AZ Alkmaar (Bóng đá, Hà Lan). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của AZ Alkmaar
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Hà Lan
AZ Alkmaar
Sân vận động:
DSB Stadion
(Alkmaar)
Sức chứa:
19 478
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Eredivisie
KNVB Beker
Europa Conference League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Owusu-Oduro Rome-Jayden
19
4
360
0
0
0
0
1
Ryan Mathew
32
26
2340
0
0
0
0
12
Verhulst Hobie
31
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Dekker Maxim
20
4
65
0
0
0
0
3
Goes Wouter
19
15
1142
0
0
2
0
30
Kasius Denso
21
14
423
0
1
0
1
4
Martins Indi Bruno
Thẻ đỏ
Chấn thương lưng
32
13
745
1
2
3
0
5
Penetra
22
22
1489
0
1
0
0
5
Stam Finn
21
1
35
0
0
0
0
2
Sugawara Yukinari
23
27
2294
4
6
1
0
18
Wolfe David Moller
22
31
2334
1
2
4
0
34
de Wit Mees
26
7
200
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Bazoer Riechedly
27
27
2196
0
1
5
0
14
Belic Kristijan
23
12
783
0
1
5
0
8
Clasie Jordy
Chấn thương háng
32
27
2394
2
3
4
0
6
Dantas Tiago
23
17
653
1
1
0
0
44
Kwakman Dave
Chấn thương
19
3
77
0
0
0
0
16
Mijnans Sven
24
27
2117
3
5
2
0
8
Smit Kees
18
1
17
0
0
0
0
10
de Wit Dani
Thẻ vàng
26
29
2284
10
3
7
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Addai Jayden
18
8
299
0
0
1
0
23
Lahdo Mayckel
Chấn thương
21
15
769
3
4
0
0
9
Pavlidis Vangelis
25
31
2743
27
2
1
0
9
Poku Ernest
20
19
640
1
3
1
0
11
Sadiq Ibrahim
23
13
408
1
2
1
0
28
Zeefuik Lequincio
Chấn thương mắt cá chân
19
5
54
0
1
0
0
15
van Bommel Ruben
19
26
1349
4
1
1
0
19
van Brederode Myron
20
27
1296
1
4
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Owusu-Oduro Rome-Jayden
19
2
240
0
0
0
0
1
Ryan Mathew
32
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Dekker Maxim
20
2
59
0
0
0
0
23
Esteves Goncalo
20
1
78
0
0
0
0
3
Goes Wouter
19
2
132
0
0
0
0
30
Kasius Denso
21
2
225
0
0
0
0
4
Martins Indi Bruno
Thẻ đỏ
Chấn thương lưng
32
2
165
0
0
0
0
5
Penetra
22
3
206
0
0
0
0
2
Sugawara Yukinari
23
2
210
0
0
0
0
18
Wolfe David Moller
22
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Bazoer Riechedly
27
3
206
0
0
0
0
14
Belic Kristijan
23
1
45
0
0
1
0
8
Clasie Jordy
Chấn thương háng
32
3
330
0
0
1
0
6
Dantas Tiago
23
1
120
0
0
0
0
16
Mijnans Sven
24
1
46
0
0
0
0
10
de Wit Dani
Thẻ vàng
26
3
330
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Addai Jayden
18
2
61
0
0
1
0
23
Lahdo Mayckel
Chấn thương
21
1
55
0
0
0
0
9
Pavlidis Vangelis
25
2
240
1
0
2
0
9
Poku Ernest
20
2
136
1
0
0
0
11
Sadiq Ibrahim
23
1
68
0
0
0
0
28
Zeefuik Lequincio
Chấn thương mắt cá chân
19
1
20
0
0
0
0
15
van Bommel Ruben
19
3
186
1
0
0
0
19
van Brederode Myron
20
3
184
1
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Owusu-Oduro Rome-Jayden
19
1
90
0
0
0
0
1
Ryan Mathew
32
9
840
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Goes Wouter
19
1
90
0
0
0
0
30
Kasius Denso
21
4
109
0
0
0
0
4
Martins Indi Bruno
Thẻ đỏ
Chấn thương lưng
32
5
287
0
1
0
1
5
Penetra
22
7
423
0
0
1
0
2
Sugawara Yukinari
23
10
911
0
0
1
0
18
Wolfe David Moller
22
10
858
0
0
2
0
34
de Wit Mees
26
1
51
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Bazoer Riechedly
27
9
695
0
1
1
0
8
Clasie Jordy
Chấn thương háng
32
8
718
0
0
3
0
6
Dantas Tiago
23
5
207
0
0
0
0
16
Mijnans Sven
24
8
664
2
0
2
0
10
de Wit Dani
Thẻ vàng
26
10
774
1
1
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Addai Jayden
18
2
21
0
0
0
0
23
Lahdo Mayckel
Chấn thương
21
6
365
2
3
1
1
9
Pavlidis Vangelis
25
10
893
3
2
1
0
9
Poku Ernest
20
6
238
0
0
0
0
11
Sadiq Ibrahim
23
5
196
1
0
0
0
15
van Bommel Ruben
19
8
416
2
1
0
0
19
van Brederode Myron
20
5
287
1
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Deen Daniel
21
0
0
0
0
0
0
16
Kuijsten Tristan
19
0
0
0
0
0
0
20
Owusu-Oduro Rome-Jayden
19
7
690
0
0
0
0
1
Ryan Mathew
32
36
3270
0
0
2
0
12
Verhulst Hobie
31
1
90
0
0
0
0
1
Westerveld Sem
21
0
0
0
0
0
0
1
Zeggen Kiyani
17
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Dekker Maxim
20
6
124
0
0
0
0
23
Esteves Goncalo
20
1
78
0
0
0
0
3
Goes Wouter
19
18
1364
0
0
2
0
30
Kasius Denso
21
20
757
0
1
0
1
4
Martins Indi Bruno
Thẻ đỏ
Chấn thương lưng
32
20
1197
1
3
3
1
62
Mastoras Enoch
17
0
0
0
0
0
0
5
Penetra
22
32
2118
0
1
1
0
5
Stam Finn
21
1
35
0
0
0
0
2
Sugawara Yukinari
23
39
3415
4
6
2
0
18
Wolfe David Moller
22
42
3282
1
2
6
0
34
de Wit Mees
26
8
251
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Bazoer Riechedly
27
39
3097
0
2
6
0
14
Belic Kristijan
23
13
828
0
1
6
0
8
Clasie Jordy
Chấn thương háng
32
38
3442
2
3
8
0
6
Dantas Tiago
23
23
980
1
1
0
0
44
Kwakman Dave
Chấn thương
19
3
77
0
0
0
0
16
Mijnans Sven
24
36
2827
5
5
4
0
3
Schouten Lewis
Chấn thương
20
0
0
0
0
0
0
8
Smit Kees
18
1
17
0
0
0
0
10
de Wit Dani
Thẻ vàng
26
42
3388
12
4
10
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Addai Jayden
18
12
381
0
0
2
0
23
Lahdo Mayckel
Chấn thương
21
22
1189
5
7
1
1
9
Pavlidis Vangelis
25
43
3876
31
4
4
0
9
Poku Ernest
20
27
1014
2
3
1
0
11
Sadiq Ibrahim
23
19
672
2
2
1
0
28
Zeefuik Lequincio
Chấn thương mắt cá chân
19
6
74
0
1
0
0
15
van Bommel Ruben
19
37
1951
7
2
1
0
19
van Brederode Myron
20
35
1767
3
4
1
0
Quảng cáo
Quảng cáo