11
472
3
1
1
0
27
Yattara Mohamed
30
27
1832
17
3
6
0
15
Yenne Tenton
23
29
2456
16
4
9
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Minasyan Vardan
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Beglaryan Arsen
31
1
90
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
41
Cassio Scheid
30
1
90
0
0
0
0
16
Grigoryan Edgar
25
1
19
0
0
0
0
3
Junior Julio
27
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Alemao
31
2
72
1
0
0
0
20
Alwyn Tera Luheni
27
1
80
0
0
0
0
10
Ambartsumyan Armen
30
1
90
0
0
0
0
22
Hovhannisyan Kamo
31
1
90
0
0
0
0
19
Muradyan Karen
31
1
90
0
0
1
0
12
Nondi Amos
25
1
11
0
0
0
0
8
Rodriguez Alexis
28
2
1
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Duarte Duran Jonathan Alexander
26
1
0
1
0
0
0
9
Serobyan Artur
20
2
72
2
0
0
0
23
Shaghoyan Zhirayr
23
1
19
0
0
0
0
27
Yattara Mohamed
30
1
90
0
0
2
1
15
Yenne Tenton
23
1
90
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Minasyan Vardan
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Beglaryan Arsen
31
21
1890
0
0
2
0
1
Manasyan Rafael
20
0
0
0
0
0
0
30
Siskovski Damjan
29
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
41
Cassio Scheid
30
24
1972
0
0
2
0
16
Grigoryan Edgar
25
27
1916
0
2
3
0
3
Junior Julio
27
22
1837
1
0
4
0
64
Khachiyan Tigran
19
0
0
0
0
0
0
14
Leo Silva
24
21
1654
1
0
1
0
5
Terteryan Davit
26
9
524
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Alemao
31
28
2183
3
1
6
0
20
Alwyn Tera Luheni
27
29
1589
3
2
3
0
10
Ambartsumyan Armen
30
29
1568
1
1
2
0
18
Avanesyan Artem
24
24
1434
2
2
2
0
77
Avetisyan Petros
28
10
371
1
0
2
0
36
Ayvazyan Michel
18
8
105
1
0
0
0
7
Castanheira Adriano
31
26
1409
3
1
2
0
22
Hovhannisyan Kamo
31
12
860
0
0
1
0
13
Kipiani Nikolay
27
18
820
1
1
1
0
19
Muradyan Karen
31
30
2458
0
0
9
1
12
Nondi Amos
25
28
1543
0
0
8
1
8
Rodriguez Alexis
28
13
461
4
0
0
0
34
Smbatyan Erik
21
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Alaverdyan Narek
22
2
27
0
0
0
0
11
Duarte Duran Jonathan Alexander
26
20
851
5
2
1
0
9
Serobyan Artur
20
16
870
7
0
1
0
23
Shaghoyan Zhirayr
23
12
491
3
1
1
0
27
Yattara Mohamed
30
28
1922
17
3
8
1
15
Yenne Tenton
23
30
2546
16
4
10
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Minasyan Vardan
50
Quảng cáo
Quảng cáo