Bruhl (Bóng đá, Thụy Sĩ). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Bruhl
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Thụy Sĩ
Bruhl
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Promotion League
Swiss Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Berisha Alban
22
13
1170
0
0
2
0
23
Heim Calvin
23
18
1620
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Capozzi Giosue
21
20
1625
0
0
8
0
16
Cavar Marin
24
21
1563
4
0
7
1
20
Freimann Bung Tsai
21
23
1812
0
0
4
1
17
Krnjic Marcel
21
11
577
1
0
2
0
7
Kucani Sanijel
28
29
2365
1
0
8
0
13
Linke Marius
21
2
30
0
0
0
0
3
Lovakovic Josip
28
21
832
1
0
7
0
32
Mettler Mika
23
21
1085
0
0
3
1
5
Neitzke Andre
37
17
1271
3
0
3
0
2
Sadrijaj Albin
26
8
573
0
0
2
0
12
Wornhard Jan
23
29
2519
0
0
6
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Bajrami Mergim
24
22
1266
4
0
2
0
8
Bekteshi Florian
20
8
113
0
0
0
0
11
Di Nucci Sandro
22
27
1355
5
0
4
0
6
Holenstein Claudio
33
25
1833
3
0
10
0
28
Prokopic Boris
36
14
595
0
0
4
1
14
Stadler Dario
30
16
926
0
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Domoraud Operi Sofian
27
29
1640
5
0
2
0
10
Dorta Felipe
27
30
2268
10
0
6
0
27
Pedro Martin
32
8
172
1
0
0
0
22
Rans Jorge
17
5
100
0
0
0
0
9
Silvio Carlos
39
26
2037
4
0
6
0
4
Solimando Fabio
22
7
232
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Berisha Alban
22
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Capozzi Giosue
21
1
90
0
0
0
0
16
Cavar Marin
24
1
90
0
0
0
0
20
Freimann Bung Tsai
21
1
18
0
0
0
0
7
Kucani Sanijel
28
1
73
0
0
0
0
3
Lovakovic Josip
28
1
63
0
0
0
0
5
Neitzke Andre
37
1
79
0
0
0
0
12
Wornhard Jan
23
1
73
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Di Nucci Sandro
22
1
28
0
0
0
0
6
Holenstein Claudio
33
1
90
0
0
1
0
28
Prokopic Boris
36
1
11
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Domoraud Operi Sofian
27
1
18
0
0
0
0
10
Dorta Felipe
27
2
90
2
0
0
0
9
Silvio Carlos
39
2
80
1
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Berisha Alban
22
14
1260
0
0
2
0
31
Celebi Arif
34
0
0
0
0
0
0
31
Gomes Deivid
22
0
0
0
0
0
0
23
Heim Calvin
23
18
1620
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Capozzi Giosue
21
21
1715
0
0
8
0
16
Cavar Marin
24
22
1653
4
0
7
1
20
Freimann Bung Tsai
21
24
1830
0
0
4
1
17
Krnjic Marcel
21
11
577
1
0
2
0
7
Kucani Sanijel
28
30
2438
1
0
8
0
13
Linke Marius
21
2
30
0
0
0
0
3
Lovakovic Josip
28
22
895
1
0
7
0
32
Mettler Mika
23
21
1085
0
0
3
1
5
Neitzke Andre
37
18
1350
3
0
3
0
2
Sadrijaj Albin
26
8
573
0
0
2
0
12
Wornhard Jan
23
30
2592
0
0
6
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Bajrami Mergim
24
22
1266
4
0
2
0
8
Bekteshi Florian
20
8
113
0
0
0
0
11
Di Nucci Sandro
22
28
1383
5
0
4
0
6
Holenstein Claudio
33
26
1923
3
0
11
0
28
Prokopic Boris
36
15
606
0
0
4
1
14
Stadler Dario
30
16
926
0
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Domoraud Operi Sofian
27
30
1658
5
0
2
0
10
Dorta Felipe
27
32
2358
12
0
6
0
27
Pedro Martin
32
8
172
1
0
0
0
22
Rans Jorge
17
5
100
0
0
0
0
9
Silvio Carlos
39
28
2117
5
0
6
0
4
Solimando Fabio
22
7
232
0
0
0
0
Quảng cáo
Quảng cáo