Charleroi (Bóng đá, Bỉ). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Charleroi
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Bỉ
Charleroi
Sân vận động:
Stade du Pays de Charleroi
(Charleroi)
Sức chứa:
15 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Jupiler League
Belgian Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
55
Delavalee Martin
20
2
6
0
0
0
0
16
Koffi Herve
27
32
2876
0
0
1
0
1
Patron Pierre
26
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Andreou Stelios
21
33
2950
1
2
6
0
2
Bager Jonas
27
23
1720
0
1
7
0
32
Boukamir Mehdi
20
11
515
0
0
1
0
37
Dari Achraf
25
9
611
3
0
0
0
15
Dragsnes Vetle
30
29
2299
3
3
1
0
3
Knezevic Stefan
Chấn thương
27
12
831
0
0
3
0
25
Marcq Damien
35
18
1425
0
0
4
1
27
Monticelli Romeo
18
4
119
0
0
1
0
98
Petris Jeremy
26
12
986
0
1
3
0
4
Van Cleemput Jules
27
9
713
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Camara Etienne
21
12
870
0
0
4
1
8
Guiagon Parfait
23
29
1868
6
4
1
0
18
Heymans Daan
24
35
2213
3
2
7
0
26
Ilaimaharitra Marco
28
29
2189
4
1
8
1
44
Morioka Ryota
33
23
1028
0
0
0
0
29
Rogelj Zan
24
29
2295
0
1
5
0
6
Zorgane Adem
24
28
2239
2
5
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Badji Youssouph
22
22
983
0
0
2
0
13
Benbouali Nadir
24
8
336
0
0
0
0
17
Bernier Antoine
26
27
1158
5
1
1
0
9
Dabbagh Oday
25
27
1901
5
3
1
0
7
Mbenza Isaac
28
27
1663
1
2
3
0
19
Stulic Nikola
22
16
450
1
0
1
1
80
Sylla Youssuf
21
21
715
3
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
De Mil Rik
42
Mazzu Felice
58
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Koffi Herve
27
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Andreou Stelios
21
2
170
0
0
0
0
2
Bager Jonas
27
2
168
0
0
0
0
32
Boukamir Mehdi
20
2
56
0
0
1
0
15
Dragsnes Vetle
30
2
170
0
0
0
0
3
Knezevic Stefan
Chấn thương
27
2
135
0
0
0
0
27
Monticelli Romeo
18
1
11
0
0
0
0
4
Van Cleemput Jules
27
1
1
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Guiagon Parfait
23
2
50
0
0
0
0
18
Heymans Daan
24
2
180
2
0
0
0
26
Ilaimaharitra Marco
28
2
162
0
0
0
0
29
Rogelj Zan
24
2
180
1
0
0
0
6
Zorgane Adem
24
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Badji Youssouph
22
1
80
1
0
0
0
13
Benbouali Nadir
24
1
60
0
1
0
0
17
Bernier Antoine
26
2
39
0
0
0
0
9
Dabbagh Oday
25
2
155
1
0
0
0
80
Sylla Youssuf
21
2
12
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
De Mil Rik
42
Mazzu Felice
58
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
55
Delavalee Martin
20
2
6
0
0
0
0
16
Koffi Herve
27
34
3056
0
0
1
0
1
Patron Pierre
26
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Andreou Stelios
21
35
3120
1
2
6
0
2
Bager Jonas
27
25
1888
0
1
7
0
32
Boukamir Mehdi
20
13
571
0
0
2
0
37
Dari Achraf
25
9
611
3
0
0
0
15
Dragsnes Vetle
30
31
2469
3
3
1
0
3
Knezevic Stefan
Chấn thương
27
14
966
0
0
3
0
25
Marcq Damien
35
18
1425
0
0
4
1
27
Monticelli Romeo
18
5
130
0
0
1
0
98
Petris Jeremy
26
12
986
0
1
3
0
4
Van Cleemput Jules
27
10
714
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
56
Boukamir Amine
17
0
0
0
0
0
0
5
Camara Etienne
21
12
870
0
0
4
1
8
Guiagon Parfait
23
31
1918
6
4
1
0
18
Heymans Daan
24
37
2393
5
2
7
0
26
Ilaimaharitra Marco
28
31
2351
4
1
8
1
44
Morioka Ryota
33
23
1028
0
0
0
0
62
Okumu Monkoy Nathan
?
0
0
0
0
0
0
29
Rogelj Zan
24
31
2475
1
1
5
0
6
Zorgane Adem
24
29
2329
2
5
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Badji Youssouph
22
23
1063
1
0
2
0
13
Benbouali Nadir
24
9
396
0
1
0
0
17
Bernier Antoine
26
29
1197
5
1
1
0
9
Dabbagh Oday
25
29
2056
6
3
1
0
7
Mbenza Isaac
28
27
1663
1
2
3
0
19
Stulic Nikola
22
16
450
1
0
1
1
80
Sylla Youssuf
21
23
727
3
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
De Mil Rik
42
Mazzu Felice
58
Quảng cáo
Quảng cáo