Cape Town Spurs (Bóng đá, Nam Phi). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Cape Town Spurs
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Nam Phi
Cape Town Spurs
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
43
Boshoff Neil
28
16
1440
0
0
1
0
1
Dlamini Zama
32
4
360
0
0
0
0
88
Ramsbottom Sam
28
8
720
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Allie Nazier
38
12
901
0
0
2
0
18
Brown Logan
?
7
442
0
0
2
0
30
De Goede Mogamad
31
5
312
0
0
1
0
24
Dortley Rushwin
22
24
1962
0
1
4
0
44
Farmer Denwin
27
2
58
0
0
0
0
42
Gumede Tshepo
33
8
647
0
0
1
0
15
Haukongo Lubeni
23
8
660
1
0
2
0
27
Lukhubeni Nicholus
28
8
630
0
0
1
0
50
Maphathe Katlego
31
9
621
1
0
1
0
40
Michael Gabriel
27
12
962
2
2
2
1
6
Moroole Jarrod
32
21
1316
1
1
4
0
25
Msani Siyanda
22
10
685
0
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Abrahams Faiz
?
2
92
0
0
0
0
34
Bern Liam
21
21
1503
0
0
3
0
10
Buchanan Keagan
33
13
794
0
0
1
0
29
Cupido Ashley
23
25
1441
6
0
1
0
31
Mfecane Khaya
22
6
230
1
0
0
0
48
Mokeke Thato
33
5
379
0
0
0
0
22
Moosa Therlo
29
22
1315
2
0
6
0
14
Morton Michael
35
16
988
0
0
4
0
5
Nel Morne
27
11
958
0
0
3
0
8
Phewa Luvuyo
24
17
1127
1
3
0
0
11
Ryan Colin
24
12
332
0
0
1
0
13
Thethani Leo
26
5
115
0
0
1
0
17
Velebayi Asenele
21
21
1131
1
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Baartman Luke
17
9
503
2
0
0
0
33
Butsaka Chumani
22
25
1754
1
3
2
0
45
Maduna Sphesihle
24
4
141
0
0
0
0
20
Radiopane Boitumelo
22
7
233
0
0
0
0
9
Ralani Bradley
36
13
477
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Middendorp Ernst
65
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
43
Boshoff Neil
28
16
1440
0
0
1
0
1
Dlamini Zama
32
4
360
0
0
0
0
32
Dreyer Aden
20
0
0
0
0
0
0
88
Ramsbottom Sam
28
8
720
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Allie Nazier
38
12
901
0
0
2
0
18
Brown Logan
?
7
442
0
0
2
0
30
De Goede Mogamad
31
5
312
0
0
1
0
24
Dortley Rushwin
22
24
1962
0
1
4
0
44
Farmer Denwin
27
2
58
0
0
0
0
42
Gumede Tshepo
33
8
647
0
0
1
0
15
Haukongo Lubeni
23
8
660
1
0
2
0
27
Lukhubeni Nicholus
28
8
630
0
0
1
0
50
Maphathe Katlego
31
9
621
1
0
1
0
40
Michael Gabriel
27
12
962
2
2
2
1
6
Moroole Jarrod
32
21
1316
1
1
4
0
25
Msani Siyanda
22
10
685
0
1
1
0
28
Tshaya Obakhe
20
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Abrahams Faiz
?
2
92
0
0
0
0
34
Bern Liam
21
21
1503
0
0
3
0
10
Buchanan Keagan
33
13
794
0
0
1
0
29
Cupido Ashley
23
25
1441
6
0
1
0
31
Mfecane Khaya
22
6
230
1
0
0
0
48
Mokeke Thato
33
5
379
0
0
0
0
22
Moosa Therlo
29
22
1315
2
0
6
0
14
Morton Michael
35
16
988
0
0
4
0
5
Nel Morne
27
11
958
0
0
3
0
8
Phewa Luvuyo
24
17
1127
1
3
0
0
11
Ryan Colin
24
12
332
0
0
1
0
13
Thethani Leo
26
5
115
0
0
1
0
17
Velebayi Asenele
21
21
1131
1
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Abrahams Shaquille
27
0
0
0
0
0
0
37
Baartman Luke
17
9
503
2
0
0
0
33
Butsaka Chumani
22
25
1754
1
3
2
0
45
Maduna Sphesihle
24
4
141
0
0
0
0
20
Radiopane Boitumelo
22
7
233
0
0
0
0
9
Ralani Bradley
36
13
477
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Middendorp Ernst
65
Quảng cáo
Quảng cáo