Atletico La Paz (Bóng đá, Mexico). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Atletico La Paz
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Mexico
Atletico La Paz
Sân vận động:
Estadio Guaycura
(La Paz)
Sức chứa:
5 209
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Nhánh đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga de Expansion MX
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Estrada Jonathan
26
31
2756
0
0
2
0
1
Moreno Carlos
23
4
305
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Alvarez Kristian
32
30
2567
1
0
13
1
8
Benitez Michelle
28
34
2719
10
0
11
2
31
Campos Roberto
20
1
12
0
0
0
0
2
Ruiz Peter
23
20
1563
1
0
5
0
15
Torres Horacio
25
20
1800
3
0
4
0
26
Yanez Jorge
21
1
34
0
0
0
0
28
Zurita Jimenez Ulises
27
24
1654
0
0
7
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Alaffita Garcia Edgar Jahir
27
33
2434
1
0
3
2
32
Arana Josue
22
7
261
0
0
1
0
29
Ibarra Marco Antonio
23
13
383
1
0
1
0
10
Mendoza Renato
27
14
991
0
0
4
0
6
Navarro Abraham
26
10
439
0
0
2
0
21
Palma Morrison
24
30
1150
2
0
1
0
5
Perez Martinez Luis Ernesto
35
29
1496
5
0
4
0
30
Sandoval Hector
26
27
1774
3
0
2
0
20
Velasco Gibran
24
1
1
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Gomez Del Rosal Nahum
26
35
2136
4
0
3
0
14
Gurrola Castro Jose De Jesus
26
21
871
2
0
0
0
27
Gutierrez Luis
22
34
2739
2
0
11
0
19
Jaimes Ulises
28
35
1807
11
0
7
0
34
Keko
31
13
503
0
0
0
0
11
Parra Teran Jonathan Alan
22
12
265
1
0
1
0
18
Salas Sanchez Jose Ramon
26
14
307
1
0
0
0
7
Santos Flavio
37
23
1561
3
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Rico Raul
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Estrada Jonathan
26
31
2756
0
0
2
0
1
Moreno Carlos
23
4
305
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Alvarez Kristian
32
30
2567
1
0
13
1
8
Benitez Michelle
28
34
2719
10
0
11
2
31
Campos Roberto
20
1
12
0
0
0
0
2
Ruiz Peter
23
20
1563
1
0
5
0
15
Torres Horacio
25
20
1800
3
0
4
0
26
Yanez Jorge
21
1
34
0
0
0
0
28
Zurita Jimenez Ulises
27
24
1654
0
0
7
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Alaffita Garcia Edgar Jahir
27
33
2434
1
0
3
2
32
Arana Josue
22
7
261
0
0
1
0
29
Ibarra Marco Antonio
23
13
383
1
0
1
0
10
Mendoza Renato
27
14
991
0
0
4
0
6
Navarro Abraham
26
10
439
0
0
2
0
21
Palma Morrison
24
30
1150
2
0
1
0
5
Perez Martinez Luis Ernesto
35
29
1496
5
0
4
0
30
Sandoval Hector
26
27
1774
3
0
2
0
20
Velasco Gibran
24
1
1
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Gomez Del Rosal Nahum
26
35
2136
4
0
3
0
14
Gurrola Castro Jose De Jesus
26
21
871
2
0
0
0
27
Gutierrez Luis
22
34
2739
2
0
11
0
19
Jaimes Ulises
28
35
1807
11
0
7
0
34
Keko
31
13
503
0
0
0
0
11
Parra Teran Jonathan Alan
22
12
265
1
0
1
0
18
Salas Sanchez Jose Ramon
26
14
307
1
0
0
0
7
Santos Flavio
37
23
1561
3
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Rico Raul
43
Quảng cáo
Quảng cáo