Augnablik (Bóng đá, Iceland). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Augnablik
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Iceland
Augnablik
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Icelandic Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bergmann Gylfason Darri
?
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Bjorgvinsson Eysteinn
24
1
90
0
0
1
0
18
Egilsson Nokkvi
23
1
31
0
0
0
0
3
Jonsson Hrannar Bogi
30
1
0
1
0
0
0
4
Stefansson Gabriel Thor
24
1
90
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Bjarnason Brynjar Oli
25
2
90
1
0
0
0
2
Gunnarsson Arnor Dadi
29
2
90
1
0
0
0
7
Hakonarson Steinar
?
1
76
0
0
1
0
22
Ingolfsson Jonthor
18
1
90
0
0
0
0
21
Karlsson Aron
?
1
15
0
0
1
0
16
Petursson Viktor
19
1
90
0
0
0
0
17
Robertsson Gudni
?
2
90
2
0
0
0
26
Snorrason Freyr
?
1
0
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Arnarsson Arnar
24
2
90
2
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bergmann Gylfason Darri
?
1
90
0
0
0
0
12
Buraczewski Jakub
?
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Bjorgvinsson Eysteinn
24
1
90
0
0
1
0
18
Egilsson Nokkvi
23
1
31
0
0
0
0
3
Jonsson Hrannar Bogi
30
1
0
1
0
0
0
11
Rivin
?
0
0
0
0
0
0
4
Stefansson Gabriel Thor
24
1
90
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Bjarnason Brynjar Oli
25
2
90
1
0
0
0
55
Eiriksson Tristan Birkir
?
0
0
0
0
0
0
2
Gunnarsson Arnor Dadi
29
2
90
1
0
0
0
7
Hakonarson Steinar
?
1
76
0
0
1
0
22
Ingolfsson Jonthor
18
1
90
0
0
0
0
21
Karlsson Aron
?
1
15
0
0
1
0
16
Petursson Viktor
19
1
90
0
0
0
0
17
Robertsson Gudni
?
2
90
2
0
0
0
26
Snorrason Freyr
?
1
0
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Arnarsson Arnar
24
2
90
2
0
0
0
Quảng cáo
Quảng cáo