San Fernando (Bóng đá, Tây Ban Nha). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của San Fernando
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Tây Ban Nha
San Fernando
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera RFEF - Group 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Arana Egoitz
22
2
180
0
0
0
0
1
Fuoli Diego
26
36
3150
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Blanco Moreno Carlos
27
27
2279
3
0
10
0
4
Farrando Manuel
29
16
1322
0
0
3
0
2
Lillo
35
17
1175
0
0
5
0
12
Lopez Angel
21
4
283
0
0
0
0
23
Ramirez Jose
28
35
2978
0
0
7
0
3
Ruiz Luis
31
17
1213
0
0
3
0
15
Ruiz Victor
29
30
2497
1
0
9
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Davila Yerai
20
18
587
1
0
0
0
14
Fullana Ginard Francesc
34
23
896
0
0
3
0
8
Martin Alfonso
29
9
457
0
0
2
0
20
Masogo Alejandro
23
12
900
1
0
7
0
6
Molina Orta Daniel
28
28
2008
0
0
3
0
18
Naveira Unai
23
26
1595
0
0
6
0
10
Ramos David
26
35
2507
0
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Aquino Dani
33
34
2715
9
0
2
0
21
Arroyo Nahuel
29
29
1310
0
0
1
0
7
Biabiany Jonathan
36
33
2094
4
0
8
0
16
Herrera Cristian
30
16
997
3
0
0
0
19
Martinez Pau
23
31
1629
2
0
1
1
9
Ribeiro
26
24
1098
3
0
2
0
17
Sanchez Angel
26
28
1014
3
0
2
0
36
Sanchez Matheo
21
1
19
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Arana Egoitz
22
2
180
0
0
0
0
30
Duarte Martim
21
0
0
0
0
0
0
1
Fuoli Diego
26
36
3150
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Blanco Moreno Carlos
27
27
2279
3
0
10
0
4
Farrando Manuel
29
16
1322
0
0
3
0
29
Fernandez Ivan
22
0
0
0
0
0
0
2
Lillo
35
17
1175
0
0
5
0
12
Lopez Angel
21
4
283
0
0
0
0
23
Ramirez Jose
28
35
2978
0
0
7
0
34
Rueda Angel
21
0
0
0
0
0
0
3
Ruiz Luis
31
17
1213
0
0
3
0
15
Ruiz Victor
29
30
2497
1
0
9
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Davila Yerai
20
18
587
1
0
0
0
14
Fullana Ginard Francesc
34
23
896
0
0
3
0
35
Gallego Joan
21
0
0
0
0
0
0
26
Herrera Marcos
21
0
0
0
0
0
0
8
Martin Alfonso
29
9
457
0
0
2
0
20
Masogo Alejandro
23
12
900
1
0
7
0
6
Molina Orta Daniel
28
28
2008
0
0
3
0
18
Naveira Unai
23
26
1595
0
0
6
0
10
Ramos David
26
35
2507
0
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Aquino Dani
33
34
2715
9
0
2
0
21
Arroyo Nahuel
29
29
1310
0
0
1
0
7
Biabiany Jonathan
36
33
2094
4
0
8
0
16
Herrera Cristian
30
16
997
3
0
0
0
19
Martinez Pau
23
31
1629
2
0
1
1
9
Ribeiro
26
24
1098
3
0
2
0
33
Richarte Ruben
17
0
0
0
0
0
0
17
Sanchez Angel
26
28
1014
3
0
2
0
36
Sanchez Matheo
21
1
19
0
0
0
0
Quảng cáo
Quảng cáo