Bragantino Nữ (Bóng đá, Brazil). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Bragantino Nữ
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Brazil
Bragantino Nữ
Sân vận động:
Estádio Nabi Abi Chedid
(Bragança Paulista)
Sức chứa:
15 010
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Brasileiro Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Alice
23
10
900
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Debora
26
9
744
0
0
1
0
19
Gessica
33
2
103
0
0
0
0
4
Ingryd
25
3
67
0
0
0
0
16
Leticia Teles
24
9
783
2
0
3
0
27
Stella
37
10
900
1
0
2
0
3
Taiane
22
3
153
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Bermudez Karol
23
10
798
1
0
0
0
30
Brenda
24
9
560
0
0
2
0
32
Lele
30
8
452
0
0
0
0
10
Leticia Pires
24
5
86
0
0
1
0
5
Ongaro Catalina
21
8
388
3
0
2
0
6
Pesantez Carmona Danna Melissa
20
1
1
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
24
De La Serna Paula
18
1
24
0
0
0
0
17
Emily Assis
22
9
761
0
0
3
0
11
Gramaglia Paulina
21
10
768
3
0
0
0
18
Isa Rangel
21
5
56
1
0
0
0
8
Jane
31
9
478
0
0
0
0
14
Lais
24
10
619
3
0
2
0
7
Rhay Coutinho
30
9
700
0
0
4
1
2
Tamires
21
7
300
0
0
0
0
23
Thayslane
26
9
305
1
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Alice
23
10
900
0
0
1
0
22
Lara
20
0
0
0
0
0
0
12
Thalya
26
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Debora
26
9
744
0
0
1
0
19
Gessica
33
2
103
0
0
0
0
4
Ingryd
25
3
67
0
0
0
0
16
Leticia Teles
24
9
783
2
0
3
0
27
Stella
37
10
900
1
0
2
0
3
Taiane
22
3
153
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Bermudez Karol
23
10
798
1
0
0
0
30
Brenda
24
9
560
0
0
2
0
32
Lele
30
8
452
0
0
0
0
10
Leticia Pires
24
5
86
0
0
1
0
5
Ongaro Catalina
21
8
388
3
0
2
0
6
Pesantez Carmona Danna Melissa
20
1
1
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
24
De La Serna Paula
18
1
24
0
0
0
0
17
Emily Assis
22
9
761
0
0
3
0
11
Gramaglia Paulina
21
10
768
3
0
0
0
18
Isa Rangel
21
5
56
1
0
0
0
8
Jane
31
9
478
0
0
0
0
14
Lais
24
10
619
3
0
2
0
7
Rhay Coutinho
30
9
700
0
0
4
1
2
Tamires
21
7
300
0
0
0
0
23
Thayslane
26
9
305
1
0
1
0
Quảng cáo
Quảng cáo