Atletico-MG (Bóng đá, Brazil). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Atletico-MG
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Brazil
Atletico-MG
Sân vận động:
MRV Arena
(Belo Horizonte)
Sức chứa:
47 465
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Mineiro
Serie A
Copa do Brasil
Copa Libertadores
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Everson
33
12
1080
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Bruno Fuchs
25
8
669
1
1
0
0
13
Guilherme Arana
27
11
964
0
3
5
0
16
Igor Rabello
29
6
254
0
0
0
0
34
Jemerson
31
11
980
0
0
5
0
4
Lemos Mauricio
28
5
332
2
0
1
0
25
Mariano
37
7
314
0
0
4
0
27
Paulo Vitor
Chấn thương
19
1
25
0
0
0
0
26
Renzo Saravia
30
10
644
1
0
3
0
47
Romulo
20
1
0
0
0
1
0
44
Rubens
Chấn thương
22
8
188
2
1
2
0
50
Vitor Gabriel
18
1
5
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Battaglia Rodrigo
32
9
719
2
0
2
0
23
Franco Alan
25
7
318
0
0
0
0
6
Gustavo Scarpa
30
11
719
1
0
1
0
17
Igor Gomes
25
12
735
0
1
2
0
5
Otavio
30
7
474
0
1
3
0
15
Zaracho Matias
26
4
252
1
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Alan Kardec
35
3
75
0
0
0
0
45
Alisson
18
7
270
1
1
1
0
42
Cadu
19
2
100
1
1
0
0
11
Eduardo Vargas
34
4
75
0
0
0
0
7
Hulk
37
10
892
7
2
4
0
41
Isaac
20
1
16
0
0
0
0
10
Paulinho
23
11
981
2
2
2
0
38
Pedrinho
26
4
127
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Milito Gabriel
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Everson
33
4
360
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Bruno Fuchs
25
1
86
0
0
2
1
13
Guilherme Arana
27
4
281
1
0
1
0
16
Igor Rabello
29
4
188
0
0
0
0
34
Jemerson
31
2
159
0
0
1
0
4
Lemos Mauricio
28
4
248
0
0
2
0
26
Renzo Saravia
30
4
360
0
0
1
0
44
Rubens
Chấn thương
22
1
11
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Battaglia Rodrigo
32
2
129
0
0
2
1
23
Franco Alan
25
4
269
0
0
2
0
6
Gustavo Scarpa
30
4
236
2
2
0
0
17
Igor Gomes
25
4
182
0
0
1
0
5
Otavio
30
4
360
0
0
0
0
15
Zaracho Matias
26
4
205
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Alan Kardec
35
1
12
0
0
0
0
45
Alisson
18
3
115
0
0
0
0
42
Cadu
19
1
11
0
0
0
0
11
Eduardo Vargas
34
4
116
1
0
0
0
7
Hulk
37
3
260
0
2
1
0
10
Paulinho
23
4
318
2
1
1
0
38
Pedrinho
26
1
25
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Milito Gabriel
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Everson
33
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Bruno Fuchs
25
1
85
0
0
0
0
13
Guilherme Arana
27
1
90
1
0
1
0
4
Lemos Mauricio
28
1
11
0
0
0
0
25
Mariano
37
1
6
0
0
0
0
26
Renzo Saravia
30
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Battaglia Rodrigo
32
1
90
0
0
0
0
23
Franco Alan
25
1
85
0
0
0
0
6
Gustavo Scarpa
30
1
80
0
0
0
0
17
Igor Gomes
25
1
11
0
0
0
0
5
Otavio
30
1
90
0
0
0
0
15
Zaracho Matias
26
1
70
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Eduardo Vargas
34
1
21
0
0
0
0
7
Hulk
37
1
90
0
0
0
0
10
Paulinho
23
1
80
0
0
0
0
38
Pedrinho
26
1
6
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Milito Gabriel
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Everson
33
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Bruno Fuchs
25
1
90
1
0
0
0
13
Guilherme Arana
27
3
256
1
2
1
0
16
Igor Rabello
29
1
3
0
0
0
0
34
Jemerson
31
3
270
0
0
2
0
4
Lemos Mauricio
28
1
90
0
0
0
0
25
Mariano
37
1
29
0
0
0
0
26
Renzo Saravia
30
3
242
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Battaglia Rodrigo
32
3
226
0
0
0
0
23
Franco Alan
25
3
270
0
0
1
0
6
Gustavo Scarpa
30
3
223
3
0
0
0
17
Igor Gomes
25
3
96
0
0
0
0
5
Otavio
30
3
136
0
0
1
0
15
Zaracho Matias
26
2
153
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
45
Alisson
18
2
91
0
0
0
0
42
Cadu
19
3
17
0
0
0
0
11
Eduardo Vargas
34
1
10
0
0
0
0
7
Hulk
37
3
240
0
2
0
0
10
Paulinho
23
3
261
4
1
0
0
38
Pedrinho
26
1
10
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Milito Gabriel
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Everson
33
20
1800
0
0
2
0
1
Gabriel Delfim
21
0
0
0
0
0
0
31
Matheus Mendes
25
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Bruno Fuchs
25
11
930
2
1
2
1
13
Guilherme Arana
27
19
1591
3
5
8
0
16
Igor Rabello
29
11
445
0
0
0
0
34
Jemerson
31
16
1409
0
0
8
0
46
Julio
20
0
0
0
0
0
0
4
Lemos Mauricio
28
11
681
2
0
3
0
25
Mariano
37
9
349
0
0
4
0
27
Paulo Vitor
Chấn thương
19
1
25
0
0
0
0
26
Renzo Saravia
30
18
1336
1
0
5
0
47
Romulo
20
1
0
0
0
1
0
44
Rubens
Chấn thương
22
9
199
2
1
2
0
50
Vitor Gabriel
18
1
5
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Battaglia Rodrigo
32
15
1164
2
0
4
1
48
Caio Ribas
20
0
0
0
0
0
0
23
Franco Alan
25
15
942
0
0
3
0
6
Gustavo Scarpa
30
19
1258
6
2
1
0
17
Igor Gomes
25
20
1024
0
1
3
0
43
Joao Rafael
19
0
0
0
0
0
0
5
Otavio
30
15
1060
0
1
4
0
10
Robert
20
0
0
0
0
0
0
15
Zaracho Matias
26
11
680
3
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Alan Kardec
35
4
87
0
0
0
0
45
Alisson
18
12
476
1
1
1
0
42
Cadu
19
6
128
1
1
0
0
11
Eduardo Vargas
34
10
222
1
0
0
0
7
Hulk
37
17
1482
7
6
5
0
41
Isaac
20
1
16
0
0
0
0
30
Palacios Alzate Brahian
21
0
0
0
0
0
0
10
Paulinho
23
19
1640
8
4
3
0
38
Pedrinho
26
7
168
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Milito Gabriel
43
Quảng cáo
Quảng cáo