Chiangrai Utd (Bóng đá, Thái Lan). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Chiangrai Utd
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Thái Lan
Chiangrai Utd
Sân vận động:
United Stadium of Chiangrai
(Chiang Rai)
Sức chứa:
11 354
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Thái League 1
League Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Anuin Saranon
30
26
2340
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Ballini Marco
25
17
1133
1
0
1
1
5
Diego Landis
25
22
1980
1
1
0
0
35
Etirat Athibordee
32
7
167
0
0
1
0
55
Filipovic Veljko
24
11
938
0
0
2
0
21
Pateh Suradis
20
6
157
0
0
1
0
2
Phrmanee Bankhapit
25
21
1755
0
0
4
0
30
Singmui Suriya
29
13
714
0
0
3
0
3
Srisai Tanasak
34
9
278
1
0
0
0
15
Yaemsaen Santipap
24
9
441
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Jaihan Thakdanai
22
18
747
0
2
3
1
4
Meethoum Atikhun
29
24
1972
0
2
7
0
18
Mingmitwan Ronnayod
25
17
525
0
1
5
0
6
Phumchat Apisorn
30
6
161
0
1
0
0
88
Stewart Harhys
23
10
703
2
0
0
0
7
Suvannaseat Settasit
22
16
966
1
1
0
0
8
Thinjom Sanukran
30
23
1312
1
0
3
0
17
Verzura Gionata
31
18
554
0
2
2
0
24
Yu Yong-hyeon
24
18
1301
1
2
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Araujo Rodrigo
23
9
661
2
0
3
0
9
Bianconi Kohl Miguel Antonio
31
9
766
4
0
2
0
19
Kaewcharoen Nethithorn
22
7
77
0
0
0
0
37
Prachuabmon Chinnawat
20
6
100
0
0
0
0
32
Promsawat Montree
28
22
1599
0
2
5
0
14
Sripudpong Pasdsakorn
29
4
100
0
0
1
0
10
Tiatrakul Sivakorn
29
23
1908
1
3
5
1
11
Veloso Santos Fellipe Cabral
30
10
728
5
0
4
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Magalhaes Gabriel
40
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Anuin Saranon
30
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Ballini Marco
25
1
16
0
0
0
0
5
Diego Landis
25
1
90
0
0
0
0
2
Phrmanee Bankhapit
25
1
75
0
0
0
0
15
Yaemsaen Santipap
24
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Meethoum Atikhun
29
1
88
0
0
0
0
18
Mingmitwan Ronnayod
25
1
0
1
0
0
0
6
Phumchat Apisorn
30
1
3
0
0
0
0
88
Stewart Harhys
23
1
90
0
0
0
0
7
Suvannaseat Settasit
22
1
16
0
0
0
0
8
Thinjom Sanukran
30
1
75
0
0
0
0
24
Yu Yong-hyeon
24
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Araujo Rodrigo
23
2
45
1
0
1
0
9
Bianconi Kohl Miguel Antonio
31
1
46
1
0
0
0
37
Prachuabmon Chinnawat
20
1
3
0
0
0
0
32
Promsawat Montree
28
2
88
1
0
0
0
10
Tiatrakul Sivakorn
29
1
90
0
0
1
0
11
Veloso Santos Fellipe Cabral
30
2
0
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Magalhaes Gabriel
40
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Anuin Saranon
30
27
2430
0
0
3
0
39
Patee Farus
27
0
0
0
0
0
0
22
Worawong Apirak
28
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Ballini Marco
25
18
1149
1
0
1
1
5
Diego Landis
25
23
2070
1
1
0
0
35
Etirat Athibordee
32
7
167
0
0
1
0
55
Filipovic Veljko
24
11
938
0
0
2
0
21
Pateh Suradis
20
6
157
0
0
1
0
2
Phrmanee Bankhapit
25
22
1830
0
0
4
0
30
Singmui Suriya
29
13
714
0
0
3
0
3
Srisai Tanasak
34
9
278
1
0
0
0
15
Yaemsaen Santipap
24
10
531
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Jaihan Thakdanai
22
18
747
0
2
3
1
4
Meethoum Atikhun
29
25
2060
0
2
7
0
18
Mingmitwan Ronnayod
25
18
525
1
1
5
0
6
Phumchat Apisorn
30
7
164
0
1
0
0
88
Stewart Harhys
23
11
793
2
0
0
0
7
Suvannaseat Settasit
22
17
982
1
1
0
0
8
Thinjom Sanukran
30
24
1387
1
0
3
0
17
Verzura Gionata
31
18
554
0
2
2
0
24
Yu Yong-hyeon
24
19
1391
1
2
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Araujo Rodrigo
23
11
706
3
0
4
0
9
Bianconi Kohl Miguel Antonio
31
10
812
5
0
2
0
19
Kaewcharoen Nethithorn
22
7
77
0
0
0
0
37
Prachuabmon Chinnawat
20
7
103
0
0
0
0
32
Promsawat Montree
28
24
1687
1
2
5
0
14
Sripudpong Pasdsakorn
29
4
100
0
0
1
0
10
Tiatrakul Sivakorn
29
24
1998
1
3
6
1
11
Veloso Santos Fellipe Cabral
30
12
728
7
0
4
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Magalhaes Gabriel
40
Quảng cáo
Quảng cáo