Bangkok Utd (Bóng đá, Thái Lan). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Bangkok Utd
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Thái Lan
Bangkok Utd
Sân vận động:
Thammasat Stadium
(Rangsit)
Sức chứa:
25 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Thái League 1
FA Cup Thái Lan
AFC Champions League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Khammai Patiwat
29
23
2070
0
0
1
0
34
Mekmusik Warut
32
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Bihr Manuel
30
12
693
0
1
3
0
3
Everton
34
24
2140
5
1
5
0
24
Jarunongkran Wanchai
27
14
448
0
2
3
0
51
Nontharath Kritsada
23
3
43
0
0
0
0
2
Notchaiya Peerapat
31
23
1800
1
1
7
0
6
Selanon Nitipong
30
24
1871
1
0
4
0
96
Thepwong Boontawee
28
11
305
0
0
1
0
26
Thongsong Suphan
29
21
1616
0
0
3
0
5
Wannasri Puttinan
31
4
96
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
39
Anan Pokklaw
33
23
1791
3
4
3
0
30
Aranpiroj Ratchanat
27
2
49
0
0
0
0
8
Imura Wisarut
26
13
572
1
0
2
0
28
Limwannasthian Thossawat
30
23
1557
1
1
4
1
17
Mhuaddarak Tassanapong
33
10
233
1
0
0
0
27
Pomphun Weerathep
27
10
691
0
2
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Amornlerdsak Anon
26
4
36
0
1
0
0
93
Eid Mahmoud
30
20
1630
7
7
4
0
10
Jradi Bassel Zakaria
30
16
1064
4
3
3
0
22
Kraisorn Adisak
33
9
204
1
0
1
0
94
Soukouna Amadou
31
4
199
0
2
0
0
19
Srinawong Chayawat
31
17
677
1
0
2
0
90
Vander
34
10
598
2
2
2
0
29
Willen
32
25
2138
16
5
3
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Khammai Patiwat
29
1
90
0
0
0
0
52
Suadsong Supanut
25
1
1
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Everton
34
2
90
1
0
0
0
51
Nontharath Kritsada
23
1
66
0
0
0
0
2
Notchaiya Peerapat
31
1
90
0
0
0
0
6
Selanon Nitipong
30
1
25
0
0
0
0
96
Thepwong Boontawee
28
1
0
1
0
0
0
26
Thongsong Suphan
29
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
39
Anan Pokklaw
33
1
90
0
0
0
0
8
Imura Wisarut
26
1
1
0
0
0
0
28
Limwannasthian Thossawat
30
1
0
0
0
0
0
27
Pomphun Weerathep
27
2
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Jradi Bassel Zakaria
30
2
90
1
0
0
0
94
Soukouna Amadou
31
1
0
2
0
0
0
19
Srinawong Chayawat
31
1
1
0
0
0
0
90
Vander
34
1
90
1
0
1
0
29
Willen
32
2
90
0
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Khammai Patiwat
29
8
750
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Bihr Manuel
30
6
186
0
0
0
0
3
Everton
34
8
750
1
0
2
0
24
Jarunongkran Wanchai
27
7
107
1
0
0
0
2
Notchaiya Peerapat
31
8
709
0
0
2
0
6
Selanon Nitipong
30
8
746
1
2
1
0
96
Thepwong Boontawee
28
1
5
0
0
0
0
26
Thongsong Suphan
29
7
589
0
1
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
39
Anan Pokklaw
33
8
703
0
2
1
0
8
Imura Wisarut
26
4
128
0
0
0
0
28
Limwannasthian Thossawat
30
7
575
0
0
0
0
17
Mhuaddarak Tassanapong
33
6
128
0
0
0
0
27
Pomphun Weerathep
27
2
185
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Amornlerdsak Anon
26
1
2
0
0
0
0
93
Eid Mahmoud
30
8
631
1
0
2
0
10
Jradi Bassel Zakaria
30
5
190
0
0
0
1
94
Soukouna Amadou
31
3
84
0
0
0
0
19
Srinawong Chayawat
31
7
259
0
0
1
0
90
Vander
34
2
46
0
0
2
0
29
Willen
32
8
750
3
1
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Khammai Patiwat
29
32
2910
0
0
2
0
34
Mekmusik Warut
32
2
180
0
0
0
0
52
Suadsong Supanut
25
1
1
0
0
0
0
81
Wongboon Naphol
?
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Bihr Manuel
30
18
879
0
1
3
0
3
Everton
34
34
2980
7
1
7
0
24
Jarunongkran Wanchai
27
21
555
1
2
3
0
51
Nontharath Kritsada
23
4
109
0
0
0
0
2
Notchaiya Peerapat
31
32
2599
1
1
9
0
6
Selanon Nitipong
30
33
2642
2
2
5
0
96
Thepwong Boontawee
28
13
310
1
0
1
0
26
Thongsong Suphan
29
29
2295
0
1
5
0
5
Wannasri Puttinan
31
4
96
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
39
Anan Pokklaw
33
32
2584
3
6
4
0
30
Aranpiroj Ratchanat
27
2
49
0
0
0
0
8
Imura Wisarut
26
18
701
1
0
2
0
28
Limwannasthian Thossawat
30
31
2132
1
1
4
1
17
Mhuaddarak Tassanapong
33
16
361
1
0
0
0
27
Pomphun Weerathep
27
14
966
0
2
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Amornlerdsak Anon
26
5
38
0
1
0
0
93
Eid Mahmoud
30
28
2261
8
7
6
0
10
Jradi Bassel Zakaria
30
23
1344
5
3
3
1
20
Keereeleang Guntapon
23
0
0
0
0
0
0
22
Kraisorn Adisak
33
9
204
1
0
1
0
94
Soukouna Amadou
31
8
283
2
2
0
0
19
Srinawong Chayawat
31
25
937
1
0
3
0
90
Vander
34
13
734
3
2
5
0
29
Willen
32
35
2978
19
6
4
0
Quảng cáo
Quảng cáo