AS Roma Nữ (Bóng đá, Ý). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của AS Roma Nữ
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ý
AS Roma Nữ
Sân vận động:
Stadio Tre Fontane
(Rome)
Sức chứa:
4 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Serie A Nữ
Coppa Italia Nữ
Super Cup Nữ
Champions League Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Ceasar Camelia
26
19
1710
0
0
1
0
1
Korpela Tinja-Riikka
38
7
571
0
0
0
0
87
Ohrstrom Stephanie
37
1
60
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Bartoli Elisa
33
16
1238
0
2
1
0
3
Di Guglielmo Lucia
26
19
1375
4
2
3
0
8
Kumagai Saki
33
25
2021
5
0
2
0
32
Linari Elena
30
22
1948
7
0
2
0
2
Minami Moeka
25
24
2103
1
0
3
0
22
Sonstevold Anja
31
13
975
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Ciccotti Claudia
30
6
147
0
0
0
0
23
Feiersinger Laura
31
23
818
4
1
0
0
10
Giugliano Manuela
26
25
1947
10
7
2
0
20
Greggi Giada
24
24
1662
4
1
1
0
11
Haavi Emilie
31
25
1934
3
7
0
0
33
Kramzar Zara
18
7
217
1
1
0
0
56
Pellegrino Cimo Giada
17
3
74
0
0
0
0
21
Tomaselli Martina
22
13
233
2
0
0
0
51
Troelsgaard Sanne
35
12
366
2
1
1
0
6
Valdezate Oihane
24
11
708
1
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Aigbogun Eseosa
30
10
803
0
2
2
0
59
Galli Giulia
15
1
24
0
0
0
0
9
Giacinti Valentina
30
26
1669
12
7
3
0
18
Glionna Benedetta
24
18
786
3
4
0
0
17
Pilgrim Alayah
21
10
352
1
0
0
0
7
Viens Evelyne
27
24
1683
13
6
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Spugna Alessandro
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Ceasar Camelia
26
1
90
0
0
0
0
1
Korpela Tinja-Riikka
38
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Bartoli Elisa
33
4
346
0
0
0
0
3
Di Guglielmo Lucia
26
1
90
1
0
0
0
8
Kumagai Saki
33
4
196
0
0
0
0
32
Linari Elena
30
2
180
1
0
1
0
2
Minami Moeka
25
4
270
1
0
0
0
22
Sonstevold Anja
31
4
211
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Ciccotti Claudia
30
1
19
0
0
0
0
23
Feiersinger Laura
31
5
171
2
0
0
0
10
Giugliano Manuela
26
4
278
1
0
0
0
20
Greggi Giada
24
4
287
0
0
0
0
11
Haavi Emilie
31
4
240
3
0
0
0
33
Kramzar Zara
18
3
34
4
0
0
0
56
Pellegrino Cimo Giada
17
2
120
0
0
0
0
21
Tomaselli Martina
22
1
24
0
0
0
0
51
Troelsgaard Sanne
35
2
89
0
0
1
0
6
Valdezate Oihane
24
3
270
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Giacinti Valentina
30
4
257
0
0
0
0
18
Glionna Benedetta
24
4
176
1
0
0
0
17
Pilgrim Alayah
21
3
170
1
0
0
0
7
Viens Evelyne
27
3
129
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Spugna Alessandro
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Ceasar Camelia
26
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Bartoli Elisa
33
1
45
0
0
0
0
3
Di Guglielmo Lucia
26
1
90
0
0
0
0
8
Kumagai Saki
33
1
90
1
0
1
0
32
Linari Elena
30
1
90
0
0
0
0
2
Minami Moeka
25
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Giugliano Manuela
26
1
90
0
0
0
0
20
Greggi Giada
24
1
79
0
1
0
0
11
Haavi Emilie
31
1
67
0
0
0
0
6
Valdezate Oihane
24
1
1
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Aigbogun Eseosa
30
1
46
0
0
0
0
9
Giacinti Valentina
30
1
90
0
0
0
0
18
Glionna Benedetta
24
1
24
0
0
0
0
7
Viens Evelyne
27
1
90
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Spugna Alessandro
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Ceasar Camelia
26
7
630
0
0
0
0
1
Korpela Tinja-Riikka
38
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Bartoli Elisa
33
5
367
1
1
0
0
3
Di Guglielmo Lucia
26
8
701
2
0
2
0
8
Kumagai Saki
33
8
676
0
0
1
0
32
Linari Elena
30
8
720
0
0
0
0
2
Minami Moeka
25
7
630
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Ciccotti Claudia
30
1
45
0
0
0
0
23
Feiersinger Laura
31
8
496
0
1
0
0
10
Giugliano Manuela
26
8
622
5
4
1
0
20
Greggi Giada
24
7
277
0
0
1
0
11
Haavi Emilie
31
6
513
0
3
0
0
33
Kramzar Zara
18
3
128
0
1
0
0
56
Pellegrino Cimo Giada
17
1
25
0
0
0
0
21
Tomaselli Martina
22
1
76
0
0
0
0
6
Valdezate Oihane
24
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Aigbogun Eseosa
30
4
270
0
0
0
0
9
Giacinti Valentina
30
8
553
5
0
2
0
18
Glionna Benedetta
24
6
106
0
0
0
0
7
Viens Evelyne
27
8
636
3
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Spugna Alessandro
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Ceasar Camelia
26
28
2520
0
0
1
0
1
Korpela Tinja-Riikka
38
11
931
0
0
0
0
52
Merolla Liliana
?
0
0
0
0
0
0
87
Ohrstrom Stephanie
37
1
60
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Bartoli Elisa
33
26
1996
1
3
1
0
3
Di Guglielmo Lucia
26
29
2256
7
2
5
0
8
Kumagai Saki
33
38
2983
6
0
4
0
32
Linari Elena
30
33
2938
8
0
3
0
2
Minami Moeka
25
36
3093
2
0
4
0
77
Pizzuti Elena
17
0
0
0
0
0
0
22
Sonstevold Anja
31
17
1186
0
0
0
0
29
Testa Emanuela
19
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Ciccotti Claudia
30
8
211
0
0
0
0
23
Feiersinger Laura
31
36
1485
6
2
0
0
10
Giugliano Manuela
26
38
2937
16
11
3
0
20
Greggi Giada
24
36
2305
4
2
2
0
11
Haavi Emilie
31
36
2754
6
10
0
0
33
Kramzar Zara
18
13
379
5
2
0
0
56
Pellegrino Cimo Giada
17
6
219
0
0
0
0
57
Testa Sofia
17
0
0
0
0
0
0
21
Tomaselli Martina
22
15
333
2
0
0
0
51
Troelsgaard Sanne
35
14
455
2
1
2
0
6
Valdezate Oihane
24
16
1069
1
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Aigbogun Eseosa
30
15
1119
0
2
2
0
59
Galli Giulia
15
1
24
0
0
0
0
9
Giacinti Valentina
30
39
2569
17
7
5
0
18
Glionna Benedetta
24
29
1092
4
4
0
0
17
Pilgrim Alayah
21
13
522
2
0
0
0
7
Viens Evelyne
27
36
2538
17
6
4
0
96
Zouhir Yasmine
18
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Spugna Alessandro
50
Quảng cáo
Quảng cáo