Cham (Bóng đá, Thụy Sĩ). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Cham
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Thụy Sĩ
Cham
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Promotion League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Bolzi Lukas
24
26
2340
0
0
2
0
1
von Arx Anthony
22
6
450
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
94
Gehrig Jan
28
5
129
0
0
1
0
21
Lujic Stevan
22
26
1946
1
0
2
0
3
Niederhauser Fabio
28
28
2420
0
0
3
0
8
Pauli Yannick
26
2
34
0
0
0
0
19
Petignat Esteban
23
14
956
1
0
2
0
13
Tschopp Simon
23
27
2123
2
0
4
0
5
von Holzen Livio
19
9
421
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Costa Diogo
29
11
161
0
0
1
0
16
Fluhmann Noah
23
30
1766
0
0
2
0
22
Gomes Yago
22
30
2460
0
0
4
1
19
Hasler Fabian
19
2
17
0
0
0
0
24
Holenstein Noe
20
12
898
0
0
0
0
17
Loosli Simon
22
24
1446
0
0
1
1
4
Morina Ardi
21
10
549
0
0
3
0
10
Pasquarelli Matteo
25
30
2370
15
0
2
0
30
Vogele Laurin
19
19
1215
6
0
3
0
6
Wiss Alain
33
7
242
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Lang Lino
23
27
2082
15
0
1
0
9
Lugo Luiyi
30
18
1133
13
0
2
0
7
Molliqaj Ardi
22
28
1035
2
0
3
0
20
Siegrist Nico
32
29
2440
4
0
6
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Schwegler Roland
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Bolzi Lukas
24
26
2340
0
0
2
0
1
Muller Alessandro
18
0
0
0
0
0
0
1
Steiner Lukas
20
0
0
0
0
0
0
1
von Arx Anthony
22
6
450
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
94
Gehrig Jan
28
5
129
0
0
1
0
4
Keller Tim
22
0
0
0
0
0
0
21
Lujic Stevan
22
26
1946
1
0
2
0
3
Niederhauser Fabio
28
28
2420
0
0
3
0
8
Pauli Yannick
26
2
34
0
0
0
0
19
Petignat Esteban
23
14
956
1
0
2
0
13
Tschopp Simon
23
27
2123
2
0
4
0
5
von Holzen Livio
19
9
421
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Audino Ivan
32
0
0
0
0
0
0
23
Costa Diogo
29
11
161
0
0
1
0
16
Fluhmann Noah
23
30
1766
0
0
2
0
22
Gomes Yago
22
30
2460
0
0
4
1
19
Hasler Fabian
19
2
17
0
0
0
0
24
Holenstein Noe
20
12
898
0
0
0
0
17
Loosli Simon
22
24
1446
0
0
1
1
4
Morina Ardi
21
10
549
0
0
3
0
10
Pasquarelli Matteo
25
30
2370
15
0
2
0
30
Vogele Laurin
19
19
1215
6
0
3
0
6
Wiss Alain
33
7
242
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Lang Lino
23
27
2082
15
0
1
0
9
Lugo Luiyi
30
18
1133
13
0
2
0
7
Molliqaj Ardi
22
28
1035
2
0
3
0
20
Siegrist Nico
32
29
2440
4
0
6
0
94
Stutzer Leandro
20
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Schwegler Roland
42
Quảng cáo
Quảng cáo