Braga U19 (Bóng đá, Bồ Đào Nha). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Braga U19
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Bồ Đào Nha
Braga U19
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
UEFA Youth League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
78
Carvalho Joao
20
7
630
0
0
1
0
12
Znuderl Tai
17
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
55
Chissumba
19
7
630
0
0
4
0
13
Costa Guilherme
18
6
527
0
0
2
0
3
Henrique Sa
18
3
187
0
0
0
0
76
Marques Tomas
19
2
105
0
0
1
0
62
Matos Nuno
19
7
630
0
0
2
0
4
Noro Jonatas
18
6
540
1
0
0
0
50
Rodrigues Diego
19
8
618
0
0
0
0
14
Sousa Afonso
17
1
31
0
0
0
0
2
Sousa Samuel
17
2
61
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Abreu Rodrigo
17
4
44
0
0
0
0
6
Barbosa Guilherme
18
7
620
0
1
3
0
11
Duarte Afonso Ferreira
18
6
370
1
1
1
0
11
Fernandes Roger
18
5
450
2
0
0
0
17
Furtado Ruben
18
8
250
2
1
0
0
99
Kauan Kelvin
19
8
570
1
2
1
0
6
Lopes Ivo
20
3
89
0
0
0
0
80
Vasconcelos
19
4
317
2
1
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Baptista Tiago
18
1
13
0
0
0
0
17
Patrao Afonso
17
2
27
0
0
0
0
18
Patricio Nuno
18
4
97
0
0
0
0
97
Rodrigues Dinis
18
1
90
1
0
0
0
9
Rodrigues Jose
18
7
345
0
0
1
0
17
Sousa Alex
18
1
14
0
0
0
0
16
Trovisco Joao
16
1
11
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Amorim Renato
19
0
0
0
0
0
0
78
Carvalho Joao
20
7
630
0
0
1
0
12
Znuderl Tai
17
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
55
Chissumba
19
7
630
0
0
4
0
13
Costa Guilherme
18
6
527
0
0
2
0
3
Henrique Sa
18
3
187
0
0
0
0
76
Marques Tomas
19
2
105
0
0
1
0
62
Matos Nuno
19
7
630
0
0
2
0
13
Mota Edgar
17
0
0
0
0
0
0
4
Noro Jonatas
18
6
540
1
0
0
0
50
Rodrigues Diego
19
8
618
0
0
0
0
14
Sousa Afonso
17
1
31
0
0
0
0
2
Sousa Samuel
17
2
61
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Abreu Rodrigo
17
4
44
0
0
0
0
6
Barbosa Guilherme
18
7
620
0
1
3
0
11
Duarte Afonso Ferreira
18
6
370
1
1
1
0
11
Fernandes Roger
18
5
450
2
0
0
0
17
Furtado Ruben
18
8
250
2
1
0
0
99
Kauan Kelvin
19
8
570
1
2
1
0
6
Lopes Ivo
20
3
89
0
0
0
0
80
Vasconcelos
19
4
317
2
1
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Baptista Tiago
18
1
13
0
0
0
0
Costa Joao
19
0
0
0
0
0
0
Franca Francisco
18
0
0
0
0
0
0
17
Patrao Afonso
17
2
27
0
0
0
0
18
Patricio Nuno
18
4
97
0
0
0
0
97
Rodrigues Dinis
18
1
90
1
0
0
0
9
Rodrigues Jose
18
7
345
0
0
1
0
Rozzuvaylo Daniel
18
0
0
0
0
0
0
17
Silva Lourenco
18
0
0
0
0
0
0
17
Sousa Alex
18
1
14
0
0
0
0
16
Trovisco Joao
16
1
11
0
0
0
0
Quảng cáo
Quảng cáo