Bodo/Glimt (Bóng đá, Na Uy). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Bodo/Glimt
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Na Uy
Bodo/Glimt
Sân vận động:
Aspmyra Stadion
(Bodø)
Sức chứa:
8 270
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Eliteserien
NM Cup
Europa Conference League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Haikin Nikita
28
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Bjorkan Fredrik
25
6
451
1
2
2
0
4
Bjortuft Odin Luras
25
5
101
0
0
0
0
6
Gundersen Jostein Maurstad
28
6
540
0
2
1
0
18
Moe Brede
32
6
533
0
0
0
0
30
Sorensen Adam
23
3
89
0
0
0
0
5
Wembangomo Brice
27
2
21
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Berg Patrick
26
6
540
1
0
2
0
26
Evjen Hakon
24
6
437
2
1
3
0
8
Gronbaek Albert
22
6
540
2
0
1
0
14
Saltnes Ulrik
31
5
258
1
0
0
0
20
Sjovold Fredrik
20
5
434
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Hauge Jens
24
5
450
0
0
2
0
9
Hogh Kasper
23
6
154
2
0
0
0
28
Kapskarmo Oscar
24
1
14
0
0
0
0
94
Mikkelsen August
23
5
332
1
1
0
0
27
Sorli Sondre
28
6
95
0
2
0
0
99
Zugelj Nino
24
6
436
3
2
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Knutsen Kjetil
55
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Haug Kjetil
25
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Bjorkan Fredrik
25
1
90
0
0
0
0
6
Gundersen Jostein Maurstad
28
1
90
0
0
0
0
18
Moe Brede
32
1
90
0
0
0
0
30
Sorensen Adam
23
1
0
0
0
0
0
5
Wembangomo Brice
27
2
42
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Berg Patrick
26
1
90
0
0
0
0
26
Evjen Hakon
24
1
90
1
0
0
0
8
Gronbaek Albert
22
1
90
0
0
0
0
35
Ingilae Teo Emanuel
16
1
0
0
1
0
0
14
Saltnes Ulrik
31
3
26
2
0
0
0
20
Sjovold Fredrik
20
1
46
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Hauge Jens
24
1
46
1
0
0
0
9
Hogh Kasper
23
1
65
0
0
0
0
28
Kapskarmo Oscar
24
3
4
1
0
0
0
94
Mikkelsen August
23
1
26
0
0
0
0
27
Sorli Sondre
28
3
65
4
0
0
0
99
Zugelj Nino
24
1
45
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Knutsen Kjetil
55
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Haikin Nikita
28
10
930
0
0
1
0
24
Haug Kjetil
25
2
210
0
0
0
0
1
Lund Julian
24
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Bjorkan Fredrik
25
14
1282
0
2
1
0
4
Bjortuft Odin Luras
25
12
1033
0
0
1
1
6
Gundersen Jostein Maurstad
28
2
165
0
0
1
0
18
Moe Brede
32
14
1195
0
0
3
0
30
Sorensen Adam
23
6
101
1
0
0
0
5
Wembangomo Brice
27
13
995
0
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Berg Patrick
26
14
1320
4
2
3
0
26
Evjen Hakon
24
2
196
0
1
1
0
19
Fet Sondre
Chấn thương
27
12
665
1
2
0
0
8
Gronbaek Albert
22
14
1237
6
2
3
1
14
Saltnes Ulrik
31
14
630
1
2
1
0
20
Sjovold Fredrik
20
13
342
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Bassi Daniel
19
4
119
0
0
0
0
11
Espejord Runar
Chấn thương cơ
28
6
90
1
0
0
0
23
Hauge Jens
24
2
194
0
2
0
0
28
Kapskarmo Oscar
24
8
146
1
0
1
0
27
Sorli Sondre
28
10
614
2
4
0
0
99
Zugelj Nino
24
7
227
0
0
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Knutsen Kjetil
55
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Brondbo Magnus
19
0
0
0
0
0
0
12
Haikin Nikita
28
16
1470
0
0
1
0
24
Haug Kjetil
25
3
300
0
0
0
0
1
Lund Julian
24
2
180
0
0
0
0
45
Sjong Isak
17
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Bjorkan Fredrik
25
21
1823
1
4
3
0
4
Bjortuft Odin Luras
25
17
1134
0
0
1
1
3
Elabdellaoui Omar
32
0
0
0
0
0
0
6
Gundersen Jostein Maurstad
28
9
795
0
2
2
0
24
Kubr Lucas
20
0
0
0
0
0
0
18
Moe Brede
32
21
1818
0
0
3
0
2
Nielsen Villads
19
0
0
0
0
0
0
30
Sorensen Adam
23
10
190
1
0
0
0
5
Wembangomo Brice
27
17
1058
1
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Berg Patrick
26
21
1950
5
2
5
0
7
Berntsen Daniel
31
0
0
0
0
0
0
26
Evjen Hakon
24
9
723
3
2
4
0
19
Fet Sondre
Chấn thương
27
12
665
1
2
0
0
8
Gronbaek Albert
22
21
1867
8
2
4
1
35
Ingilae Teo Emanuel
16
1
0
0
1
0
0
14
Saltnes Ulrik
31
22
914
4
2
1
0
20
Sjovold Fredrik
20
19
822
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Bassi Daniel
19
4
119
0
0
0
0
11
Espejord Runar
Chấn thương cơ
28
6
90
1
0
0
0
23
Hauge Jens
24
8
690
1
2
2
0
9
Hogh Kasper
23
7
219
2
0
0
0
28
Kapskarmo Oscar
24
12
164
2
0
1
0
94
Mikkelsen August
23
6
358
1
1
0
0
27
Sorli Sondre
28
19
774
6
6
0
0
99
Zugelj Nino
24
14
708
3
2
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Knutsen Kjetil
55
Quảng cáo
Quảng cáo