Áo (Bóng đá, châu Âu). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Áo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
châu Âu
Áo
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Hedl Niklas
23
0
0
0
0
0
0
12
Lawal Tobias
23
0
0
0
0
0
0
12
Lindner Heinz
33
0
0
0
0
0
0
13
Pentz Patrick
27
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Daniliuc Flavius
23
0
0
0
0
0
0
3
Danso Kevin
25
0
0
0
0
0
0
21
Lainer Stefan
31
0
0
0
0
0
0
15
Lienhart Philipp
27
0
0
0
0
0
0
16
Mwene Phillipp
30
0
0
0
0
0
0
5
Posch Stefan
27
0
0
0
0
0
0
14
Querfeld Leopold
20
0
0
0
0
0
0
23
Trauner Gernot
32
0
0
0
0
0
0
2
Wober Maximilian
26
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Ballo Thierno
22
0
0
0
0
0
0
19
Baumgartner Christoph
24
0
0
0
0
0
0
10
Grillitsch Florian
28
0
0
0
0
0
0
17
Kainz Florian
31
0
0
0
0
0
0
20
Laimer Konrad
27
0
0
0
0
0
0
18
Prass Alexander
23
0
0
0
0
0
0
9
Sabitzer Marcel
30
0
0
0
0
0
0
18
Schmid Romano
24
0
0
0
0
0
0
22
Seidl Matthias
23
0
0
0
0
0
0
6
Seiwald Nicolas
23
0
0
0
0
0
0
10
Weimann Andreas
32
0
0
0
0
0
0
21
Wimmer Patrick
23
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Arnautovic Marko
35
0
0
0
0
0
0
14
Entrup Maximilian
26
0
0
0
0
0
0
11
Gregoritsch Michael
30
0
0
0
0
0
0
8
Grull Marco
25
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Rangnick Ralf
65
Quảng cáo
Quảng cáo