Cherno More (Bóng đá, Bulgaria). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Cherno More
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Bulgaria
Cherno More
Sân vận động:
Ticha
(Varna)
Sức chứa:
6 250
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Parva Liga
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Dyulgerov Ivan
24
31
2790
0
0
6
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Atanasov Zhivko
33
30
2700
3
0
1
0
32
Dichev Martin
23
3
93
0
0
0
0
28
Drobarov Vlatko
31
24
2003
2
0
5
1
15
Martin Dani
26
7
262
1
0
2
0
2
Panov Tsvetomir
35
27
1914
1
0
4
0
6
Popov Victor
24
30
2700
0
1
4
0
4
Stefanov Rosen
21
6
495
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Alvarez Pablo
27
27
2234
2
2
7
0
27
Dimov Daniel
35
23
1381
2
0
3
0
11
Fernandez Alex
21
18
1322
5
5
5
0
11
Iliev Ilian
24
9
658
0
1
0
0
17
Milushev Martin
22
8
199
0
0
0
0
23
Pacheco Edgar
23
25
1013
1
0
2
0
71
Panayotov Vasil
33
30
2628
5
2
3
0
10
Soula Mazire
25
27
2272
1
9
6
2
39
Zlatev Nikolay
19
12
77
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Beyhan Berk
19
6
22
0
0
0
0
7
Breno
21
3
84
0
1
0
0
9
Iliev Atanas
29
30
1453
12
6
4
0
86
Isa Ismail
34
25
1089
5
2
4
0
33
Michael
28
12
386
0
0
0
0
99
Weslen Junior
24
7
329
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Iliev Ilian
55
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Dyulgerov Ivan
24
31
2790
0
0
6
0
84
Slavkov Hristiyan
21
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Atanasov Zhivko
33
30
2700
3
0
1
0
32
Dichev Martin
23
3
93
0
0
0
0
28
Drobarov Vlatko
31
24
2003
2
0
5
1
15
Martin Dani
26
7
262
1
0
2
0
2
Panov Tsvetomir
35
27
1914
1
0
4
0
6
Popov Victor
24
30
2700
0
1
4
0
4
Stefanov Rosen
21
6
495
0
0
2
0
Stoykov Boris
17
0
0
0
0
0
0
Ventsislavov Georgi
?
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Alvarez Pablo
27
27
2234
2
2
7
0
Arshev Plamen
18
0
0
0
0
0
0
27
Dimov Daniel
35
23
1381
2
0
3
0
11
Fernandez Alex
21
18
1322
5
5
5
0
11
Iliev Ilian
24
9
658
0
1
0
0
17
Milushev Martin
22
8
199
0
0
0
0
Myurvet Tolga
?
0
0
0
0
0
0
23
Pacheco Edgar
23
25
1013
1
0
2
0
71
Panayotov Vasil
33
30
2628
5
2
3
0
10
Soula Mazire
25
27
2272
1
9
6
2
19
Veselinski Aleksandar
18
0
0
0
0
0
0
39
Zlatev Nikolay
19
12
77
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Beyhan Berk
19
6
22
0
0
0
0
7
Breno
21
3
84
0
1
0
0
8
Calcan Andreas
30
0
0
0
0
0
0
9
Iliev Atanas
29
30
1453
12
6
4
0
86
Isa Ismail
34
25
1089
5
2
4
0
33
Michael
28
12
386
0
0
0
0
99
Weslen Junior
24
7
329
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Iliev Ilian
55
Quảng cáo
Quảng cáo