Bóng đá: Brann 2 - đội hình
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Na Uy
Brann 2
Sân vận động:
Varden Amfi
(Bergen)
Sức chứa:
3 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Division 2 - Group 1
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Borsheim Martin
19
6
540
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Andersen Patrik
19
6
536
1
0
1
0
26
Fauske Helland Nicolay
19
2
180
0
0
2
0
21
Haga Magnus
17
6
529
1
0
1
0
2
Hellan Martin
20
3
213
0
0
0
0
3
Kvale William
18
6
505
0
0
0
0
4
Tveit Jakob
18
3
225
0
0
0
0
5
Valland Jonas
20
5
450
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Bortveit Bastian
19
2
60
0
0
0
0
23
Devik Marcus
18
2
15
0
0
0
0
10
Eikrem Jesper
16
6
520
3
0
1
0
9
Haaland Markus
19
6
514
2
0
0
0
6
Makestad Julian
18
1
34
0
0
1
0
41
Remmem Lars
18
6
510
2
0
0
0
18
Riihilahti Daniel
18
4
48
0
0
1
0
22
Simba Moonga
24
1
60
0
0
0
0
11
Tufekcic David
20
6
502
3
0
2
0
7
Vindenes Sondre
17
1
60
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Jaf Emil
19
5
267
2
0
0
0
15
Laegreid Julian
17
6
149
0
0
1
0
20
Ottem Erlend
21
3
43
1
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Borsheim Martin
19
6
540
0
0
1
0
12
Fauskanger-Lindberg Sverre
17
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Andersen Patrik
19
6
536
1
0
1
0
26
Fauske Helland Nicolay
19
2
180
0
0
2
0
21
Haga Magnus
17
6
529
1
0
1
0
2
Hellan Martin
20
3
213
0
0
0
0
3
Kvale William
18
6
505
0
0
0
0
4
Tveit Jakob
18
3
225
0
0
0
0
5
Valland Jonas
20
5
450
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Bortveit Bastian
19
2
60
0
0
0
0
14
Dalseide Marcus
19
0
0
0
0
0
0
23
Devik Marcus
18
2
15
0
0
0
0
10
Eikrem Jesper
16
6
520
3
0
1
0
9
Haaland Markus
19
6
514
2
0
0
0
13
Majewski Oliver
?
0
0
0
0
0
0
6
Makestad Julian
18
1
34
0
0
1
0
41
Remmem Lars
18
6
510
2
0
0
0
18
Riihilahti Daniel
18
4
48
0
0
1
0
22
Simba Moonga
24
1
60
0
0
0
0
14
Steinegger David
16
0
0
0
0
0
0
11
Tufekcic David
20
6
502
3
0
2
0
7
Vindenes Sondre
17
1
60
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Jaf Emil
19
5
267
2
0
0
0
15
Laegreid Julian
17
6
149
0
0
1
0
20
Ottem Erlend
21
3
43
1
0
0
0
Quảng cáo
Quảng cáo