Celta Vigo B (Bóng đá, Tây Ban Nha). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Celta Vigo B
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Tây Ban Nha
Celta Vigo B
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera RFEF - Group 1
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Fernandez Cesar Gonzalez
20
6
540
0
0
0
0
13
Garcia Raul
24
21
1890
0
0
1
0
1
Moreno Jorge Balea
22
8
720
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Alonso Gael
21
5
339
0
0
1
0
4
Arribas Javier
23
18
747
0
0
3
1
18
Lopez Joel
22
28
1913
0
0
6
0
34
Meixus Pablo
21
10
644
0
0
1
0
27
Piay Javier
23
3
58
0
0
0
0
20
Rodriguez Javier
20
32
2644
3
0
6
0
17
Rueda Javier
22
30
2311
2
0
3
1
3
Tincho
21
23
938
1
0
5
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Blanco Raul
22
34
2051
10
0
4
0
32
Cantero Mario
22
1
12
0
0
0
0
12
Fernandez Manuel
23
29
1885
0
0
2
0
8
Iglesias Lois Bruno
21
24
329
1
0
1
0
2
Lago Yoel
20
29
2347
0
0
11
1
15
Lopez Fernando
19
28
1224
6
0
1
0
34
Rodriguez Damian
21
29
2428
1
0
8
0
14
Roman Miguel
21
33
2268
3
0
5
0
21
San Bartolome Victor
24
5
77
0
0
0
0
29
de la Iglesia David
21
19
1061
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Alvarez Hugo
20
25
2111
6
0
2
0
25
Antanon Lucas
20
13
287
0
0
2
0
35
Conde Miguel
18
1
1
0
0
0
0
9
Duran Pablo
22
34
2187
10
0
1
0
11
Gonzalez Alfonso
25
35
2863
12
0
4
0
16
Gonzalez Daniel
22
20
511
1
0
0
0
19
Manu
23
7
92
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Alvarez Fredi
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Fernandez Cesar Gonzalez
20
6
540
0
0
0
0
13
Garcia Raul
24
21
1890
0
0
1
0
1
Moreno Jorge Balea
22
8
720
0
0
0
0
31
Wauthier Hugo
17
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Alonso Gael
21
5
339
0
0
1
0
4
Arribas Javier
23
18
747
0
0
3
1
43
Gonzalez Noel
19
0
0
0
0
0
0
18
Lopez Joel
22
28
1913
0
0
6
0
34
Meixus Pablo
21
10
644
0
0
1
0
27
Piay Javier
23
3
58
0
0
0
0
20
Rodriguez Javier
20
32
2644
3
0
6
0
17
Rueda Javier
22
30
2311
2
0
3
1
3
Tincho
21
23
938
1
0
5
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Blanco Raul
22
34
2051
10
0
4
0
41
Burcio Hugo
?
0
0
0
0
0
0
32
Cantero Mario
22
1
12
0
0
0
0
12
Fernandez Manuel
23
29
1885
0
0
2
0
8
Iglesias Lois Bruno
21
24
329
1
0
1
0
2
Lago Yoel
20
29
2347
0
0
11
1
15
Lopez Fernando
19
28
1224
6
0
1
0
34
Rodriguez Damian
21
29
2428
1
0
8
0
36
Rodriguez Manuel
18
0
0
0
0
0
0
14
Roman Miguel
21
33
2268
3
0
5
0
21
San Bartolome Victor
24
5
77
0
0
0
0
29
de la Iglesia David
21
19
1061
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Alvarez Hugo
20
25
2111
6
0
2
0
25
Antanon Lucas
20
13
287
0
0
2
0
40
Arcos Angel
18
0
0
0
0
0
0
35
Conde Miguel
18
1
1
0
0
0
0
9
Duran Pablo
22
34
2187
10
0
1
0
11
Gonzalez Alfonso
25
35
2863
12
0
4
0
16
Gonzalez Daniel
22
20
511
1
0
0
0
19
Manu
23
7
92
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Alvarez Fredi
?
Quảng cáo
Quảng cáo