Bristol City Nữ (Bóng đá, Anh). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Bristol City Nữ
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Anh
Bristol City Nữ
Sân vận động:
Robins High Performance Centre
(Bristol)
Sức chứa:
400
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Super League Nữ
League Cup Nữ
FA Cup Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bentley Fran
22
5
450
0
0
0
0
13
Clark Olivia
22
7
584
0
0
0
0
30
Yanez Shae
27
7
630
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Aspin Brooke
18
17
1374
2
0
3
0
4
Layzell Naomi
20
16
1305
0
1
0
0
44
Murray Satara
30
4
168
0
0
1
0
12
Mustaki Chloe
28
6
453
0
0
0
0
3
Struck Cecilie
25
9
607
0
0
0
0
29
Ward Mari
18
21
469
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Bull Jasmine
21
9
336
0
0
0
0
6
Connolly Megan
27
22
1933
1
1
3
0
10
Furness Rachel
35
10
570
1
1
2
0
7
Harrison Abigail
26
15
713
1
2
3
0
23
Jones Carrie
20
18
1463
3
0
2
0
24
Morgan Ffion
24
22
1653
1
2
0
0
11
Napier Jamie-Lee
24
19
1644
0
1
6
1
8
Rodgers Amy
24
22
1936
1
0
3
0
36
Slocombe Fearne
17
1
1
0
0
0
0
18
Stratigakis Sarah
25
6
194
0
0
0
0
16
Syme Emily
23
22
1033
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Evans Lisa
32
9
347
0
0
0
0
9
Hayles Shania
24
15
295
0
0
1
0
2
Powell Ella
24
20
1488
1
0
3
0
17
Thestrup Amalie
29
22
1877
9
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Smith Lauren
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Clark Olivia
22
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Aspin Brooke
18
3
132
0
0
1
0
4
Layzell Naomi
20
2
95
0
0
0
0
44
Murray Satara
30
1
90
0
0
0
0
12
Mustaki Chloe
28
4
238
0
0
0
0
3
Struck Cecilie
25
4
316
1
0
0
0
29
Ward Mari
18
4
344
1
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Bull Jasmine
21
4
360
0
0
0
0
6
Connolly Megan
27
2
180
0
1
0
0
10
Furness Rachel
35
2
100
0
1
0
0
23
Jones Carrie
20
4
156
0
0
0
0
24
Morgan Ffion
24
1
71
0
0
0
0
11
Napier Jamie-Lee
24
2
107
0
0
0
0
38
Pearce Manon
?
2
76
0
0
0
0
8
Rodgers Amy
24
3
112
0
0
0
0
16
Syme Emily
23
4
265
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Hayles Shania
24
4
285
1
0
0
0
2
Powell Ella
24
1
60
0
0
0
0
17
Thestrup Amalie
29
3
54
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Smith Lauren
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Yanez Shae
27
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Layzell Naomi
20
1
90
0
0
0
0
12
Mustaki Chloe
28
1
90
0
0
1
0
29
Ward Mari
18
1
6
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Connolly Megan
27
1
90
0
0
0
0
7
Harrison Abigail
26
1
46
0
0
0
0
23
Jones Carrie
20
1
90
0
0
0
0
24
Morgan Ffion
24
1
45
0
0
0
0
11
Napier Jamie-Lee
24
1
90
0
0
0
0
8
Rodgers Amy
24
1
90
0
0
0
0
16
Syme Emily
23
1
85
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Powell Ella
24
1
90
0
0
0
0
17
Thestrup Amalie
29
1
90
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Smith Lauren
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bentley Fran
22
5
450
0
0
0
0
13
Clark Olivia
22
8
674
0
0
0
0
97
Felgate Lily
?
0
0
0
0
0
0
30
Yanez Shae
27
8
720
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Aspin Brooke
18
20
1506
2
0
4
0
4
Layzell Naomi
20
19
1490
0
1
0
0
44
Murray Satara
30
5
258
0
0
1
0
12
Mustaki Chloe
28
11
781
0
0
1
0
3
Struck Cecilie
25
13
923
1
0
0
0
29
Ward Mari
18
26
819
1
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Bull Jasmine
21
13
696
0
0
0
0
6
Connolly Megan
27
25
2203
1
2
3
0
10
Furness Rachel
35
12
670
1
2
2
0
7
Harrison Abigail
26
16
759
1
2
3
0
23
Jones Carrie
20
23
1709
3
0
2
0
24
Morgan Ffion
24
24
1769
1
2
0
0
11
Napier Jamie-Lee
24
22
1841
0
1
6
1
38
Pearce Manon
?
2
76
0
0
0
0
8
Rodgers Amy
24
26
2138
1
0
3
0
36
Slocombe Fearne
17
1
1
0
0
0
0
18
Stratigakis Sarah
25
6
194
0
0
0
0
16
Syme Emily
23
27
1383
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Evans Lisa
32
9
347
0
0
0
0
9
Hayles Shania
24
19
580
1
0
1
0
2
Powell Ella
24
22
1638
1
0
3
0
17
Thestrup Amalie
29
26
2021
9
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Smith Lauren
?
Quảng cáo
Quảng cáo