Ceahlaul (Bóng đá, Romania). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Ceahlaul
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Romania
Ceahlaul
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
67
Barna Alexandru
30
6
493
0
0
1
0
41
Krell Stefan
31
18
1620
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Albino Pedro
25
24
1996
1
0
2
0
33
Bacalu Bogdan
17
12
776
0
0
2
0
11
Benga Denis
18
4
238
0
0
1
0
4
Core Alexandru
23
3
137
0
0
0
0
6
Forizs Bogdan
29
19
861
1
0
4
0
15
Jalba Cristin
26
21
1541
2
0
3
0
5
Oltean Tudor
21
16
1182
0
0
4
0
96
Petkov Mario
27
12
631
0
0
1
1
23
Taraduda Denis
23
10
856
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Akwasi Wiredu
20
16
1135
0
0
5
0
14
Anton Alexandru
20
15
297
0
0
2
1
33
Copot Barb Cristian
25
5
83
0
0
0
0
55
Jaquite Joao
28
14
794
0
0
1
0
11
Larrauri Pier
30
7
172
0
0
2
0
44
Onisa Mihael
24
20
1243
1
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Buziuc Alexandru
30
10
597
4
0
2
0
9
Cortelezzi Sergio
29
14
946
3
0
3
0
7
Llullaku Azdren
36
24
1680
5
0
3
0
2
Moraru Matei
18
14
1016
5
0
1
0
20
Neicutescu Mihai
25
23
1866
4
0
8
1
10
Petre Patrick-Mihai
27
24
1312
7
0
1
0
29
Savu Marius
20
22
999
5
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pustai Cristian
59
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
67
Barna Alexandru
30
6
493
0
0
1
0
41
Krell Stefan
31
18
1620
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Albino Pedro
25
24
1996
1
0
2
0
33
Bacalu Bogdan
17
12
776
0
0
2
0
11
Benga Denis
18
4
238
0
0
1
0
4
Core Alexandru
23
3
137
0
0
0
0
5
Coroi Cristian
17
0
0
0
0
0
0
6
Forizs Bogdan
29
19
861
1
0
4
0
15
Jalba Cristin
26
21
1541
2
0
3
0
5
Oltean Tudor
21
16
1182
0
0
4
0
96
Petkov Mario
27
12
631
0
0
1
1
23
Taraduda Denis
23
10
856
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Akwasi Wiredu
20
16
1135
0
0
5
0
14
Anton Alexandru
20
15
297
0
0
2
1
33
Copot Barb Cristian
25
5
83
0
0
0
0
55
Jaquite Joao
28
14
794
0
0
1
0
11
Larrauri Pier
30
7
172
0
0
2
0
44
Onisa Mihael
24
20
1243
1
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Buziuc Alexandru
30
10
597
4
0
2
0
9
Cortelezzi Sergio
29
14
946
3
0
3
0
7
Llullaku Azdren
36
24
1680
5
0
3
0
2
Moraru Matei
18
14
1016
5
0
1
0
20
Neicutescu Mihai
25
23
1866
4
0
8
1
10
Petre Patrick-Mihai
27
24
1312
7
0
1
0
29
Savu Marius
20
22
999
5
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pustai Cristian
59
Quảng cáo
Quảng cáo