Aue (Bóng đá, Đức). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Aue
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Đức
Aue
Sân vận động:
Erzgebirgsstadion
Sức chứa:
16 485
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
3. Liga
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Lord Louis
20
1
90
0
0
0
0
1
Mannel Martin
36
37
3330
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Barylla Anthony
26
21
1884
0
1
0
0
5
Burger Korbinian
29
12
464
0
0
1
1
40
Ferjani Ramzi
23
10
34
0
0
0
0
16
Hetzsch Finn
19
5
58
0
0
0
0
26
Jakob Kilian
26
31
2240
1
3
6
0
24
Nkansah Steffen
28
12
902
1
0
2
0
12
Schadlich Franco
20
3
189
0
0
0
0
21
Schikora Marco
29
36
3027
3
1
9
1
4
Vukancic Niko
22
29
2376
0
1
12
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Danhof Tim
27
35
3142
4
4
5
0
13
Majetschak Erik
24
32
2109
3
0
3
0
10
Pepic Mirnes
28
37
3262
3
2
4
0
29
Rosenlocher Linus
23
18
1212
0
0
1
0
8
Schwirten Joshua
22
27
455
2
0
0
0
11
Sijaric Omar
22
27
1539
0
4
5
0
34
Stefaniak Marvin
29
35
2769
9
5
9
0
30
Thiel Maximilian
31
25
415
2
2
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Bar Marcel
31
30
2332
13
1
3
0
17
Elsner Luc Thomas
20
3
18
0
0
0
0
18
Kallenbach William
18
2
51
0
0
0
0
9
Meuer Steffen
24
36
1397
2
5
4
0
7
Seitz Sean-Andreas
22
32
1449
5
2
6
0
14
Tashchy Borys
30
37
2974
3
7
5
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Dotchev Pavel
58
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Kips Tim
23
0
0
0
0
0
0
22
Lord Louis
20
1
90
0
0
0
0
1
Mannel Martin
36
37
3330
0
0
1
0
36
Uhlig Max
17
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Barylla Anthony
26
21
1884
0
1
0
0
5
Burger Korbinian
29
12
464
0
0
1
1
40
Ferjani Ramzi
23
10
34
0
0
0
0
16
Hetzsch Finn
19
5
58
0
0
0
0
26
Jakob Kilian
26
31
2240
1
3
6
0
24
Nkansah Steffen
28
12
902
1
0
2
0
12
Schadlich Franco
20
3
189
0
0
0
0
21
Schikora Marco
29
36
3027
3
1
9
1
27
Stopp Tommy
19
0
0
0
0
0
0
4
Vukancic Niko
22
29
2376
0
1
12
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Danhof Tim
27
35
3142
4
4
5
0
13
Majetschak Erik
24
32
2109
3
0
3
0
10
Pepic Mirnes
28
37
3262
3
2
4
0
29
Rosenlocher Linus
23
18
1212
0
0
1
0
8
Schwirten Joshua
22
27
455
2
0
0
0
11
Sijaric Omar
22
27
1539
0
4
5
0
34
Stefaniak Marvin
29
35
2769
9
5
9
0
30
Thiel Maximilian
31
25
415
2
2
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Bar Marcel
31
30
2332
13
1
3
0
17
Elsner Luc Thomas
20
3
18
0
0
0
0
18
Kallenbach William
18
2
51
0
0
0
0
9
Meuer Steffen
24
36
1397
2
5
4
0
28
Ruprecht Moritz
19
0
0
0
0
0
0
7
Seitz Sean-Andreas
22
32
1449
5
2
6
0
14
Tashchy Borys
30
37
2974
3
7
5
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Dotchev Pavel
58
Quảng cáo
Quảng cáo