Arminia Bielefeld (Bóng đá, Đức). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Arminia Bielefeld
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Đức
Arminia Bielefeld
Sân vận động:
SchücoArena
(Bielefeld)
Sức chứa:
27 332
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
3. Liga
DFB Pokal
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Kersken Jonas
23
36
3240
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Belkahia Semi
25
14
1089
1
0
3
0
27
Gohlke Gerrit
25
18
894
2
0
7
0
29
Koch Tony
17
6
87
0
0
2
1
4
Oppie Louis
21
32
2506
4
2
5
0
23
Schneider Leon
23
31
2455
2
1
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Biankadi Merveille
28
33
2223
8
5
4
0
10
Boujellab Nassim
24
29
1227
1
2
9
0
16
Corboz Mael
29
15
1330
0
0
2
0
19
Grosser Maximilian
22
24
2134
1
1
3
1
24
Lannert Christopher
25
35
3066
0
6
7
0
6
Ozkan Can
24
20
1023
0
2
1
0
8
Schreck Sam
25
34
2575
0
0
4
0
7
Shipnoski Nicklas
26
32
1512
4
1
3
0
38
Worl Marius
20
28
1894
2
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Klos Fabian
36
35
2479
9
5
5
0
25
Mizuta Kaito
24
26
1448
4
5
2
1
14
Momuluh Thaddaus-Monju
22
9
569
0
2
2
0
34
Putaro Leandro
27
23
1240
3
0
2
0
39
Wintzheimer Manuel
25
29
1152
1
2
4
0
11
Yildirim Aygun
29
27
877
2
0
6
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kniat Michel
38
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Kersken Jonas
23
2
240
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Belkahia Semi
25
1
120
0
0
1
0
27
Gohlke Gerrit
25
2
171
0
0
1
0
4
Oppie Louis
21
2
178
0
0
1
0
23
Schneider Leon
23
2
150
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Biankadi Merveille
28
1
91
1
0
0
0
10
Boujellab Nassim
24
2
173
0
0
2
0
19
Grosser Maximilian
22
2
122
0
0
0
0
24
Lannert Christopher
25
2
239
0
0
0
0
6
Ozkan Can
24
2
114
0
0
1
0
8
Schreck Sam
25
2
203
0
0
1
0
7
Shipnoski Nicklas
26
2
133
2
0
1
0
38
Worl Marius
20
1
75
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Klos Fabian
36
2
96
0
0
0
0
25
Mizuta Kaito
24
2
158
0
0
0
0
39
Wintzheimer Manuel
25
2
203
0
1
0
0
11
Yildirim Aygun
29
2
167
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kniat Michel
38
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Kersken Jonas
23
38
3480
0
0
2
0
22
Oppermann Leo
22
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Belkahia Semi
25
15
1209
1
0
4
0
27
Gohlke Gerrit
25
20
1065
2
0
8
0
29
Koch Tony
17
6
87
0
0
2
1
33
Lippert Max
18
0
0
0
0
0
0
36
Lukas Justin
18
0
0
0
0
0
0
4
Oppie Louis
21
34
2684
4
2
6
0
23
Schneider Leon
23
33
2605
2
1
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Biankadi Merveille
28
34
2314
9
5
4
0
10
Boujellab Nassim
24
31
1400
1
2
11
0
16
Corboz Mael
29
15
1330
0
0
2
0
19
Grosser Maximilian
22
26
2256
1
1
3
1
35
Krasnic Fabiano Pavlos
18
0
0
0
0
0
0
24
Lannert Christopher
25
37
3305
0
6
7
0
30
Obermeyer Henry
18
0
0
0
0
0
0
6
Ozkan Can
24
22
1137
0
2
2
0
8
Schreck Sam
25
36
2778
0
0
5
0
7
Shipnoski Nicklas
26
34
1645
6
1
4
0
38
Worl Marius
20
29
1969
2
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Klos Fabian
36
37
2575
9
5
5
0
25
Mizuta Kaito
24
28
1606
4
5
2
1
14
Momuluh Thaddaus-Monju
22
9
569
0
2
2
0
34
Putaro Leandro
27
23
1240
3
0
2
0
39
Wintzheimer Manuel
25
31
1355
1
3
4
0
11
Yildirim Aygun
29
29
1044
2
0
7
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kniat Michel
38
Quảng cáo
Quảng cáo