Brozany (Bóng đá, Cộng hòa Séc). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Brozany
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Cộng hòa Séc
Brozany
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
CFL - Group B
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Havranek Jiri
37
1
1
0
0
0
0
1
Kouba Marek
25
26
2340
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Bechyne Jachym
24
26
2340
0
0
6
0
15
Bubenicek Tomas
30
26
2277
0
0
2
0
4
Citek Vit
19
2
123
0
0
0
0
8
Kratky Marek
30
26
2313
8
0
11
0
13
Lauko Tomas
24
11
990
0
0
0
0
14
Matousek Petr
37
4
27
0
0
1
0
7
Schettl David
24
21
1790
3
0
2
0
5
Stupka Pavel
21
4
115
0
0
0
0
4
Zarybnicky Vojtech
24
13
1170
0
0
5
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Benda Jaroslav
29
3
84
0
0
0
0
2
Cerny Adam
21
11
990
0
0
2
0
22
Novotny Vit
23
24
1213
0
0
1
0
12
Slama Jakub
23
3
36
0
0
0
0
3
Soungole Daniel
29
25
2165
2
0
7
1
16
Strada Marek
30
17
1515
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Chukwuma Chukwudi
29
24
1248
8
0
1
0
23
Jindracek Martin
34
18
959
0
0
2
0
19
Sup Dominik
27
25
2018
9
0
9
0
21
Tichy Petr
32
19
1079
0
0
6
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Havranek Jiri
37
1
1
0
0
0
0
1
Kouba Marek
25
26
2340
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Bechyne Jachym
24
26
2340
0
0
6
0
15
Bubenicek Tomas
30
26
2277
0
0
2
0
4
Citek Vit
19
2
123
0
0
0
0
8
Kratky Marek
30
26
2313
8
0
11
0
13
Lauko Tomas
24
11
990
0
0
0
0
14
Matousek Petr
37
4
27
0
0
1
0
7
Schettl David
24
21
1790
3
0
2
0
5
Stupka Pavel
21
4
115
0
0
0
0
4
Zarybnicky Vojtech
24
13
1170
0
0
5
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Benda Jaroslav
29
3
84
0
0
0
0
2
Cerny Adam
21
11
990
0
0
2
0
22
Novotny Vit
23
24
1213
0
0
1
0
12
Slama Jakub
23
3
36
0
0
0
0
3
Soungole Daniel
29
25
2165
2
0
7
1
16
Strada Marek
30
17
1515
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Chukwuma Chukwudi
29
24
1248
8
0
1
0
23
Jindracek Martin
34
18
959
0
0
2
0
19
Sup Dominik
27
25
2018
9
0
9
0
21
Tichy Petr
32
19
1079
0
0
6
0
Quảng cáo
Quảng cáo