Cavalier (Bóng đá, Jamaica). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Cavalier
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Jamaica
Cavalier
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
CONCACAF Champions Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Barclett Vino
24
1
90
0
0
0
0
31
White Jeadine
23
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
King Richard
22
2
180
0
0
1
0
15
Ming Kyle
25
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Allen Dwayne
22
2
180
0
0
0
0
10
Atkinson Dwayne
21
2
180
0
0
0
0
3
Cadet Mackenson
24
2
113
0
0
0
0
21
Frazer Jaheem
20
1
16
0
0
0
0
20
Irving Gadail
25
2
135
0
0
0
0
23
Thompson Kwayne Troy
19
1
45
0
0
0
0
4
Watson Shamar
19
2
106
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Calvin Jalmaro
20
2
164
0
0
1
0
18
Robinson Ronaldo
22
1
28
0
0
0
0
17
Thomas Shaniel
22
2
163
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Speid Rudolph
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Barclett Vino
24
1
90
0
0
0
0
31
White Jeadine
23
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Barrett Ronaldo
17
0
0
0
0
0
0
24
Jackson Keyanni
17
0
0
0
0
0
0
5
King Richard
22
2
180
0
0
1
0
15
Ming Kyle
25
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Ainsworth Christopher
18
0
0
0
0
0
0
13
Allen Dwayne
22
2
180
0
0
0
0
10
Atkinson Dwayne
21
2
180
0
0
0
0
3
Cadet Mackenson
24
2
113
0
0
0
0
28
Ellis Matthew
18
0
0
0
0
0
0
21
Frazer Jaheem
20
1
16
0
0
0
0
30
Gooden Alexavier
17
0
0
0
0
0
0
34
Gordon Wayne Anthoney
19
0
0
0
0
0
0
20
Irving Gadail
25
2
135
0
0
0
0
19
James Chad
19
0
0
0
0
0
0
23
Thompson Kwayne Troy
19
1
45
0
0
0
0
4
Watson Shamar
19
2
106
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Calvin Jalmaro
20
2
164
0
0
1
0
18
Robinson Ronaldo
22
1
28
0
0
0
0
17
Thomas Shaniel
22
2
163
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Speid Rudolph
?
Quảng cáo
Quảng cáo