Bani Yas (Bóng đá, Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Bani Yas
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất
Bani Yas
Sân vận động:
Baniyas Stadium
(Abu Dhabi)
Sức chứa:
9 570
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
UAE League
League Cup
Presidents Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
55
Mohamed Fahad
32
20
1800
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Abass Eisa
27
17
559
0
0
4
0
23
Al Hammadi Khamis
25
17
1287
0
0
5
1
26
Al Mansoori Khamis
20
6
539
0
0
0
0
31
Ivkovic Sasa
30
20
1800
2
0
2
0
4
Jasem Ali Abdulla
27
7
331
0
0
0
0
52
Juma Hussain
29
14
1123
0
0
3
0
24
Khalid Adham
22
1
86
0
0
0
0
3
Lucas Wesner Joao Victor
24
16
1367
0
1
3
1
6
Mohammed Khalaf
28
12
264
0
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Al Balushi Abdallah
25
10
301
0
0
1
0
14
Al Menhali Mohamed
27
4
30
0
0
0
0
11
Alvarez Gaston
31
19
1666
3
3
1
0
7
Awana Fawaz
35
17
1487
1
0
4
0
25
Saile
23
14
505
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
42
Abunamous Ahmed
24
20
876
1
3
2
0
44
Al Mahri Hamdan
25
1
9
0
0
0
0
18
Al Noobi Suhail
28
18
1568
2
3
3
0
30
Cisse Aboubacar
20
4
23
0
0
0
0
19
Mboungou Vieljeux
23
8
194
0
0
1
0
12
Niakate Youssoufou
31
20
1659
6
1
3
0
99
Seferi Taulant
27
20
1649
9
3
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Milanic Darko
56
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
55
Mohamed Fahad
32
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Abass Eisa
27
1
1
0
0
0
0
23
Al Hammadi Khamis
25
2
180
0
0
0
0
31
Ivkovic Sasa
30
2
180
0
0
0
0
4
Jasem Ali Abdulla
27
2
94
0
0
0
0
52
Juma Hussain
29
2
180
0
0
0
0
3
Lucas Wesner Joao Victor
24
1
77
1
1
1
0
6
Mohammed Khalaf
28
2
13
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Alvarez Gaston
31
2
180
1
1
0
0
7
Awana Fawaz
35
2
157
0
0
0
0
25
Saile
23
2
68
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
42
Abunamous Ahmed
24
2
30
0
0
0
0
18
Al Noobi Suhail
28
2
180
0
0
0
0
30
Cisse Aboubacar
20
1
14
0
0
0
0
12
Niakate Youssoufou
31
2
167
0
0
0
0
99
Seferi Taulant
27
2
152
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Milanic Darko
56
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
55
Mohamed Fahad
32
1
120
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Abass Eisa
27
1
37
0
0
0
0
23
Al Hammadi Khamis
25
1
120
0
0
1
0
26
Al Mansoori Khamis
20
1
120
0
0
0
0
31
Ivkovic Sasa
30
1
120
0
0
0
0
3
Lucas Wesner Joao Victor
24
1
120
0
0
0
0
6
Mohammed Khalaf
28
1
4
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Al Balushi Abdallah
25
1
36
0
0
0
0
11
Alvarez Gaston
31
1
117
0
0
1
0
7
Awana Fawaz
35
1
85
0
0
0
0
25
Saile
23
1
91
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
42
Abunamous Ahmed
24
1
30
0
0
0
0
18
Al Noobi Suhail
28
1
84
0
0
0
0
19
Mboungou Vieljeux
23
1
30
0
0
0
0
12
Niakate Youssoufou
31
1
91
1
0
0
0
99
Seferi Taulant
27
1
120
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Milanic Darko
56
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Khalaf Mohamed
34
0
0
0
0
0
0
55
Mohamed Fahad
32
23
2100
0
0
0
0
37
Sultan Abdulla
38
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Abass Eisa
27
19
597
0
0
4
0
23
Al Hammadi Khamis
25
20
1587
0
0
6
1
26
Al Mansoori Khamis
20
7
659
0
0
0
0
5
Almuharrami Hasan
27
0
0
0
0
0
0
31
Ivkovic Sasa
30
23
2100
2
0
2
0
4
Jasem Ali Abdulla
27
9
425
0
0
0
0
52
Juma Hussain
29
16
1303
0
0
3
0
24
Khalid Adham
22
1
86
0
0
0
0
3
Lucas Wesner Joao Victor
24
18
1564
1
2
4
1
6
Mohammed Khalaf
28
15
281
0
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Al Balushi Abdallah
25
11
337
0
0
1
0
14
Al Menhali Mohamed
27
4
30
0
0
0
0
20
Al Menhali Saif
21
0
0
0
0
0
0
77
Alhosani Mater
20
0
0
0
0
0
0
11
Alvarez Gaston
31
22
1963
4
4
2
0
7
Awana Fawaz
35
20
1729
1
0
4
0
25
Saile
23
17
664
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
42
Abunamous Ahmed
24
23
936
1
3
2
0
44
Al Mahri Hamdan
25
1
9
0
0
0
0
18
Al Noobi Suhail
28
21
1832
2
3
3
0
30
Cisse Aboubacar
20
5
37
0
0
0
0
19
Mboungou Vieljeux
23
9
224
0
0
1
0
12
Niakate Youssoufou
31
23
1917
7
1
3
0
99
Seferi Taulant
27
23
1921
10
3
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Milanic Darko
56
Quảng cáo
Quảng cáo