Aurora (Bóng đá, Bolivia). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Aurora
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Bolivia
Aurora
Sân vận động:
Estadio Félix Capriles
(Cochabamba)
Sức chứa:
35 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Nhánh đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Division Profesional
Copa Libertadores
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Akologo David
26
7
630
0
0
0
0
12
Cardenas Luis
33
3
270
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Amarilla Nelson Avelino
36
9
639
1
0
2
0
21
Ballivian Ramiro
32
6
215
0
0
1
0
3
Barboza Luis
31
8
720
1
0
4
0
24
Robles David
32
7
463
1
0
6
1
20
Sanchez Amilcar
33
1
90
0
0
0
0
10
Torrico Jair
37
8
681
1
2
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Aguilar Fernando
27
2
93
0
0
0
0
11
Bustamante Antonio
26
9
452
3
2
1
0
27
Flores Ariel
19
5
319
0
0
1
0
22
Guttierrez Jose
19
1
22
0
0
0
0
16
Martinez Yesit
22
2
180
0
0
0
0
19
Montano Gabriel
19
1
2
0
0
0
0
6
Sejas Carlos
20
8
673
0
1
4
0
8
Torrico Dario
23
8
362
1
1
1
0
26
Torrico Didi
35
4
143
0
0
1
0
4
Troncoso Caiti Enrique
24
8
674
0
0
1
0
28
Vaca Oscar
35
1
27
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
50
Alaniz Martin
31
8
657
2
2
1
1
7
Blanco Oswaldo
33
8
646
2
1
3
0
2
Cabral Mauricio
23
9
596
0
0
2
0
18
Reinoso Jair
38
8
659
3
1
1
0
34
Segovia Jose
20
2
101
0
0
1
0
77
Serginho
39
7
296
2
1
3
1
32
Silvero Matias
?
3
42
0
0
0
0
23
Vallejos Yerco
29
2
112
0
0
1
0
39
Zeballos Luis
21
4
108
0
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Soria Mauricio
57
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Akologo David
26
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Amarilla Nelson Avelino
36
4
360
0
0
0
0
21
Ballivian Ramiro
32
3
180
0
0
1
0
3
Barboza Luis
31
4
360
0
0
2
0
31
Michelli Ezequiel
33
3
177
0
0
2
0
24
Robles David
32
3
203
0
1
4
1
20
Sanchez Amilcar
33
1
46
0
0
1
0
10
Torrico Jair
37
4
342
0
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Bustamante Antonio
26
1
16
0
0
0
0
6
Sejas Carlos
20
3
81
0
0
0
0
8
Torrico Dario
23
4
253
1
0
0
0
26
Torrico Didi
35
3
181
0
0
0
0
4
Troncoso Caiti Enrique
24
1
25
0
0
0
0
28
Vaca Oscar
35
2
20
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
50
Alaniz Martin
31
4
360
1
0
1
0
7
Blanco Oswaldo
33
3
261
1
0
3
1
2
Cabral Mauricio
23
3
137
0
0
0
0
18
Reinoso Jair
38
4
324
0
0
0
0
77
Serginho
39
4
226
0
0
1
0
32
Silvero Matias
?
1
30
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Soria Mauricio
57
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Akologo David
26
11
990
0
0
0
0
12
Cardenas Luis
33
3
270
0
0
1
0
1
Cousillas Agustin
34
0
0
0
0
0
0
40
Terrazas Joel
19
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Amarilla Nelson Avelino
36
13
999
1
0
2
0
21
Ballivian Ramiro
32
9
395
0
0
2
0
3
Barboza Luis
31
12
1080
1
0
6
0
31
Michelli Ezequiel
33
3
177
0
0
2
0
24
Robles David
32
10
666
1
1
10
2
20
Sanchez Amilcar
33
2
136
0
0
1
0
22
Taboada Caballero Daniel Nicoll
33
0
0
0
0
0
0
10
Torrico Jair
37
12
1023
1
3
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Aguilar Fernando
27
2
93
0
0
0
0
11
Bustamante Antonio
26
10
468
3
2
1
0
17
Cornejo Jaime
29
0
0
0
0
0
0
27
Flores Ariel
19
5
319
0
0
1
0
22
Guttierrez Jose
19
1
22
0
0
0
0
16
Martinez Yesit
22
2
180
0
0
0
0
19
Montano Gabriel
19
1
2
0
0
0
0
6
Sejas Carlos
20
11
754
0
1
4
0
8
Torrico Dario
23
12
615
2
1
1
0
26
Torrico Didi
35
7
324
0
0
1
0
4
Troncoso Caiti Enrique
24
9
699
0
0
1
0
28
Vaca Oscar
35
3
47
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Abastoflor Cristhian
22
0
0
0
0
0
0
50
Alaniz Martin
31
12
1017
3
2
2
1
7
Blanco Oswaldo
33
11
907
3
1
6
1
2
Cabral Mauricio
23
12
733
0
0
2
0
16
Moruno Sergio
30
0
0
0
0
0
0
18
Reinoso Jair
38
12
983
3
1
1
0
34
Segovia Jose
20
2
101
0
0
1
0
77
Serginho
39
11
522
2
1
4
1
32
Silvero Matias
?
4
72
0
0
0
0
23
Vallejos Yerco
29
2
112
0
0
1
0
39
Zeballos Luis
21
4
108
0
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Soria Mauricio
57
Quảng cáo
Quảng cáo