Bosnia & Herzegovina U19 (Bóng đá, châu Âu). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Bosnia & Herzegovina U19
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
châu Âu
Bosnia & Herzegovina U19
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Duskaj Adel
18
0
0
0
0
0
0
12
Mehic Faris
18
0
0
0
0
0
0
1
Sutkovic Arman
19
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Berbic Haris
18
0
0
0
0
0
0
5
Celik Nidal
17
0
0
0
0
0
0
3
Durakovic Amir
19
0
0
0
0
0
0
5
Ibrisimovic Amar
17
0
0
0
0
0
0
Karacic David
18
0
0
0
0
0
0
2
Kraljevic Ivan
17
0
0
0
0
0
0
Memisevic Deni
17
0
0
0
0
0
0
6
Muharemovic Kenan
18
0
0
0
0
0
0
Omerovic Emel
18
0
0
0
0
0
0
3
Sabic Dzenan
18
0
0
0
0
0
0
Semdin Aiman
18
0
0
0
0
0
0
13
Zrnic Marsel
18
0
0
0
0
0
0
2
Zrnic Patrick
18
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Bajkusa Antoni
?
0
0
0
0
0
0
18
Beganovic Ajdin
?
0
0
0
0
0
0
Coric Damian
18
0
0
0
0
0
0
14
Foco Afan
16
0
0
0
0
0
0
13
Garcevic Vedad
18
0
0
0
0
0
0
8
Hamzic Muamer
18
0
0
0
0
0
0
Kovac Arman
?
0
0
0
0
0
0
10
Kovac Niko
19
0
0
0
0
0
0
4
Kozina Marko
18
0
0
0
0
0
0
20
Mustafic Senad
18
0
0
0
0
0
0
6
Nurkovic Bakir
19
0
0
0
0
0
0
Pajic Emin
16
0
0
0
0
0
0
16
Puce Dzenan
18
0
0
0
0
0
0
10
Rizvic Adriano
17
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Alajbegovic Kerim
16
0
0
0
0
0
0
21
Bejdic Muhammed
19
0
0
0
0
0
0
9
Camber David
?
0
0
0
0
0
0
Djuliman Kenan
17
0
0
0
0
0
0
10
Keranovic Nedim
17
0
0
0
0
0
0
11
Ljukovac Hamza
19
0
0
0
0
0
0
17
Marcetic Stefan
17
0
0
0
0
0
0
Milak Amar
18
0
0
0
0
0
0
19
Samardzija Petar
18
0
0
0
0
0
0
23
Stojcic Matej
?
0
0
0
0
0
0
9
Tubic Malik
16
0
0
0
0
0
0
7
Zahirovic Amar
16
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Orlovic Dubravko
?
Quảng cáo
Quảng cáo